Blog

Giải thích chi tiết: Trừ số có bốn chữ số cho số có ít hơn bốn chữ số (Toán lớp 3)

T
Tác giả
7 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc

1. Giới thiệu khái niệm và tầm quan trọng của phép trừ số có bốn chữ số cho số có ít hơn bốn chữ số trong toán học lớp 3

Trong chương trình Toán lớp 3, các em bắt đầu làm quen với các số lớn hơn, cụ thể là các số có bốn chữ số (từ 1000 đến 9999). Việc thực hiện phép trừ số có bốn chữ số cho số có ít hơn bốn chữ số là một trong những kỹ năng quan trọng, giúp các em phát triển tư duy logic, khả năng giải quyết vấn đề và chuẩn bị cho những bài toán khó hơn ở các lớp trên. Kỹ năng này cũng có ứng dụng trong thực tế, ví dụ như khi tính tiền, đo độ dài, hay đếm số lượng vật dụng lớn.

2. Định nghĩa chính xác phép trừ số có bốn chữ số cho số có ít hơn bốn chữ số

Phép trừ này là phép tính lấy một số có 4 chữ số (gồm từ 1000 đến 9999) làm số bị trừ, và một số nhỏ hơn (có thể là số có một, hai hoặc ba chữ số) làm số trừ. Kết quả của phép trừ là hiệu.

Trong phép trừ này, 4567 là số bị trừ, 123 là số trừ, "?" là hiệu cần tìm.

3. Hướng dẫn giải từng bước với ví dụ minh họa

Chúng ta sẽ giải quyết phép trừ 45671234567 - 123theo từng bước như sau:

Bước 1: Viết các số chồng lên nhau, sao cho các chữ số cùng hàng thẳng cột:

4567123\begin{array}{cccc} 4 & 5 & 6 & 7 \\ - & & 1 & 2 & 3 \\\\\end{array}


(Điền thêm số 0 vào bên trái số trừ cho đủ bốn cột, thành 0123)Bước 2: Thực hiện phép trừ lần lượt từ phải sang trái (hàng đơn vị trước).

- Hàng đơn vị:73=47 - 3 = 4
- Hàng chục:62=46 - 2 = 4
- Hàng trăm:51=45 - 1 = 4
- Hàng nghìn:40=44 - 0 = 4

Kết quả:
4567123=44444567 - 123 = 4444

Như vậy,4567123=44444567 - 123 = 4444.

Trường hợp phải "mượn" khi trừ:

Viết lại:
3052487\begin{array}{cccc} 3 & 0 & 5 & 2 \\ - & & 4 & 8 & 7 \\\\\end{array}

(0123 sẽ là 0487)

Thực hiện phép trừ từ phải sang trái:

-272 - 7không đủ, phải mượn 1 từ hàng chục (hàng 5):127=512 - 7 = 5
- Sau khi mượn, hàng chục còn44:484 - 8không đủ tiếp, lại mượn 1 ở hàng trăm:148=614 - 8 = 6
- Hàng trăm còn00:040 - 4không đủ, mượn tiếp ở hàng nghìn:104=610 - 4 = 6
- Hàng nghìn:22(sau khi mượn11)

Do đó:
30520487=25653052 - 0487 = 2565

4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi trừ số có bốn chữ số cho số có ít hơn bốn chữ số

- Khi số trừ nhỏ hơn nhiều (có 1 hoặc 2 chữ số), phải nhớ viết các số cùng hàng thẳng cột (ví dụ:200052000 - 5phải viết thành200000052000 - 0005trước khi trừ từng hàng).
- Nếu phải mượn, luôn nhớ trả lại giá trị mượn cho hàng tiếp theo.
- Sau phép trừ, kết quả không bao giờ lớn hơn số bị trừ.

5. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác

Phép trừ hình thành từ phép cộng, vì phép trừ là quá trình tìm số bị thiếu. Nếuab=ca - b = cthì a=b+ca = b + c. Việc hiểu phép trừ cũng giúp các em kiểm tra lại kết quả bằng phép cộng hoặc áp dụng vào các dạng toán như tìm số còn lại, giải toán có lời văn, v.v.

6. Các bài tập mẫu có lời giải chi tiết

  1. Bài 1:60352476035 - 247=?
  2. Bài 2:8090998090 - 99=?
  3. Bài 3:50007815000 - 781=?

Lời giải:

Bài 1: Viết60356035(số bị trừ),02470247(số trừ, điền thêm số 0 để cùng hàng):

- Hàng đơn vị:575 - 7không đủ, mượn 1:157=815 - 7 = 8, hàng chục còn22.
-242 - 4không đủ, mượn 1:124=812 - 4 = 8, hàng trăm còn99.
-92=79 - 2 = 7
- Hàng nghìn:60=66 - 0 = 6
Kết quả:6035247=57886035 - 247 = 5788

Bài 2: Viết80908090,00990099:


-090 - 9không đủ, mượn 1:109=110 - 9 = 1. Hàng chục còn88.
-898 - 9không đủ, mượn 1 từ hàng trăm:189=918 - 9 = 9; hàng trăm còn00.
-00=00 - 0 = 0
-80=88 - 0 = 8
Kết quả:809099=79918090 - 99 = 7991

Bài 3: Viết5000500007810781

-010 - 1mượn:101=910 - 1 = 9; hàng chục còn1-1, tức là tiếp tục mượn.
-18+10=1-1 - 8 + 10 = 1(do mượn tiếp ở hàng trăm), hàng trăm còn99.
-97=29 - 7 = 2
-40=44 - 0 = 4
Kết quả:5000781=42195000 - 781 = 4219

7. Những lỗi thường gặp và cách tránh khi trừ số có bốn chữ số cho số có ít hơn bốn chữ số

- Không viết các số cùng hàng thẳng cột (sai thứ tự hàng đơn vị, hàng chục, hàng trăm, hàng nghìn).
- Quên mượn hoặc trả giá trị mượn khi trừ.
- Điền thiếu số 0 ở trước số trừ khi cần so cùng hàng.
- Không kiểm tra lại phép trừ bằng phép cộng để phát hiện lỗi.

8. Tóm tắt và điểm cần nhớ

  1. - Luôn viết các số cùng hàng thẳng cột, thêm số 0 vào số trừ nếu cần.
  2. - Thực hiện phép trừ từ phải sang trái, nhớ mượn và trả đúng.
  3. - Sau khi tính, kiểm tra lại kết quả bằng phép cộng.
  4. - Phép trừ số có bốn chữ số cho số có ít hơn bốn chữ số rất quan trọng trong học tập và thực tế.
  5. - Luyện tập chăm chỉ giúp các em làm phép trừ nhanh và chính xác hơn.

Chúc các em học tốt môn Toán lớp 3!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Phép trừ các số trong phạm vi 10 000 – Hướng dẫn chi tiết cho học sinh lớp 3

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".