Blog

Bài 4. Số chẵn, số lẻ – Kiến thức cơ bản và luyện tập miễn phí cho lớp 4

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Trong chương trình Toán lớp 4, "Bài 4. Số chẵn, số lẻ" là một kiến thức nền tảng giúp các em hiểu sâu về số tự nhiên. Việc phân biệt số chẵn và số lẻ không chỉ quan trọng trong học tập mà còn có nhiều ứng dụng thực tế như chia nhóm, tính toán nhanh, hoặc xác định xem một số có chia hết cho 2 hay không. Hiểu rõ khái niệm này sẽ giúp các em phát triển tư duy logic, chuẩn bị tốt cho các bài toán sau này, và áp dụng hiệu quả trong cuộc sống. Ngoài ra, các em còn có cơ hội luyện tập miễn phí với 42.882+ bài tập Bài 4. Số chẵn, số lẻ để củng cố kiến thức.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

  • Định nghĩa số chẵn: Số chẵn là số tự nhiên chia hết cho22. Nói cách khác, nếu lấy số đó chia cho22mà dư 00, thì số đó là số chẵn. Ví dụ:00,22,44,66,88,1010,...
  • Định nghĩa số lẻ: Số lẻ là số tự nhiên không chia hết cho22, tức là khi chia cho22sẽ dư 11. Ví dụ:11,33,55,77,99,1111,...
  • Tính chất: Hai số chẵn cộng lại với nhau sẽ ra số chẵn; hai số lẻ cộng lại cũng ra số chẵn; một số chẵn cộng một số lẻ thì ra số lẻ.
  • Giới hạn: Số chẵn và số lẻ chỉ áp dụng cho số tự nhiên.

2.2 Công thức và quy tắc

  • Số chẵn có dạng tổng quát:2n2n, vớinnlà một số tự nhiên.
  • Số lẻ có dạng tổng quát:2n+12n + 1, vớinnlà một số tự nhiên.
  • Cách kiểm tra số chẵn, số lẻ: Lấy số chia cho22. Nếu dư 00là số chẵn; nếu dư 11là số lẻ.
  • Cách nhớ nhanh: Số tận cùng là 00,22,44,66,88thì là số chẵn; số tận cùng là 11,33,55,77,99thì là số lẻ.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Cho số 1818. Số này là số chẵn hay số lẻ?

  • Bước 1: Lấy1818chia cho22.
  • 18÷2=918 \div 2 = 9, dư 00.
  • Vì chia cho2200nên1818là số chẵn.

Lưu ý: Khi kiểm tra số có nhiều chữ số, chỉ cần nhìn chữ số tận cùng.

3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán: Tổng của số chẵn nhỏ hơn1010và số lẻ nhỏ hơn1010sẽ là số chẵn hay số lẻ?

  • Chọn số chẵn là 66, số lẻ là 77.
  • 6+7=136 + 7 = 13,1313là số lẻ.
  • Kết luận: Một số chẵn cộng với một số lẻ sẽ ra số lẻ.

Kỹ thuật: Dùng công thức tổng quát (2n2n2m+12m + 1) để kiểm tra:2n+(2m+1)=2(n+m)+12n + (2m + 1) = 2(n + m) + 1(số lẻ).

4. Các trường hợp đặc biệt

  • 00là số chẵn. Đây là điều rất quan trọng cần ghi nhớ.
  • Không có số nào vừa là số chẵn vừa là số lẻ.
  • Các phép toán như nhân, cộng, trừ giữa số chẵn và số lẻ cũng tạo nên các dạng số đặc biệt theo quy tắc đã học.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • Hay nhầm lẫn số 00không phải là số chẵn. Nhớ:00là số chẵn!
  • Nhầm lẫn các số thập phân, phân số là số chẵn/số lẻ. Khái niệm chỉ đúng với số tự nhiên!

5.2 Lỗi về tính toán

  • Quên kiểm tra chữ số tận cùng khi số lớn.
  • Áp dụng sai công thức, quên điều kiện số tự nhiên.

Cách kiểm tra kết quả: Sau khi xác định số chẵn/số lẻ, thử chia cho22 để xác nhận.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Các em có thể truy cập 42.882+ bài tập Bài 4. Số chẵn, số lẻ miễn phí để luyện tập, không cần đăng ký tài khoản, có thể bắt đầu luyện tập ngay lập tức. Bên cạnh đó, hệ thống sẽ giúp các em theo dõi tiến độ học tập và cải thiện kỹ năng từng ngày.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • Số chẵn chia hết cho22, số lẻ chia cho2211.
  • Số chẵn: dạng2n2n; số lẻ: dạng2n+12n + 1vớinnlà số tự nhiên.
  • Chỉ cần nhìn chữ số tận cùng để nhận biết.
  • 00là số chẵn.

Checklist kiến thức trước khi làm bài:

  • Hiểu rõ định nghĩa số chẵn, số lẻ.
  • Nắm chắc các công thức và quy tắc nhận biết.
  • Ghi nhớ lỗi thường gặp để tránh.

Kế hoạch ôn tập hiệu quả: Luyện tập đều đặn, làm bài tập thường xuyên từ dễ đến khó, kiểm tra lại kết quả sau khi thực hiện.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".