Blog

Ứng dụng "Tìm phần số của một số lượng" trong cuộc sống – Học Toán lớp 3 dễ dàng và thực tế!

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Khái niệm "Tìm phần số của một số lượng" và tầm quan trọng

Trong toán học lớp 3, "Tìm phần số của một số lượng" nghĩa là tìm giá trị tương ứng với một phần trong tổng số. Ví dụ, nếu muốn biết 1 phần 4 của 8 cái bánh là bao nhiêu, ta làm phép tính:14×8=2\frac{1}{4} \times 8 = 2. Hiểu được khái niệm này, các bạn sẽ dễ dàng chia sẻ, tính toán trong nhiều tình huống đời sống thực tế. Đây là nền tảng không chỉ cho Toán mà còn cho cả kỹ năng giải quyết vấn đề, tư duy logic trong tương lai!

2. Các ứng dụng trong đời sống hàng ngày

Bạn có biết, mỗi ngày chúng ta đều phải "tìm phần số của một số lượng" mà đôi khi không để ý! Dưới đây là ba ví dụ gần gũi:

  • Chia bánh, chia kẹo: Nếu có 12 viên kẹo, chia cho 4 bạn, mỗi bạn sẽ được bao nhiêu? Ta tính14×12=3\frac{1}{4} \times 12 = 3viên.
  • Chia giờ học: Một buổi học có 90 phút, bạn nghỉ giải lao 1 phần 3 thời gian, vậy bạn được nghỉ bao lâu?13×90=30\frac{1}{3} \times 90 = 30phút.
  • Chia trang sách: Bạn muốn đọc 1 phần 5 cuốn truyện 100 trang mỗi ngày, vậy cần đọc bao nhiêu trang một ngày?15×100=20\frac{1}{5} \times 100 = 20trang.
  • 3. Ứng dụng trong các ngành nghề khác nhau

    Không chỉ dùng trong học tập, kỹ năng này còn áp dụng vào rất nhiều ngành nghề khác:

    1. 1. Đầu bếp: Chia nguyên liệu, ví dụ cần lấy 1/2 kg bột trong tổng 3kg.
    2. 2. Bác sĩ/nha sĩ: Chia liều thuốc cho từng bệnh nhân. Ví dụ, mỗi bệnh nhân uống 1/4 lọ thuốc mỗi ngày.
    3. 3. Kỹ sư xây dựng: Chia vật liệu cho từng phần công trình.
    4. 4. Giáo viên: Chia quỹ lớp, phần thưởng hoặc tài liệu cho học sinh.
    5. 5. Nông dân: Chia phần giống, phân bón theo diện tích đất ruộng.

    4. Các ví dụ thực tế với số liệu và tình huống cụ thể

    Ví dụ 1: Trong lớp bạn có 28 học sinh, tổ 1 chiếm 1/4 số học sinh. Số học sinh tổ 1 là:

    14×28=7\frac{1}{4} \times 28 = 7học sinh

    Ví dụ 2: Mẹ mua 3kg cam, muốn chia đều cho 5 người. Mỗi người nhận được:

    15×3=0,6 (kg)\frac{1}{5} \times 3 = 0,6 \ (kg)tức là 600g.

    Ví dụ 3: Bạn An tiết kiệm 50.000 đồng, dành 2/5 số tiền này để mua sách vở, bạn An đã dùng bao nhiêu?

    25×50.000=20.000\frac{2}{5} \times 50.000 = 20.000 đồng

    5. Kết nối với các môn học khác

    "Tìm phần số của một số lượng" không chỉ liên quan đến Toán mà còn ứng dụng trong:

    • Khoa học: Tính tỷ lệ, tỉ lệ giữa các thành phần trong thí nghiệm.
    • Địa lý: Tính phần dân số các vùng, tỷ lệ đất trồng trọt.
    • Giáo dục công dân: Chia sẻ trách nhiệm, giúp đỡ công việc nhóm.

    6. Dự án nhỏ học sinh lớp 3 có thể thực hiện

    • Chia bánh sinh nhật: Khi có 1 chiếc bánh, hãy thực hành cắt thành các phần đều nhau và tính xem mỗi phần là bao nhiêu phần của tổng chiếc bánh.
    • Quản lý tiết kiệm: Hãy thử chia số tiền tiết kiệm thành các phần để mua sách, để đi chơi và để tặng người thân (ví dụ chia 1/2, 1/4, 1/4 số tiền).
    • Chia lịch đọc sách: Nếu đọc 1/3 cuốn truyện 90 trang mỗi ngày, thử tính xem bao nhiêu ngày bạn đọc xong?

    7. Góc chuyên gia: Trích dẫn từ giáo viên và người làm nghề

    "Các bạn học sinh nên luyện tập tìm phần số của một số lượng thật nhiều, vì đây là kỹ năng sống cực kỳ hữu ích. Sau này lớn lên, bạn nào đi làm nghề gì cũng sẽ phải sử dụng nó!" – Cô Lan, giáo viên toán lớp 3.
    "Một ngày làm bếp, tôi đều cần chia các nguyên liệu cho món ăn theo tỷ lệ chính xác. Ai giỏi tính toán phần số sẽ nấu ăn ngon và tiết kiệm!" – Chú Minh, đầu bếp.

    8. Tài nguyên bổ sung để học sinh tìm hiểu thêm

    • Trang web FunMath.vn – chuyên mục Toán lớp 3
    • Sách giáo khoa Toán lớp 3, bài: Tìm phần số của một số lượng, NXB Giáo dục
    • Bộ thẻ học Toán – Chia sẻ và học tập nhóm
    • YouTube: Kênh Toán lớp Ba – các video hướng dẫn thực hành chia phần số
    T

    Tác giả

    Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

    Bài trước

    Chiến lược giải bài toán Nhân với 6 cho học sinh lớp 3

    Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".