Blog

Bài 52. Chia cho số có hai chữ số – Hướng dẫn chi tiết cho học sinh lớp 4

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc
1. Giới thiệu và tầm quan trọng của Bài 52. Chia cho số có hai chữ số lớp 4

Bài 52. Chia cho số có hai chữ số là một phần quan trọng trong chương trình Toán lớp 4. Ở bài này, các em sẽ học cách thực hiện phép chia khi số chia là một số có hai chữ số (từ 10 đến 99). Việc thành thạo kỹ năng này giúp các em giải quyết nhanh chóng các bài toán thực tế như chia đều bánh kẹo, tiền bạc, hoặc làm các phép tính nâng cao hơn ở các lớp trên. Ngoài ra, hiểu rõ dạng bài này sẽ giúp các em tự tin hơn khi làm bài kiểm tra cũng như ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Đặc biệt, các em còn có cơ hội luyện tập hoàn toàn miễn phí với 42.666+ bài tập Bài 52. Chia cho số có hai chữ số.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững
2.1 Lý thuyết cơ bản

- Định nghĩa: Phép chia cho số có hai chữ số là phép chia trong đó số bị chia có thể lớn (thường là số có ba, bốn hoặc nhiều chữ số), còn số chia là số có hai chữ số (từ 10 đến 99).

- Các tính chất: Quy tắc chia vẫn tuân theo phép chia từng bước từ trái sang phải, giống như chia cho số có một chữ số, nhưng cần ước lượng cẩn thận hơn.

- Điều kiện áp dụng: Khi số bị chia lớn hơn hoặc bằng số chia và số chia là hai chữ số.

2.2 Công thức và quy tắc

- Công thức phép chia: extSo^ˊbchia=extThươngimesextSo^ˊchia+extSo^ˊdưext{Số bị chia} = ext{Thương} imes ext{Số chia} + ext{Số dư}.

- Các bước chia:

1. So sánh số bị chia và số chia.

2. Chia lần lượt từng nhóm chữ số đầu tiên của số bị chia cho số chia.

3. Tìm thương, nhân ngược thương với số chia rồi trừ để tìm số dư từng bước.

4. Lặp lại các bước đến khi chia hết hoặc còn số dư nhỏ hơn số chia.

- Cách ghi nhớ công thức: Hãy nhớ rằng mỗi phép chia đều kiểm tra bằng cách nhân thương với số chia, cộng số dư phải ra số bị chia ban đầu.

- Biến thể: Có thể gặp dạng chia có dư, chia hết, số dư bằng 0 hoặc lớn hơn 0.

3. Ví dụ minh họa chi tiết
3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Tính156:12156: 12

Lời giải từng bước:

- Bước 1: 12 chia 15 được 1, viết 1.

- Bước 2: 1 × 12 = 12; 15 – 12 = 3.

- Bước 3: Hạ 6 thành 36.

- Bước 4: 36 chia 12 được 3, viết 3.

- Bước 5: 3 × 12 = 36; 36 – 36 = 0.

Kết quả:156:12=13156: 12 = 13(Không dư)

Lưu ý: Nếu số chia không chia hết, sẽ còn số dư.

3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán: Tính432:15432: 15

- 43 chia 15 được 2, viết 2.

- 2 × 15 = 30; 43 – 30 = 13.

- Hạ 2 thành 132.

- 132 chia 15 được 8, viết 8.

- 8 × 15 = 120; 132 – 120 = 12.

Kết quả:432:15=28432: 15 = 28dư 12.

Mẹo giải nhanh: Ước lượng thương từng bước dựa vào hai số đầu, sau đó kiểm tra lại bằng phép nhân và cộng số dư.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Nếu số bị chia nhỏ hơn số chia, thương bằng 0, số dư là số bị chia.

- Nếu số bị chia chia hết cho số chia, số dư bằng 0.

- Nếu số bị chia là số tròn chục, tròn trăm, nên ước lượng thương trước khi chia để tránh nhầm lẫn.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh
5.1 Lỗi về khái niệm

- Hiểu sai phép chia cho số có hai chữ số thành phép chia một chữ số.

- Nhầm lẫn vị trí thương, số dư, và số chia.

- Để tránh, hãy xác định rõ từng thành phần và kiểm tra lại bằng phép nhân.

5.2 Lỗi về tính toán

- Sai khi nhân thương với số chia.

- Hạ nhầm chữ số, lẫn vị trí số dư.

- Để đảm bảo đúng, sau khi chia xong, luôn kiểm lại: Soˆˊ bị chia=Thương×Soˆˊ chia+Soˆˊ dư\text{Số bị chia} = \text{Thương} \times \text{Số chia} + \text{Số dư} .

6. Luyện tập miễn phí ngay

Đã có 42.666+ bài tập Bài 52. Chia cho số có hai chữ số miễn phí. Các em không cần đăng ký mà có thể luyện tập trực tiếp, theo dõi kết quả và cải thiện kỹ năng dễ dàng!

7. Tóm tắt và ghi nhớ

- Nắm chắc quy tắc chia từng bước.

- Đọc kỹ đề, xác định số chia là hai chữ số.

- Luôn kiểm lại kết quả bằng phép nhân và cộng số dư.

- Đăng ký luyện tập hoặc theo dõi tiến trình học để nâng cao kiến thức từng ngày!

Checklist trước khi làm bài:

☑ Hiểu rõ từng bước chia

☑ Biết kiểm tra kết quả sau khi làm xong

☑ Luyện tập nhiều dạng bài toán khác nhau

Chúc các em học tốt và đạt được nhiều thành tích với Bài 52. Chia cho số có hai chữ số!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Chiến Lược Toàn Diện Giải Bài Toán Nhiều Bước Lớp 4: Cách Giải, Mẹo và Bài Tập Miễn Phí

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".