Blog

Bài 43. Em làm được những gì? – Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 4

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

“Bài 43. Em làm được những gì?” là bài tổng kết của chương 1 trong chương trình toán lớp 4, giúp học sinh hệ thống lại những kiến thức đã học về các phép tính với số tự nhiên. Việc hiểu rõ khái niệm và nội dung bài học này không chỉ giúp củng cố kiến thức căn bản mà còn nâng cao kỹ năng tư duy, giải quyết vấn đề trong học tập và cả cuộc sống hàng ngày. Nhờ vậy, em có thể tự tin hoàn thành bài kiểm tra, xử lý các tình huống toán học thực tế. Ngoài ra, em còn có thể luyện tập miễn phí với hơn 42.666+ bài tập ngay sau khi học xong.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Định nghĩa: Đây là bài tổng kết giúp học sinh ôn lại tất cả kiến thức về số tự nhiên và các phép tính: cộng, trừ, nhân, chia. Đồng thời biết vận dụng linh hoạt các tính chất (giao hoán, kết hợp, phân phối).
- Các tính chất chính:
+ Tính chất giao hoán:a+b=b+aa + b = b + a,a×b=b×aa \times b = b \times a
+ Tính chất kết hợp:(a+b)+c=a+(b+c)(a + b) + c = a + (b + c),(a×b)×c=a×(b×c)(a \times b) \times c = a \times (b \times c)
+ Tính chất phân phối:a×(b+c)=a×b+a×ca \times (b + c) = a \times b + a \times c
- Điều kiện áp dụng và giới hạn: Chỉ áp dụng khi làm việc với số tự nhiên, các biểu thức chỉ có phép tính cộng, trừ, nhân, chia.

2.2 Công thức và quy tắc

- Các công thức cần thuộc:
+ Phép cộng:a+b=b+aa + b = b + a
+ Phép trừ:aba - b(chỉ khiaba \geq b)
+ Phép nhân:a×b=b×aa \times b = b \times a
+ Phép chia:a:ba: b(b0b \neq 0)
- Cách nhớ công thức hiệu quả: Tập viết và làm nhiều bài tập, liên hệ thực tế
- Luôn kiểm tra điều kiện sử dụng từng công thức (ví dụ: phép trừ phải lấy số lớn trừ số bé, phép chia không được chia cho số 0).
- Các biến thể: Kết hợp nhiều phép tính trong một bài toán, sử dụng tính chất để tính nhanh.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Ví dụ: Tính giá trị biểu thức125+8634125 + 86 - 34
- Bước 1: Tính125+86=211125 + 86 = 211
- Bước 2: Lấy kết quả vừa tìm được trừ 3434,21134=177211 - 34 = 177
- Kết quả:177177
Lưu ý: Luôn thực hiện phép cộng/trừ lần lượt từ trái sang phải.

3.2 Ví dụ nâng cao

Ví dụ: Tính nhanh25×4+25×625 \times 4 + 25 \times 6
- Nhận ra đây là dạnga×b+a×c=a×(b+c)a \times b + a \times c = a \times (b + c)
- Ta có 25×4+25×6=25×(4+6)=25×10=25025 \times 4 + 25 \times 6 = 25 \times (4 + 6) = 25 \times 10 = 250
Kỹ thuật giải: Nhóm các số có cùng thừa số, áp dụng tính chất phân phối để tính nhanh, tránh nhầm lẫn.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Phép chia cho 0: không thực hiện được.
- Phép trừ số bé cho số lớn: chỉ thực hiện trong phạm vi số tự nhiên nếu số bị trừ lớn hơn hoặc bằng số trừ.
- Số nào nhân/chia với 1: kết quả bằng chính số đó (a×1=aa \times 1 = a,a:1=aa: 1 = a).

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

- Nhiều bạn nhầm giữa phép nhân và phép cộng, cần phân biệt rõ dấu và ý nghĩa.
- Lẫn lộn thứ tự thực hiện phép tính; cần nhớ quy tắc ưu tiên trong toán học (ngoặc, nhân/chia trước, cộng/trừ sau).

5.2 Lỗi về tính toán

- Quên thực hiện thứ tự phép tính (ví dụ: cộng trước nhân sau).
- Tính sai do nhầm lẫn hoặc quên kiểm tra lại kết quả.
- Cách kiểm tra: Sau khi tính xong, hãy nhẩm lại hoặc dùng cách khác kiểm tra (ví dụ đổi thứ tự phép tính), đối chiếu đáp án.

6. Luyện tập miễn phí ngay

- Truy cập hơn 42.666+ bài tập “Bài 43. Em làm được những gì?” miễn phí ngay trên trang web.
- Không cần đăng ký, chỉ cần chọn bài và bắt đầu luyện tập.
- Theo dõi tiến độ học tập, kiểm tra kết quả, nâng cao kỹ năng giải toán mỗi ngày.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

- Ghi nhớ các tính chất cộng, trừ, nhân, chia và điều kiện sử dụng từng phép tính.
- Đọc kỹ đề, xác định phép tính phù hợp.
- Làm nhiều bài tập, thường xuyên kiểm tra và đối chiếu.
- Checklist kiến thức: thuộc công thức, hiểu thứ tự thực hiện phép tính, biết kiểm tra kết quả và vận dụng linh hoạt.
- Ôn tập theo nhóm, hỏi thầy cô, bạn bè khi có chỗ chưa hiểu.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Chiến lược giải bài toán Đổi đơn vị đo diện tích lớp 4 – Luyện tập miễn phí, chi tiết từng bước

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".