Blog

Đặt tính chia – Hướng dẫn chi tiết cho học sinh lớp 4

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Đặt tính chia là một trong những kĩ năng quan trọng mà học sinh lớp 4 cần nắm vững trong môn Toán. Kỹ năng này giúp các em thực hiện phép chia các số tự nhiên, nhất là khi chia cho số có một chữ số hoặc hai chữ số. Việc hiểu rõ khái niệm đặt tính chia không chỉ giúp làm bài tập chính xác mà còn luyện sự cẩn thận, chính xác trong học toán cũng như ứng dụng vào các tình huống thực tế như chia phần, tính toán tiền bạc hoặc phân chia thời gian. Ngoài ra, các em còn có cơ hội luyện tập miễn phí với hơn 42.226 bài tập Đặt tính chia miễn phí để rèn luyện kỹ năng của mình hằng ngày.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

  • Định nghĩa: Đặt tính chia là việc sắp xếp số bị chia (aa) và số chia (bb) theo hàng dọc để thực hiện phép chiaa:ba: bbằng cách chia lần lượt từng chữ số từ trái sang phải.
  • Kết quả của phép chia gồm thương (qq) và số dư (rr), thỏa mãna=bimesq+ra = b imes q + rvới0r<b0 \leq r < b.
  • Tính chất: Thường áp dụng cho chia số tự nhiên cho số tự nhiên, đặc biệt với các số chia có một hoặc hai chữ số ở chương trình lớp 4.

2.2 Công thức và quy tắc

  • Công thức cơ bản:a=b×q+ra = b \times q + r, với0r<b0 \leq r < b.
  • Quy tắc đặt tính chia: Viết số bị chia ở bên trái, số chia ở bên phải dấu chia (ký hiệu như \div hoặc \big) và thực hiện chia từng lượt từ trái sang phải.
  • Cách ghi nhớ: Luôn luôn kiểm tra kết quả bằng cách nhân thương với số chia rồi cộng với số dư.
  • Biến thể: Chia có dư, chia hết, chia cho số có hai chữ số (nâng cao ở lớp 4).

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Ví dụ: Đặt tính rồi tính84:484: 4.

Khi đặt tính chia, ta viết:

Giải từng bước:

  • 4 chia vào 8 được 2, 2 \times 4 = 8, viết 2 ở thương, viết 8 dưới 8 sau đó trừ còn 0.
  • Hạ 4, 4 chia 4 được 1, viết 1 vào thương, 1 \times 4 = 4, viết 4 dưới 4 trừ còn 0.

Lưu ý: Sau mỗi lượt tính, kiểm tra lại phép nhân và phép trừ để tránh sai sót.

3.2 Ví dụ nâng cao

Ví dụ: Đặt tính rồi tính915:7915: 7.

Giải từng bước:

  • 7 chia vào 9 được 1, 1 \times 7 = 7, 9 - 7 = 2. Hạ 1 thành 21.
  • 21 chia 7 được 3, 3 \times 7 = 21, 21 - 21 = 0. Hạ 5.
  • 5 chia 7 được 0, viết 0 vào thương. Phần dư cuối cùng là 5.
  • Vậy915:7=130915: 7 = 130, dư 5.

Kỹ thuật giải nhanh: Chú ý luôn chia từ trái sang phải, kiểm tra sau mỗi bước.

4. Các trường hợp đặc biệt

  • Số bị chia nhỏ hơn số chia: Thương là 0, số dư bằng số bị chia.
  • Chia có dư: Nhớ kiểm tra phần dư nhỏ hơn số chia.
  • Liên hệ với phép nhân và phép trừ để kiểm tra kết quả.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • Nhầm lẫn giữa số bị chia và số chia.
  • Không nắm rõ thứ tự các bước chia.
  • Lẫn lộn với tính chia nhẩm.

5.2 Lỗi về tính toán

  • Tính sai thương ở các bước.
  • Quên hạ số tiếp theo.
  • Phép trừ nhầm, dẫn đến sai kết quả.
  • Kiểm tra: Sau khi lấy thương, nhân lại với số chia rồi cộng số dư xem có ra số ban đầu không.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Hãy truy cập kho 42.226+ bài tập Đặt tính chia miễn phí. Bạn không cần đăng ký, chỉ cần vào là bắt đầu luyện tập ngay lập tức! Theo dõi tiến độ học tập, kiểm tra kết quả và cải thiện kỹ năng đặt tính chia mỗi ngày.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • Luôn ghi nhớ cách đặt tính và thứ tự thực hiện các bước chia.
  • Kiểm tra lại từng bước bằng phép nhân và phép cộng.
  • Ôn luyện thường xuyên, đặc biệt các bài toán có số dư để làm quen với đa dạng dạng bài.
  • Checklist: Nắm chắc lý thuyết – Thuộc công thức – Thực hành đủ bài tập – Luôn kiểm tra kết quả cuối cùng.

Chúc các em học tốt và làm chủ kỹ năng Đặt tính chia!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Chiến lược giải bài toán Phép tính với phân số lớp 4: Hướng dẫn toàn diện từ cơ bản đến nâng cao

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".