Blog

Chia cho số có hai chữ số: Khái niệm, công thức và ví dụ minh họa lớp 4

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

“Chia cho số có hai chữ số” là một phần quan trọng trong chương trình Toán 4. Đây là bước chuyển giúp học sinh nắm vững các phép chia lớn hơn, chuẩn bị cho các dạng toán phức tạp hơn sau này.

  • Nắm chắc phép chia giúp em giải quyết các bài toán mua bán, chia quà, phân chia tài sản trong thực tế.
  • Biết cách chia nhanh, chính xác rèn cho em kỹ năng tính toán và tư duy logic.
  • Thực hành thường xuyên với hơn 42.882+ bài tập giúp em tự tin khi thi cử hoặc làm bài kiểm tra.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Định nghĩa: Phép chia cho số có hai chữ số là phép chia mà số chia là số từ 10 đến 99 (ví dụ: 12, 25, 38...). Kết quả có thể là số nguyên hoặc có số dư.

- Các khái niệm cần nhớ: Thương, số dư, số bị chia, số chia. Ví dụ, trong phép chia 756÷24=31 (dư 12)756 \div 24 = 31\ (dư\ 12) thì 756 là số bị chia, 24 là số chia, 31 là thương, 12 là số dư.

- Chỉ thực hiện được khi số bị chia lớn hơn hoặc bằng số chia.

2.2 Công thức và quy tắc

  • Công thức tổng quát:So^ˊ\b\chia=So^ˊ\chia×Thương+So^ˊ\dưSố\bị\chia = Số\chia \times Thương + Số\dư. Trong đó:0So^ˊ\dư<So^ˊ\chia0 \leq Số\dư < Số\chia.
  • Muốn chia cho số có hai chữ số, thực hiện từng bước từ trái sang phải, lấy từng phần số bị chia đủ lớn so với số chia rồi chia lần lượt.
  • Ghi nhớ: Thương nằm trong phép nhân ngược lại và số dư luôn nhỏ hơn số chia.
  • Các biến thể: Chia hết (số dư = 0), chia có dư (số dư ≠ 0).

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Ví dụ 1: Tính 84÷1284 \div 12.

  1. Lấy 84 chia cho 12.
  2. Tìm số gần với 84 mà chia hết cho 12:12×7=8412 \times 7 = 84.
  3. Vậy84÷12=784 \div 12 = 7.

Lưu ý: Nếu số bị chia là ba chữ số, chia từng bước từ trái sang phải.

3.2 Ví dụ nâng cao

Ví dụ 2: Tính 384÷16384 \div 16 và giải thích từng bước.

  1. 16 không chia được vào 3, nên lấy 38 chia cho 16.16×2=3216 \times 2 = 32,16×3=4816 \times 3 = 48(lớn hơn 38). Vậy lấy 2.
  2. Viết 2 vào thương, lấy3832=638 - 32 = 6, hạ 4 được 64.
  3. 64 chia cho 16 được 4 (vì 16×4=6416 \times 4 = 64).
  4. Viết 4 vào thương. Vậy384÷16=24384 \div 16 = 24(không dư).

Kỹ thuật nhanh: Xác định xem số bị chia gần gấp mấy lần số chia, chọn thương phù hợp.

4. Các trường hợp đặc biệt

  • Số bị chia nhỏ hơn số chia: Kết quả là 0, số dư bằng số bị chia.
  • Số bị chia bằng số chia: Kết quả là 1, dư 0.
  • Khi số dư lớn hơn số chia, cần kiểm tra lại bước chia.
  • Chia hết hoặc chia có dư đều có thể xuất hiện trong bài toán thực tế.

Liên hệ: Phép chia liên quan đến phép nhân (nhân ngược lại để kiểm tra).

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • Nhầm số bị chia và số chia.
  • Lẫn lộn khái niệm “thương” và “số dư”.
  • Quên điều kiện0so^ˊ\dư<so^ˊ\chia0 \leq số\dư < số\chia.

Cách tránh: Làm nhiều ví dụ minh họa và kiểm chứng bằng phép nhân lại.

5.2 Lỗi về tính toán

  • Tính sai bội số, nhầm vị trí thương.
  • Không trừ chính xác khi lấy phần dư để tiếp tục chia.
  • Quên ghi thương đầy đủ cho các bước chia.

Phương pháp kiểm tra: Sau khi chia, nhân số chia với thương và cộng số dư, kết quả phải bằng số bị chia.

6. Luyện tập miễn phí ngay

  • Ôn luyện với hơn 42.882+ bài tập Chia cho số có hai chữ số miễn phí.
  • Không cần đăng ký – bắt đầu luyện tập với một lần nhấn!
  • Xem lại đáp án, lời giải chi tiết và theo dõi tiến bộ học tập.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • Nắm chắc định nghĩa, quy tắc và công thức chia cho số có hai chữ số.
  • Luôn kiểm tra lại kết quả bằng phép nhân và cộng số dư.
  • Ôn tập lý thuyết bằng checklist, kết hợp luyện tập các bài tập miễn phí.
  • Ghi nhớ:So^ˊ\b\chia=So^ˊ\chia×Thương+So^ˊ\dưSố\bị\chia = Số\chia \times Thương + Số\dư
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".