Blog

Chiến lược giải quyết bài toán Bài 37. Em làm được những gì? (Lớp 4)

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về dạng bài toán Bài 37. Em làm được những gì?

Dạng toán “Bài 37. Em làm được những gì?” trong chương trình Toán lớp 4 là bài tổng hợp giúp học sinh tự đánh giá kỹ năng toán học đã học cũng như vận dụng giải quyết các vấn đề quen thuộc. Nội dung dạng này thường xuất hiện ở cuối mỗi chương hoặc chuyên đề nhằm hệ thống hóa kiến thức, kiểm tra năng lực vận dụng thực tế.

  • Đặc điểm: Bài toán mở, đòi hỏi vận dụng đa dạng kỹ năng toán học (cộng, trừ, nhân, chia, giải bài toán có lời văn, giải thích lý do chọn phép tính, v.v.)
  • Tần suất xuất hiện: Rất thường gặp trong đề kiểm tra cuối chương, bài ôn tập giữa kỳ, cuối kỳ
  • Tầm quan trọng: Bài toán này giúp giáo viên và học sinh kiểm tra tiến độ cũng như phát hiện những chỗ cần cải thiện
  • Cơ hội luyện tập miễn phí với
  • 500+ bài tập cách giải Bài 37. Em làm được những gì? miễn phí trên nền tảng học trực tuyến!

2. Phân tích đặc điểm bài toán

2.1 Nhận biết dạng bài

  • Các dấu hiệu nhận biết: Đề bài dùng yêu cầu như “Em đã học được các phép tính gì?”, “Hãy trình bày một bài toán em giải được”, “Giải một bài toán em đã biết”, hoặc “Em hãy nêu một bài toán và giải thích cách làm”.
  • Từ khóa quan trọng: "làm được", "giải bài toán", "trình bày cách làm", "kỹ năng em có".
  • Phân biệt: Không giống các bài toán yêu cầu tính toán đơn lẻ mà dạng này tập trung vào sự tổng hợp kiến thức và tự nhận thức.

2.2 Kiến thức cần thiết

  • Công thức, định lý chủ đạo: Phép cộng, trừ, nhân, chia số tự nhiên; giải toán có lời văn.
  • Kỹ năng: Đọc - hiểu đề bài, chọn phương pháp, giải thích quá trình làm; trình bày rõ ràng từng bước.
  • Liên hệ với các chủ đề: Đơn vị đo lường, tìm x, giải toán logic, giải thích lý do chọn cách giải.

3. Chiến lược giải quyết tổng thể

3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài

  • Đọc cẩn thận để nắm yêu cầu chính (viết lại điều học được hoặc giải một bài cụ thể).
  • Xác định mục tiêu: Đề bài muốn trình bày bài toán nào? Có yêu cầu giải thích hay không?
  • Tìm các dữ liệu đề cho và xác định dữ liệu cần tìm.

3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải

  • Chọn bài toán/hướng giải phù hợp với kiến thức đã học.
  • Liệt kê các bước sẽ trình bày (giả sử là giải một bài toán: viết đề bài, phân tích bài toán, trình bày cách giải).
  • Dự đoán kết quả, kiểm tra tính khả thi.

3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán

  • Áp dụng phép tính hoặc phương pháp hợp lý đã học.
  • Tính toán chính xác, trình bày đầy đủ tất cả các bước.
  • Kiểm tra lại đáp số và giải thích vì sao bạn chọn như vậy.

4. Các phương pháp giải chi tiết

4.1 Phương pháp cơ bản

  • Cách tiếp cận: Dựa ngay vào kiến thức phép tính số học đã học; làm từng bước, bám sát đề bài.
  • Ưu điểm: Dễ thực hiện, phù hợp mọi học sinh.
  • Hạn chế: Ít sáng tạo, chỉ áp dụng được cho dạng đề quen thuộc.
  • Khi nên dùng: Khi mới làm quen hoặc để đảm bảo chắc chắn kết quả.

4.2 Phương pháp nâng cao

  • Kỹ thuật giải nhanh: Nhận biết dạng toán tương tự đã học, rút gọn phép tính khi có thể (nhóm số, tìm quy luật, so sánh kết quả).
  • Tối ưu hóa: Tìm cách trình bày ngắn gọn, rõ ràng mà đủ ý.
  • Mẹo nhớ: Lập bảng tóm tắt những dạng bài có thể gặp, luyện nói và viết lại lời giải bằng lời của mình.

5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

5.1 Bài tập cơ bản

  • Đề bài mẫu: "Một lớp học có 25 học sinh, trong đó có 14 bạn nam. Hỏi có bao nhiêu bạn nữ trong lớp?"
  • Phân tích: Đã biết tổng số học sinh và số bạn nam, cần tìm số bạn nữ = tổng số học sinh – số bạn nam.
  • Lời giải chi tiết:

Số bạn nữ trong lớp là:

Đáp số: 11 bạn nữ.

  • Giải thích: Vì tổng số học sinh đã gồm cả bạn nam và nữ nên chỉ cần lấy tổng trừ đi số bạn nam.

5.2 Bài tập nâng cao

  • Đề bài nâng cao: "Một cửa hàng có 120 cây bút. Buổi sáng bán được 35 cây, buổi chiều bán được nhiều hơn buổi sáng 15 cây. Hỏi cửa hàng còn lại bao nhiêu cây bút?"

Cách 1: Tính số bút bán chiều, tổng số bút đã bán rồi trừ đi số cây ban đầu.

• Số bút bán buổi chiều:35+15=5035 + 15 = 50

• Tổng số bút đã bán:35+50=8535 + 50 = 85

• Số bút còn lại:12085=35120 - 85 = 35

Đáp số: 35 cây bút.

So sánh cách giải: Cách này tuần tự, dễ hiểu, phù hợp các bạn mới học.

Cách 2: Gộp phép tính vào một phép toán:120(35+35+15)=35120 - (35 + 35 + 15) = 35

Nhận xét: Cách này nhanh hơn, phù hợp khi học sinh đã thành thạo phép tính.

6. Các biến thể thường gặp

  • Dạng tìm x, giải toán ngược (biết kết quả tìm thành phần); bài có nhiều yêu cầu nhỏ; vận dụng phối hợp nhiều phép toán.
  • Điều chỉnh chiến lược: Đọc kỹ đề, gạch chân yêu cầu; lập bảng tóm tắt dữ kiện.
  • Mẹo nhận biết: Nếu bài có từ "hỏi… còn lại", "tổng cộng", "nhiều hơn", dễ sẽ là dạng bài toán có lời văn tổng hợp.

7. Lỗi phổ biến và cách tránh

7.1 Lỗi về phương pháp

  • Chọn sai phép tính do chưa đọc kỹ đề.
  • Áp dụng nhầm công thức, nhầm thứ tự các bước.
  • Khắc phục: Đánh dấu từ khóa đề bài, nhẩm lại từng thao tác.

7.2 Lỗi về tính toán

  • Tính toán nhầm số, lỗi làm tròn hoặc chuyển số qua lại phép tính.
  • Kiểm tra: Làm lại phép tính, đổi cách giải (ví dụ: kiểm tra bằng phép cộng ngược với phép trừ).

8. Luyện tập miễn phí ngay!

  • Truy cập 500+ bài tập cách giải Bài 37. Em làm được những gì? miễn phí, không cần đăng ký.
  • Bắt đầu luyện tập ngay, theo dõi tiến độ cá nhân.
  • Nâng cao kỹ năng giải toán mỗi ngày qua hệ thống luyện tập tự động.

9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả

  • Tuần 1: Ôn lại kiến thức phép tính số học, luyện 5-10 bài/ngày.
  • Tuần 2: Làm các bài tổng hợp, luyện giải thích và trình bày lại bằng lời.
  • Tuần 3: Làm đề kiểm tra tự tạo, nhờ giáo viên/chuyên gia nhận xét, sửa lỗi.
  • Đặt mục tiêu số bài đúng, kiểm tra tiến bộ mỗi tuần.

Chúc các em học tốt và thành thạo cách giải bài toán Bài 37. Em làm được những gì?!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Ứng dụng thực tế của Phân số bằng nhau trong cuộc sống hàng ngày và các ngành nghề

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".