Blog

Chiến lược giải Bài 46: Nhân các số có tận cùng là chữ số 0 (Toán lớp 4)

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu về dạng bài toán

Bài toán "Nhân các số có tận cùng là chữ số 0" (Bài 46, Toán lớp 4) là dạng toán thường gặp trong chương trình tiểu học. Dạng bài này tập trung vào việc thực hiện phép nhân giữa các số mà chữ số tận cùng là 0, ví dụ như 20 × 30, 500 × 20... Đây là dạng toán xuất hiện rất nhiều trong đề thi và bài kiểm tra. Việc nắm vững phương pháp giải giúp học sinh rèn luyện kỹ năng tính nhẩm nhanh, hiểu sâu về bản chất phép nhân và chuẩn bị cho các dạng bài toán phức tạp hơn. Bạn có cơ hội luyện tập miễn phí với 42.882+ bài tập đi kèm hướng dẫn chi tiết dưới đây!

2. Phân tích đặc điểm bài toán

2.1 Nhận biết dạng bài

  • Số cần nhân đều kết thúc bằng chữ số 0.
  • Đề bài thường sử dụng các cụm từ như: 'Nhân các số có tận cùng là 0', 'Nhân hai số tròn chục, tròn trăm...'
  • Khác với nhân các số bất kỳ là đặc trưng bởi số 0 ở tận cùng.

2.2 Kiến thức cần thiết

  • Cách tách các số có tận cùng là 0 thành dạng:a\t×10na \t \times 10^n.
  • Áp dụng tính chất giao hoán, kết hợp của phép nhân.
  • Rèn luyện kỹ năng nhân nhẩm các số nhỏ, sau đó thêm các chữ số 0.

3. Chiến lược giải quyết tổng thể

3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài

  • Đọc kỹ đề để xác định các số đều có tận cùng là 0 chưa.
  • Gạch chân dữ liệu cho sẵn và yêu cầu tìm.

3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải

  • Tách các số thành tích giữa phần số và các chữ số 0, ví dụ:40=4×1040 = 4 \times 10.
  • Chọn phương pháp phù hợp (cơ bản hay nâng cao).

3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán

  • Nhân các phần số trước, sau đó thêm tổng số chữ số 0 ở hai thừa số.
  • Kiểm tra lại kết quả cuối cùng: số lượng chữ số 0, tích phần số.

4. Các phương pháp giải chi tiết

4.1 Phương pháp cơ bản

Tách các số thành phần số và chữ số 0, nhân các phần số với nhau, rồi thêm tổng các chữ số 0 của hai số vào sau kết quả.

Ví dụ:60×20=(6×2)×(10×10)=12×100=120060 \times 20 = (6 \times 2) \times (10 \times 10) = 12 \times 100 = 1200.

  • Ưu điểm: Dễ hiểu, phù hợp với học sinh lớp 4.
  • Hạn chế: Với số có nhiều chữ số 0, dễ nhầm lẫn hoặc quên số 0.

4.2 Phương pháp nâng cao

Áp dụng linh hoạt tính chất phân phối và tính tổng số chữ số 0 của các thừa số.

Mẹo: Đếm tổng số chữ số 0 ở hai số rồi cộng vào sau tích (không cần tách từng phần).

  • Ưu điểm: Tính nhanh, phù hợp khi các số lớn hoặc có nhiều số 0.
  • Lưu ý: Cần kiểm tra lại tổng số chữ số 0 để tránh sót.

5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

5.1 Bài tập cơ bản

Đề bài: Tính40×3040 \times 30.

Phân tích: Số 40 và 30 có 1 chữ số 0 ở cuối mỗi số.

Lời giải: 40=4×1040 = 4 \times 10,30=3×1030 = 3 \times 10

40×30=(4×10)×(3×10)=(4×3)×(10×10)=12×100=120040 \times 30 = (4 \times 10) \times (3 \times 10) = (4 \times 3) \times (10 \times 10) = 12 \times 100 = 1200

Giải thích: Nhân phần số trước, sau đó thêm hai chữ số 0 vào kết quả.

5.2 Bài tập nâng cao

Đề bài: Tính400×5000400 \times 5000.

Cách 1: Tách số

400=4×100400 = 4 \times 100,5000=5×10005000 = 5 \times 1000

400×5000=(4×100)×(5×1000)=(4×5)×(100×1000)=20×100000=2000000400 \times 5000 = (4 \times 100) \times (5 \times 1000) = (4 \times 5) \times (100 \times 1000) = 20 \times 100000 = 2\,000\,000

Cách 2: Đếm số 0

400 có 2 số 0, 5000 có 3 số 0. Nhân 4 × 5 = 20, rồi viết thêm 5 số 0 vào sau 20, được 2 000 000.

So sánh: Cách 2 nhanh hơn với số lớn và nhiều chữ số 0.

6. Các biến thể thường gặp

  • Nhân hơn hai số tận cùng là 0:20×30×4020 \times 30 \times 40...
  • Nhân giữa số có tận cùng là 0 và số không có tận cùng là 0.
  • Bài toán đặt dấu ngoặc hoặc yêu cầu tìm x trong phép nhân liên quan.

Chiến lược: Áp dụng linh hoạt các phương pháp trên, chú ý kiểm tra số 0 vào sau kết quả cuối cùng.

7. Lỗi phổ biến và cách tránh

7.1 Lỗi về phương pháp

  • Nhân phần số đúng nhưng cộng sai số lượng chữ số 0.
  • Áp dụng nhầm cho các số không tròn chục, trăm.

Cách khắc phục: Luôn tách số, kiểm tra kỹ số lượng chữ số 0 trước khi viết kết quả.

7.2 Lỗi về tính toán

  • Nhân phần số hay nhầm lẫn, hoặc quên số 0.
  • Viết thiếu hoặc thừa số 0.

Khắc phục: Kiểm tra kỹ từng bước tính toán, đếm lại số chữ số 0 ở kết quả.

8. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập ngay 42.882+ bài tập cách giải Bài 46. Nhân các số có tận cùng là chữ số 0 miễn phí tại website. Không cần đăng ký, bạn có thể bắt đầu luyện tập ngay lập tức và theo dõi tiến độ học tập của mình. Đây là phương pháp hiệu quả để nâng cao kỹ năng giải toán lớp 4 của bạn!

9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả

  • Lên lịch luyện tập 15-20 phút/ngày, 3-4 ngày/tuần.
  • Đặt mục tiêu: tính nhẩm nhanh, tránh nhầm lẫn số 0, hoàn thành đúng tất cả bài tập.
  • Đánh giá tiến bộ mỗi tuần qua số câu làm đúng/sai và số câu thực hiện được.
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".