Blog

Chiến lược giải bài toán Tìm số bị trừ lớp 4 – Hướng dẫn chi tiết và luyện tập miễn phí

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu về dạng bài toán

Bài toán "Tìm số bị trừ" là một trong những dạng toán cơ bản và xuất hiện thường xuyên trong chương trình Toán lớp 4. Dạng bài này đòi hỏi học sinh phải tìm được số bị trừ khi đã biết số trừ và hiệu. Đây không chỉ là một nội dung quan trọng trong các bài kiểm tra trên lớp mà còn xuất hiện nhiều trong các đề thi học kỳ, kiểm tra định kỳ. Việc thành thạo cách giải sẽ giúp học sinh nâng cao khả năng tư duy và phát triển kỹ năng Toán học cũng như vận dụng linh hoạt trong các bài toán thực tế. Ngoài ra, bạn có thể luyện tập miễn phí với hơn 42.882+ bài tập thực hành để củng cố kiến thức.

2. Phân tích đặc điểm bài toán

2.1 Nhận biết dạng bài

  • Dấu hiệu: Đề bài thường cho biết hiệu (kết quả phép trừ) và số trừ, yêu cầu tìm số bị trừ.
  • Từ khóa: "tìm số bị trừ", "hiệu là", "số trừ là", "tìm số"...
  • Phân biệt: Không bị nhầm lẫn với dạng "Tìm số trừ" (cho biết số bị trừ và hiệu) hoặc "Tìm hiệu" (cho biết số bị trừ và số trừ).

2.2 Kiến thức cần thiết

  • Biết công thức cơ bản: Soˆˊ bị trừ=Hiệu+Soˆˊ trừ\text{Số bị trừ} = \text{Hiệu} + \text{Số trừ}
  • Thành thạo phép cộng, chuyển vế linh hoạt.
  • Nhận diện dữ liệu đề bài để áp dụng đúng công thức.

3. Chiến lược giải quyết tổng thể

3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài

  • Đọc kỹ đề bài để xác định rõ yêu cầu là Tìm số bị trừ.
  • Gạch chân các từ khóa: hiệu, số trừ, số bị trừ.
  • Xác định số liệu đã cho (hiệu và số trừ).

3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải

  • Chọn công thức phù hợp: Soˆˊ bị trừ=Hiệu+Soˆˊ trừ\text{Số bị trừ} = \text{Hiệu} + \text{Số trừ} .
  • Xác định thứ tự thực hiện: cộng hiệu với số trừ rồi kết luận.
  • Dự đoán kết quả (ước lượng kết quả lớn hơn số trừ, nhỏ hơn tổng).

3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán

  • Áp dụng công thức, thay số cẩn thận.
  • Tính toán chính xác từng bước, tránh nhầm số.
  • Kiểm tra lại: thử lấy kết quả trừ số trừ, nếu ra đúng hiệu là chính xác.

4. Các phương pháp giải chi tiết

4.1 Phương pháp cơ bản

Dùng trực tiếp công thức Soˆˊ bị trừ=Soˆˊ trừ+Hiệu\text{Số bị trừ} = \text{Số trừ} + \text{Hiệu} . Ưu điểm: đơn giản, dễ nhớ, dễ áp dụng cho mọi dạng bài cơ bản. Hạn chế: với bài toán phức tạp, nhiều bước cần chú ý đọc kỹ đề.

4.2 Phương pháp nâng cao

Áp dụng mẹo tính nhẩm, vận dụng bài toán tình huống, sơ đồ đoạn thẳng với trường hợp bài toán lồng ghép nhiều số hoặc dữ liệu lớn. Mẹo: khi gặp bài yêu cầu “ít hơn”, “còn lại” hãy vẽ sơ đồ để dễ phân tích. Có thể dùng nháp để thử giá trị.

5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

5.1 Bài tập cơ bản

Đề: Tìm số bị trừ biết số trừ là 4545, hiệu là 2828.

Phân tích: Đã có số trừ và hiệu, cần tìm số bị trừ.

Lời giải:

Số bị trừ = số trừ + hiệu
= 45 + 28
= 73
Vậy số bị trừ là 73.

Kiểm tra:7345=2873 - 45 = 28Đúng như đề bài.

5.2 Bài tập nâng cao

Đề: Sau khi cho đi3737quyển sách, An còn lại5353quyển sách. Hỏi ban đầu An có bao nhiêu quyển sách?

Cách 1 - Dùng công thức số bị trừ:
Số quyển sách ban đầu = số còn lại + số cho đi=53+37=90= 53 + 37 = 90(quyển)

Cách 2 - Vẽ sơ đồ đoạn thẳng:
Biểu diễn số sách còn lại là một đoạn, thêm số sách cho đi nữa → tổng là số sách ban đầu. Cách này dễ nhìn cho bài toán nhiều bước.

So sánh: Dùng công thức nhanh cho bài toán đơn giản. Sơ đồ đoạn thẳng thích hợp khi đề bài phức tạp nhiều dữ liệu.

6. Các biến thể thường gặp

  • Dạng có lời văn phức tạp, ẩn hoặc lồng ghép nhiều phép tính.
  • Bài toán thực tế: ví dụ như tính tổng số học sinh sau khi biết số rời đi.
  • Điều chỉnh chiến lược: luôn tóm tắt, vẽ sơ đồ nếu cần.

7. Lỗi phổ biến và cách tránh

7.1 Lỗi về phương pháp

  • Nhầm lẫn thứ tự đặt số vào công thức.
  • Quên kiểm tra lại đáp án bằng phép trừ.

7.2 Lỗi về tính toán

  • Cộng sai, nhầm số.
  • Làm tròn số khi không cần thiết.
  • Luôn kiểm tra lại kết quả.

8. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập 42.882+ bài tập cách giải Tìm số bị trừ miễn phí. Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay để rèn luyện kỹ năng và theo dõi tiến trình học tập của bạn.

9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả

  • Thiết lập lịch học chia đều (ví dụ: 10 bài/ngày), luyện tập đều đặn mỗi tuần.
  • Đặt mục tiêu hoàn thành số lượng bài tập cụ thể theo tuần.
  • Sau mỗi tuần, tự kiểm tra lại kỹ năng giải và đánh giá sự tiến bộ.

Có thắc mắc về bài viết?

Đặt câu hỏi ngay để được Bạn Giỏi trả lời chi tiết trong vòng 4 giờ. Hoàn toàn miễn phí!

💡 Câu hỏi của bạn sẽ giúp cải thiện nội dung cho cộng đồng

Hỏi đáp về bài viết

Xem các câu hỏi và câu trả lời từ cộng đồng về bài viết này.

Chưa có câu hỏi nào

Hãy là người đầu tiên đặt câu hỏi về bài viết này!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".