Blog

Giải thích chi tiết Bài 37. Em làm được những gì? – Toán lớp 4

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Bài 37. Em làm được những gì? là chủ đề tổng kết quan trọng trong chương trình toán lớp 4. Sau khi học hết các kiến thức trong chương này, bài học sẽ giúp các em tự đánh giá, tổng hợp lại các kiến thức và kỹ năng mình đã nắm vững.

Hiểu rõ bài này giúp học sinh xác định mình đã làm chủ được những gì, còn chỗ nào cần bổ sung. Trong học tập và cuộc sống, kỹ năng tự đánh giá luôn rất cần thiết để tiến bộ hơn mỗi ngày.

Việc luyện tập thường xuyên qua kho bài tập miễn phí với 42.666+ bài Bài 37. Em làm được những gì? sẽ giúp các em nắm chắc kiến thức, tự phát hiện và khắc phục điểm yếu.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

Bài 37 kiểm tra và củng cố các kiến thức đã học trong chương, thường gồm:

  • Các phép cộng, trừ, nhân, chia số tự nhiên.
  • Quy tắc về tính chất của phép toán: giao hoán, kết hợp, phân phối.
  • Tìm một thành phần chưa biết của phép tính (số hạng, thừa số, số bị chia...).
  • Cách giải quyết bài toán có lời văn cơ bản.

Điều kiện áp dụng: Áp dụng đúng khi xác định đúng loại bài và hiểu rõ các bước giải. Nếu chưa nắm vững, cần luyện lại từng phần nhỏ.

2.2 Công thức và quy tắc

  • Cộng/trừ các số:a+b=ca + b = c,ab=ca - b = c
  • Nhân/chia các số:a×b=ca \times b = c,a:b=ca: b = c
  • Tính chất phép toán:a+b=b+aa + b = b + a,(a+b)+c=a+(b+c)(a + b) + c = a + (b + c),a×(b+c)=a×b+a×ca \times (b + c) = a \times b + a \times c
  • Muốn tìm số thành phần chưa biết:
    - Muốn tìm số hạng chưa biết:x+b=cx=cbx + b = c \Rightarrow x = c - b
    - Muốn tìm thừa số chưa biết:x×b=cx=c:bx \times b = c \Rightarrow x = c: b
    - Muốn tìm số bị chia:x:b=cx=b×cx: b = c \Rightarrow x = b \times c

Để ghi nhớ tốt công thức, hãy luyện tập thường xuyên và lập bảng công thức treo ở góc học tập. Khi giải bài, đọc kỹ yêu cầu bài toán để dùng đúng công thức và quy tắc.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Tính83+4783 + 47

Lời giải:

  • Cộng các số theo cột dọc:

    83
    + 47
    -----
  • Cộng 3 + 7 = 10, viết 0 nhớ 1; 8 + 4 = 12, nhớ 1 là 13. Viết 130.

Kết quả:83+47=13083 + 47 = 130.

Lưu ý: Nên kiểm tra lại kết quả bằng cách tính nhẩm hoặc đổi thứ tự cộng.

3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán: Tìmxxbiếtx×8=56x \times 8 = 56.

Lời giải:

  • Áp dụng công thức: Muốn tìm thừa số chưa biết, lấy tích chia cho thừa số đã biết.
  • x=56:8=7x = 56: 8 = 7

Vậyx=7x = 7.

Khi gặp dạng toán này, hãy đọc kỹ yêu cầu và xác định đúng công thức áp dụng. Có thể thay giá trị tìm được vào kiểm tra lại.

4. Các trường hợp đặc biệt

  • Gặp số 0 trong phép nhân hoặc chia:a×0=0a \times 0 = 0,0×a=00 \times a = 0,a:0a: 0là phép tính không xác định.
  • Số chia bằng 1 hoặc số nhân bằng 1:a×1=aa \times 1 = a,a:1=aa: 1 = a.
  • Liên hệ với bài toán thực tế: Đôi khi bài toán còn gắn liền thực tiễn như chia đều, gấp nhóm, tính tổng…

Nếu gặp trường hợp ngoại lệ (chia cho 0), hãy cẩn thận và ghi rõ là phép tính không thực hiện được.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • Hiểu nhầm số chia, số bị chia, số hạng, thừa số.
  • Nhầm lẫn giữa phép chia và phép trừ.
  • Cách tránh: Làm quen nhiều ví dụ, lập bảng so sánh các khái niệm.

5.2 Lỗi về tính toán

  • Sắp xếp sai cột hoặc nhầm vị trí số khi tính nhẩm.
  • Quên nhớ hoặc nhớ nhầm khi thêm số dư.
  • Cách kiểm tra: Làm lại phép tính hoặc đổi chiều phép toán để thử lại.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Hãy truy cập kho luyện tập với hơn 42.666+ bài tập Bài 37. Em làm được những gì? hoàn toàn miễn phí. Các em có thể bắt đầu luyện tập ngay mà không cần đăng ký, theo dõi kết quả và tiến bộ của mình dễ dàng.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • Ôn tập chắc các phép cộng, trừ, nhân, chia số tự nhiên.
  • Thuộc lòng tính chất và các công thức sử dụng.
  • Xác định đúng bài toán cần áp dụng kiến thức nào.
  • Kiểm tra và đối chiếu lời giải với đáp án.

Checklist ôn tập:
- Đã hiểu các khái niệm số hạng, thừa số, số chia…
- Thuộc các công thức
- Biết cách kiểm tra lại kết quả sau khi tính
- Biết vận dụng giải các bài toán thực tế

Dành thời gian luyện tập đều đặn sẽ giúp các em học tốt và đạt kết quả cao với Bài 37. Em làm được những gì? trong chương trình Toán lớp 4!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Ôn tập số tự nhiên lớp 4: Hiểu rõ khái niệm và luyện tập hiệu quả

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".