Blog

Giải thích chi tiết: Bài 44. Nhân với số có một chữ số lớp 4

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Bài 44. Nhân với số có một chữ số là một bài học quan trọng trong chương trình toán lớp 4. Đây là bước mở đầu giúp các em hiểu sâu hơn về phép nhân cũng như vận dụng thành thạo với các số tự nhiên. Việc nắm vững khái niệm này giúp các em dễ dàng giải quyết các bài toán thực tế như tính tổng số tiền, số vật dụng, v.v. Kỹ năng này còn giúp các em phát triển tư duy logic và nền tảng toán học vững chắc cho những lớp học sau. Đặc biệt, các em có thể luyện tập miễn phí với hơn 42.666+ bài tập trực tuyến giúp nâng cao kỹ năng và tự tin hơn khi làm bài.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

Phép nhân với số có một chữ số là thực hiện phép nhân giữa một số tự nhiên bất kỳ với một số từ 1 đến 9. Định nghĩa quan trọng: Nếu có số tự nhiênaavà số có một chữ số bb(1b91 \leq b \leq 9), thì tícha×ba \times blà tổng củaaa được lấybblần.
Các tính chất chính:
- Tính giao hoán:a×b=b×aa \times b = b \times a
- Tính kết hợp:(a×b)×c=a×(b×c)(a \times b) \times c = a \times (b \times c)
- Tính phân phối:a×(b+c)=a×b+a×ca \times (b + c) = a \times b + a \times c
Điều kiện áp dụng: Số nhân phải là số tự nhiên (số nguyên không âm) và thừa số còn lại chỉ có một chữ số.

2.2 Công thức và quy tắc

Công thức tổng quát:a×b=b×aa \times b = b \times avớiaalà số tự nhiên,bblà số có một chữ số.

Quy tắc thực hiện phép nhân:
1. Viết hai số thẳng hàng, số một chữ số đặt dưới cùng bên phải.
2. Nhân lần lượt từng chữ số của số phía trên với số bên dưới.
3. Nếu tích vượt quá 10, nhớ số như trong phép cộng, viết phần đơn vị, nhớ phần chục.

Ví dụ: Muốn tính324×6324 \times 6, ta làm như sau:
- Nhân 6 với 4 (chữ số hàng đơn vị):6×4=246 \times 4 = 24, viết 4, nhớ 2.
- Nhân 6 với 2 (chữ số hàng chục):6×2=126 \times 2 = 12, cộng với 2 nhớ là 14, viết 4, nhớ 1.
- Nhân 6 với 3 (chữ số hàng trăm):6×3=186 \times 3 = 18, cộng 1 nhớ là 19, viết 19.
Kết quả:324×6=1944324 \times 6 = 1944.

Các biến thể: Nhân số có nhiều chữ số với số có một chữ số, nhân số tròn chục, trăm,…

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Tính123×4123 \times 4

Bước 1: Nhân 4 với 3 (hàng đơn vị):4×3=124 \times 3 = 12, viết 2 nhớ 1.
Bước 2: Nhân 4 với 2 (hàng chục):4×2=84 \times 2 = 8, cộng thêm 1 nhớ là 9, viết 9.
Bước 3: Nhân 4 với 1 (hàng trăm):4×1=44 \times 1 = 4, viết 4.
Kết quả:123×4=492123 \times 4 = 492

Lưu ý quan trọng: Luôn kiểm tra kỹ phần “nhớ” khi nhân các chữ số.

3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán: Tính2058×72058 \times 7

Bước 1:7×8=567 \times 8 = 56, viết 6 nhớ 5.
Bước 2:7×5=357 \times 5 = 35, cộng 5 nhớ là 40, viết 0 nhớ 4.
Bước 3:7×0=07 \times 0 = 0, cộng 4 nhớ là 4, viết 4.
Bước 4:7×2=147 \times 2 = 14, viết 14.
Kết quả:2058×7=144062058 \times 7 = 14406

Kỹ thuật giải nhanh: Nếu số có nhiều số 0 ở giữa (như 2058), chỉ cần ghi nhớ khi nhân với 0 luôn được 0, cộng với số nhớ là xong.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Nếu số nhân là 0, kết quả luôn bằng 0.
- Nếu số nhân là 1, kết quả chính là số đó.
- Gặp số có nhiều chữ số 0 ở giữa hoặc cuối cần chú ý khi nhân và nhớ.
Mối liên hệ: Phép nhân là phép cộng lặp đi lặp lại.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

Một số bạn nhầm lẫn giữa phép nhân và phép cộng. Ví dụ:3×43 \times 433lấy44lần (hoặc44lấy33lần), không phải cộng thêm một số. Hãy nhớ: Phép nhân là tổng các số bằng nhau.

5.2 Lỗi về tính toán

- Quên cộng số nhớ ở các bước.
- Viết sai vị trí chữ số sau mỗi bước.
- Làm rối loạn khi số có nhiều chữ số 0 hoặc số lớn.
Biện pháp kiểm tra: Dùng phép chia để kiểm tra lại (ví dụ:492÷4=123492 \div 4 = 123).

6. Luyện tập miễn phí ngay

Các em hãy truy cập kho 42.666+ bài tập Bài 44. Nhân với số có một chữ số miễn phí, không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay lập tức! Theo dõi tiến độ, biết điểm số của mình và cải thiện từng ngày.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

- Định nghĩa phép nhân với số có một chữ số
- Các bước thực hiện phép nhân
- Cách ghi nhớ và kiểm tra kết quả
- Không quên luyện tập thường xuyên với 42.666+ bài tập miễn phí để vững vàng kỹ năng

Checklist trước khi làm bài:
☑ Hiểu rõ khái niệm phép nhân
☑ Thuộc các bảng nhân
☑ Biết cách thực hiện từng bước phép nhân
☑ Biết kiểm tra lại kết quả
Kế hoạch ôn tập: Mỗi ngày làm 5 bài tập khác nhau, sau 1 tuần sẽ thành thạo phép nhân với số có một chữ số!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Số lần lặp lại - Khái niệm toán học lớp 4 dễ hiểu cho học sinh

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".