Blog

Bài 58. Em làm được những gì? Toán lớp 4 – Giải thích chi tiết và hướng dẫn luyện tập miễn phí

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc
1. Giới thiệu và tầm quan trọng

"Bài 58. Em làm được những gì?" là bài học tổng kết quan trọng trong chương trình Toán lớp 4. Bài này giúp học sinh hệ thống lại các kiến thức về các phép tính với số tự nhiên, phép cộng, trừ, nhân, chia, và vận dụng các quy tắc đã học để giải quyết các bài toán thực tế.

Việc nắm vững bài này giúp các em tự đánh giá năng lực cá nhân, phát hiện lỗ hổng kiến thức, đồng thời rèn luyện kỹ năng giải toán cho các kỳ kiểm tra. Kỹ năng tổng hợp này còn ứng dụng nhiều trong học tập và đời sống, như tính toán trong mua sắm, quản lý tiền bạc, đo đạc đơn giản hàng ngày.

Các em có thể luyện tập hơn 42.666 bài tập Bài 58. Em làm được những gì? miễn phí để rèn kỹ năng và kiểm tra lại kiến thức của mình.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững
2.1 Lý thuyết cơ bản
  • Định nghĩa: Bài 58 là phần tự đánh giá, giúp học sinh rà soát lại toàn bộ các phép tính với số tự nhiên đã học.
  • Các kiến thức cần biết: tính chất giao hoán, kết hợp, phân phối của phép cộng và nhân; cách thực hiện phép trừ, phép chia; nhận biết dấu hiệu chia hết.
  • Định lý và tính chất: Ứng dụng các quy tắc cơ bản để giải bài toán tổng hợp: tính toán, đặt tính, giải toán có lời văn.
  • Điều kiện áp dụng: Sử dụng số tự nhiên, phép tính và quy tắc đã học trong chương 1 Toán lớp 4.
2.2 Công thức và quy tắc
  • Phép cộng:a+b=b+aa + b = b + a(giao hoán),(a+b)+c=a+(b+c)(a + b) + c = a + (b + c)(kết hợp)
  • Phép nhân:a×b=b×aa \times b = b \times a,(a×b)×c=a×(b×c)(a \times b) \times c = a \times (b \times c)
  • Phép trừ:aba - b(chỉ thực hiện khiaba \geq b)
  • Phép chia:a:ba: b(b0b \neq 0)
  • Nhận biết dấu hiệu chia hết cho22,33,55,991010.
  • Cách ghi nhớ: Làm sơ đồ tư duy, vẽ bảng so sánh các phép tính, luyện tập nhiều lần.
  • Sử dụng công thức phù hợp với từng loại bài toán: tính toán, giải có lời văn...
3. Ví dụ minh họa chi tiết
3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Tính giá trị của biểu thức237+468237 + 468.

Giải:

  1. Đặt tính rồi tính:
  2. 237+468=705237 + 468 = 705

Lưu ý: Hàng đơn vị cộng với hàng đơn vị, hàng chục cộng với hàng chục, hàng trăm cộng với hàng trăm.

3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán: Một cửa hàng bán được235235chiếc bút buổi sáng, buổi chiều bán thêm được347347chiếc, hôm sau bán được gấp đôi hôm trước. Hỏi cả hai ngày cửa hàng bán được bao nhiêu chiếc bút?

Giải:

  1. Số bút bán ngày đầu:235+347=582235 + 347 = 582(chiếc)
  2. Số bút bán ngày thứ hai:582×2=1164582 \times 2 = 1164(chiếc)
  3. Tổng số bút bán trong hai ngày:582+1164=1746582 + 1164 = 1746(chiếc)

Lưu ý: Đọc kỹ đề bài, xác định rõ lần lượt các bước giải và phép tính cần thiết.

4. Các trường hợp đặc biệt
  • Khi cộng hoặc trừ có số 0:a+0=aa + 0 = a,a0=aa - 0 = a.
  • Khi nhân số 0:a×0=0a \times 0 = 0.
  • Khi chia cho 1:a:1=aa: 1 = a.
  • Phép chia cho 0: Không thực hiện được.
  • Liên hệ: Các phép tính cơ bản liên quan trực tiếp tới nhiều bài tập thực tế trong học tập và cuộc sống.
5. Lỗi thường gặp và cách tránh
5.1 Lỗi về khái niệm
  • Nhầm lẫn phép trừ và phép cộng, phép chia và phép nhân.
  • Dùng sai thứ tự thực hiện phép tính.
  • Cách khắc phục: Đọc kỹ đề bài, xác định rõ từng phép tính cần làm, nhớ quy tắc thứ tự thực hiện phép tính.
5.2 Lỗi về tính toán
  • Lỗi đặt tính sai vị trí số.
  • Tính nhẩm sai, chuyển vị trí các số.
  • Quên thực hiện bước kiểm tra lại kết quả.
  • Cách khắc phục: Đặt tính cẩn thận, sau khi tính xong nên kiểm tra lại toàn bộ phép tính.
6. Luyện tập miễn phí ngay
  • Truy cập hơn 42.666 bài tập Bài 58. Em làm được những gì? miễn phí.
  • Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay tức thì.
  • Có thể theo dõi tiến độ và cải thiện kỹ năng hàng ngày.
7. Tóm tắt và ghi nhớ
  • Nắm vững các phép tính với số tự nhiên.
  • Nhớ các tính chất và quy tắc cơ bản.
  • Sử dụng đúng thứ tự thực hiện phép tính.
  • Ôn tập đều đặn, thực hành nhiều để ghi nhớ lâu bền.
  • Kiểm tra lại bài làm trước khi nộp.

Checklist trước khi làm bài:

  • Đã nhớ các công thức và quy tắc tính?
  • Đã đọc và hiểu đề bài?
  • Đã đặt tính đúng quy tắc?
  • Đã kiểm tra lại kết quả?

Kế hoạch ôn tập hiệu quả:

  • Chia nhỏ từng nội dung để học đi học lại.
  • Làm bài tập thường xuyên.
  • Sử dụng app, website luyện tập tự động để kiểm tra tiến bộ.
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Bí quyết thành thạo So sánh hai số lớp 4: Phương pháp và kỹ thuật học tập hiệu quả

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".