Blog

Bài 43. Em làm được những gì? – Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 4

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng Bài 43. Em làm được những gì?

“Bài 43. Em làm được những gì?” là một bài tổng kết nằm trong chương trình Toán lớp 4. Đây là dịp để các em học sinh tự đánh giá những kiến thức và kỹ năng đã học trong chương 1 – Các phép tính với số tự nhiên. Hiểu rõ khái niệm này giúp các em tự tin hơn, xác định rõ điểm mạnh và điểm còn cần cải thiện trong học tập.

Việc tổng kết kiến thức không chỉ quan trọng trong học tập mà còn cần thiết trong đời sống thực tế: khi em biết đánh giá những gì mình đã làm được, em sẽ dễ dàng lập kế hoạch học tập hiệu quả và cải thiện kết quả. Với hơn 42.882+ bài tập luyện tập miễn phí đi kèm, em có thể rèn luyện thành thạo kiến thức thuộc Bài 43.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

Đây là bài tổng kết chủ yếu về các phép tính với số tự nhiên. Các khái niệm quan trọng gồm:
- Số tự nhiên và cách đọc, viết số tự nhiên
- Các phép tính cơ bản: cộng (++), trừ (-), nhân (×\times), chia (::)
- Đặc điểm, tính chất của các phép tính
- Thứ tự thực hiện các phép tính
- Mối liên hệ giữa các phép tính

Điều kiện áp dụng: Học sinh đã hoàn thành các bài học về số tự nhiên, phép cộng, phép trừ, phép nhân và phép chia số tự nhiên.

2.2 Công thức và quy tắc

  • Công thức cộng, trừ, nhân, chia:
    - Cộng:a+b=ca + b = c
    - Trừ:ab=ca - b = c
    - Nhân:a×b=ca \times b = c
    - Chia:a:b=ca: b = c(vớib0b \neq 0)
  • Tính chất giao hoán, kết hợp của phép cộng và phép nhân:
    - Cộng:a+b=b+aa + b = b + a,(a+b)+c=a+(b+c)(a + b) + c = a + (b + c)
    - Nhân:a×b=b×aa \times b = b \times a,(a×b)×c=a×(b×c)(a \times b) \times c = a \times (b \times c)
  • Phép nhân với 1 và 0:
    -a×1=aa \times 1 = a,a×0=0a \times 0 = 0
    -a:1=aa: 1 = a,0:a=00: a = 0(vớia0a \neq 0)
  • Cách nhớ: Sử dụng thẻ ghi nhớ, luyện tập nhiều lần với các bài tập miễn phí để ghi nhớ công thức hiệu quả.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: "Tính234+567234 + 567"

Giải:
- Viết thẳng hàng các chữ số theo cột.
- Thực hiện phép cộng từ phải sang trái:

<br />\begin{align*}<br />234\\<br />+ 567\\<br />\hline<br />801<br />\\\end{align*}<br />

Lưu ý: Chú ý nhớ khi cộng, kiểm tra lại kết quả để tránh sai sót.

3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán: "Tính giá trị biểu thức:256+39×318:2256 + 39 \times 3 - 18: 2"

Giải:
- Theo thứ tự thực hiện phép tính:
1. Nhân:39×3=11739 \times 3 = 117
2. Chia:18:2=918: 2 = 9
3. Thay vào biểu thức:256+1179256 + 117 - 9
4. Cộng:256+117=373256 + 117 = 373
5. Trừ:3739=364373 - 9 = 364

Kết quả:364364

Kỹ thuật giải nhanh: Luôn xác định rõ thứ tự thực hiện phép tính và kiểm tra lại từng bước.

4. Các trường hợp đặc biệt

Cần chú ý:
- Khi cộng hoặc trừ số có nhiều chữ số, lưu ý nhớ số sang cột bên trái.
- Trường hợp phép chia hết và chia có dư.
- Khi thực hiện phép tính với số 0 và 1, đặc biệt là nhân và chia.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • Hiểu sai thứ tự thực hiện phép tính.
    - Cách khắc phục: Luôn nhớ quy tắc nhân/chia trước, cộng/trừ sau.
  • Nhầm lẫn giữa phép chia hết và chia có dư.
    - Phân biệt: Phép chia hết có phần dư bằng 0.

5.2 Lỗi về tính toán

  • Quên nhớ khi cộng/trừ nhiều chữ số.
  • Sai sót do đặt số không thẳng cột.
  • Kiểm tra kết quả bằng cách làm lại theo cách khác hoặc dùng máy tính kiểm tra.

6. Luyện tập miễn phí ngay với 42.882+ bài tập

- Truy cập và luyện tập với 42.882+ bài tập Bài 43. Em làm được những gì? miễn phí, không cần đăng ký.
- Bắt đầu luyện tập ngay để kiểm tra kiến thức và cải thiện kỹ năng.
- Theo dõi kết quả, tiến bộ từng ngày với hệ thống tự động chấm điểm.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • Những điểm chính cần nhớ:
  • Nắm vững các phép cộng, trừ, nhân, chia số tự nhiên và thuộc công thức cơ bản.
  • Ghi nhớ thứ tự thực hiện các phép tính.
  • Kế hoạch ôn tập: làm bài tập, kiểm tra kết quả, hỏi thầy cô và bạn bè khi gặp khó khăn.
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".