Blog

Giải thích chi tiết Bài 52. Chia cho số có hai chữ số (Toán lớp 4)

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

“Bài 52. Chia cho số có hai chữ số” là bài học quan trọng trong chương trình Toán lớp 4. Ở bài này, các bạn sẽ học cách chia một số tự nhiên cho một số có hai chữ số (từ 10 đến 99), ví dụ như chia cho 12, 25, 48,... Việc thành thạo phép chia này không chỉ giúp luyện kỹ năng tính toán mà còn áp dụng vào nhiều bài toán thực tế như chia đều tiền, vật dụng hoặc chia nhóm học sinh. Đặc biệt, hiểu rõ bài này giúp các bạn học tốt các kiến thức về phép chia trong những lớp cao hơn. Bạn có thể luyện tập với hơn 42.666+ bài tập hoàn toàn miễn phí và nâng cao kỹ năng mỗi ngày!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

Định nghĩa: Phép chia cho số có hai chữ số là phép chia số có nhiều chữ số (số bị chia) cho số chia từ 10 đến 99. Kết quả của phép chia có thể là phép chia hết hoặc chia có dư.

  • Nếu phép chia hết: Số dư bằng 0.
  • Nếu phép chia có dư: Số dư nhỏ hơn số chia và lớn hơn hoặc bằng 0.
  • Phép chia giúp kiểm tra một lượng được chia đều cho từng phần hay không.

2.2 Công thức và quy tắc

Công thức tổng quát của phép chia:

Trong đó:

  • aa: Số bị chia
  • bb: Số chia (có 2 chữ số)
  • cc: Thương
  • rr: Số dư (luôn nhỏ hơnbb)

Quy tắc chia thông thường: Chia từng hàng từ trái sang phải, tương tự phép chia cho số có một chữ số, nhưng phải ước lượng thương cẩn thận hơn. Có thể thử thương và kiểm tra lại bằng phép nhân.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Ví dụ: Tính144:12144: 12

  • Bước 1: Lấy số đầu tiên của 144 là 14 (vì 1 nhỏ hơn 12 nên lấy 14).
  • Bước 2: 14 chia cho 12 được 1, viết 1. 1 x 12 = 12, 14 - 12 = 2.
  • Bước 3: Hạ 4 được 24, 24 chia cho 12 được 2, viết 2. 2 x 12 = 24, 24 - 24 = 0.
  • Vậy:144:12=12144: 12 = 12.

Lưu ý: Luôn kiểm tra lại kết quả phép chia bằng phép nhân và cộng số dư (nếu có).

3.2 Ví dụ nâng cao

Ví dụ: Tính845:23845: 23

  • Bước 1: 84 chia cho 23, được 3 (3 x 23 = 69), 84 - 69 = 15.
  • Bước 2: Hạ 5 được 155.
  • 155 chia cho 23 được 6 (6 x 23 = 138), 155 - 138 = 17.
  • Vậy:845:23=36845: 23 = 361717.

Kinh nghiệm: Khi ước lượng thương, bạn nên so sánh số đầu với số chia để tránh chọn thương quá lớn.

4. Các trường hợp đặc biệt

  • Khi số bị chia nhỏ hơn số chia: Thương bằng 0, dư chính là số bị chia.
  • Khi số dư bằng 0: Đó là phép chia hết.
  • Phép chia có thể có nhiều chữ số ở thương, cần chia từng bước theo thứ tự từ trái sang phải.

Chú ý mối liên hệ: Phép chia cho số có hai chữ số là bước phát triển từ phép chia cho số có một chữ số và liên quan chặt chẽ đến phép nhân đã học.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • Hiểu sai thứ tự thực hiện phép chia.
  • Nhầm lẫn giữa thương và số dư.
  • Để tránh: Ôn lại định nghĩa từng thành phần trong phép chia.

5.2 Lỗi về tính toán

  • Ước lượng thương chưa chính xác khiến sai kết quả.
  • Quên kiểm tra lại phép tính bằng phép nhân.
  • Để tránh: Kiểm tra lại các bước, soát lại số dư.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Hãy truy cập ngay 42.666+ bài tập “Bài 52. Chia cho số có hai chữ số” hoàn toàn miễn phí! Không cần đăng ký, bạn có thể bắt đầu luyện tập và kiểm tra tiến độ bản thân bất cứ lúc nào để nâng cao kỹ năng chia nhanh và chính xác.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • Nắm được cấu trúc phép chia: Số bị chia, số chia, thương, số dư.
  • Áp dụng đúng quy tắc chia từ trái sang phải.
  • Kiểm tra kết quả bằng phép nhân.
  • Thường xuyên luyện tập nhiều dạng bài khác nhau.

Checklist ôn tập: Đọc lại lý thuyết, học thuộc quy tắc, thực hành trên các bài tập, tự kiểm tra lại kết quả và đặt ra mục tiêu luyện đều đặn hàng ngày.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Khám phá liên môn: Ứng dụng Mi-li-mét vuông trong các môn học ở lớp 4

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".