Blog

Cách giải bài toán xác định số chẵn – Hướng dẫn chi tiết cho học sinh lớp 4

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu về bài toán xác định số chẵn

Trong chương trình Toán lớp 4, một trong những dạng cơ bản nhưng quan trọng là bài toán "Xác định số chẵn". Việc nhận biết và xác định số chẵn giúp học sinh phát triển tư duy số học, xây dựng nền tảng vững chắc cho các bài toán phức tạp hơn sau này (chia hết, phân tích số, phép toán lớn hơn…). Khả năng giải các bài toán xác định số chẵn không chỉ hữu ích trong học tập mà còn rất thiết thực trong đời sống, ví dụ như chia đều vật dụng, nhóm học sinh, lập nhóm đôi,…

2. Phân tích đặc điểm bài toán xác định số chẵn

Số chẵn là các số tự nhiên chia hết cho 2, tức là khi chia số đó cho 2, ta được số chia hết, dư 0. Trong ký hiệu toán học, một số nnlà số chẵn nếu tồn tại số nguyênkksao chon=2imeskn = 2 imes k. Đặc điểm nhận biết: Số tận cùng là 0, 2, 4, 6, 8 trong hệ thập phân.

3. Chiến lược tổng thể để tiếp cận bài toán

  • Đọc kỹ đề, xác định rõ số cần xét.
  • Xem xét chữ số tận cùng của số đó.
  • Áp dụng định nghĩa số chẵn: Chia số đó cho 2, nếu chia hết thì là số chẵn.
  • Ghi lại kết luận.

4. Các bước giải quyết chi tiết với ví dụ minh họa

Bước 1: Nhìn vào số cần xác định. Ví dụ: 256.

Bước 2: Xem chữ số tận cùng (với 256 là 6).

Bước 3: Chữ số tận cùng là 0, 2, 4, 6, 8 => là số chẵn.

Bước 4: Để kiểm tra lại, chia số đó cho 2:

256÷2=128256 \div 2 = 128

Không dư => 256 là số chẵn.

Kết luận: 256 là số chẵn.

5. Các công thức và kỹ thuật cần nhớ

  • Công thức xác định số chẵn: Số nnlà số chẵn nếun=2×kn = 2 \times k, vớikNk \in \mathbb{N}.
  • Kỹ thuật thực hành: Quan sát chữ số tận cùng của số cần kiểm tra.
  • Kiểm tra bằng phép chia: Nếun÷2n \div 2dư 0 thì là số chẵn.

6. Các biến thể của bài toán và cách điều chỉnh chiến lược

  • Biến thể 1: Xác định những số chẵn trong một dãy số - Đọc từng số, áp dụng quy tắc về chữ số tận cùng.
  • Biến thể 2: Tìm số chẵn lớn nhất/nhỏ nhất trong nhóm số cho trước - Lọc các số chẵn, rồi so sánh để tìm số lớn/nhỏ nhất.
  • Biến thể 3: Đếm số lượng số chẵn trong một dãy số - Đếm từng số thỏa mãn điều kiện là số chẵn.
  • Biến thể 4: Tìm số chẵn liên tiếp, hoặc số chẵn nằm giữa hai số - Viết ra các số trong khoảng, kiểm tra từng số.

7. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết theo từng bước

Bài tập: Trong các số sau đây, số nào là số chẵn? 123, 246, 375, 400, 521.

Lời giải từng bước:

  • 123: Chữ số tận cùng là 3, không thuộc {0,2,4,6,8} ⇒ Không phải số chẵn.
  • 246: Chữ số tận cùng là 6 ⇒ Là số chẵn.
  • 375: Chữ số tận cùng là 5 ⇒ Không phải số chẵn.
  • 400: Chữ số tận cùng là 0 ⇒ Là số chẵn.
  • 521: Chữ số tận cùng là 1 ⇒ Không phải số chẵn.

Vậy: Số chẵn là 246 và 400.

8. Bài tập thực hành

Hãy tự giải các bài tập sau (yêu cầu làm đủ các bước để kiểm tra):

  • a) Số nào là số chẵn trong các số sau: 128, 135, 302, 311, 444?
  • b) Tìm số chẵn lớn nhất trong các số: 58, 99, 36, 72, 81.
  • c) Đếm số lượng số chẵn trong dãy: 100, 101, 102, 103, 104.

9. Mẹo và lưu ý để tránh sai lầm phổ biến

  • Chỉ cần quan sát chữ số tận cùng, không cần kiểm tra toàn bộ số nếu số lớn.
  • Đừng nhầm lẫn số chẵn với số chia hết cho 5 (chữ số tận cùng là 0 hoặc 5).
  • Khi gặp số có nhiều chữ số, chỉ xét chữ số cuối (ví dụ 12345678 – xem số 8).
  • Khi chia cho 2, nếu dư 1, số đó là số lẻ; nếu dư 0, số đó là số chẵn.

Hy vọng qua bài viết này, các em học sinh đã nắm được cách giải bài toán xác định số chẵn cũng như các công thức, mẹo quan trọng và có thể vận dụng làm các bài tập để rèn luyện kỹ năng!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".