Blog

Giải thích chi tiết: Xác định số lẻ cho học sinh lớp 4

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng của xác định số lẻ ở lớp 4

“Xác định số lẻ” là một kiến thức quan trọng trong chương trình toán lớp 4. Khi nắm vững kiến thức này, các bạn học sinh sẽ dễ dàng hơn khi giải toán, đặc biệt là những bài chia nhóm, xác định tính chất của số, hoặc thực hành đếm các vật xung quanh.

Hiểu đúng về số lẻ giúp bạn phân biệt được đâu là số lẻ, đâu là số chẵn, từ đó ứng dụng vào nhiều bài tập khác nhau cũng như trong thực tế cuộc sống: chia đồ vật, tính số người, phân nhóm,... Bạn có thể luyện tập với 42.666+ bài tập xác định số lẻ miễn phí ngay sau khi đọc xong bài học này!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Định nghĩa: Số lẻ là số tự nhiên không chia hết cho 2. Hay nói cách khác, khi chia số đó cho 2, dư 1.

- Các số lẻ đầu tiên: 1, 3, 5, 7, 9, 11, 13, ...

- Tính chất: Tất cả các số có chữ số tận cùng là 1, 3, 5, 7, 9 đều là số lẻ.

- Giới hạn: Chỉ áp dụng với số tự nhiên.

2.2 Công thức và quy tắc

- Công thức kiểm tra số lẻ: Nếu nmod2=1n \mod 2 = 1, thì nnlà số lẻ.

- Cách ghi nhớ: Nhớ bảng số lẻ đầu tiên, nhìn vào chữ số tận cùng.

- Điều kiện sử dụng: Chỉ kiểm tra với số tự nhiên nguyên dương.

- Biến thể của công thức: Kiểm tra bằng cách chia số cho 2 xem có dư 1 không.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Số 17 có phải là số lẻ không?

Giải từng bước:

Bước 1: Xét chữ số tận cùng của số 17 là 7.

Bước 2: 7 là chữ số lẻ, nên 17 là số lẻ.

Hoặc chia 17 cho 2:17:2=817: 2 = 8dư 1, nên 17 là số lẻ.

Lưu ý quan trọng: Chỉ cần xét chữ số tận cùng để xác định số lẻ!

3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán: Trong các số 243, 984, 1357, số nào là số lẻ? Hãy giải thích.

Cách giải: Xét chữ số tận cùng từng số:

  1. 243 có chữ số tận cùng là 3 → là số lẻ.
  2. 984 có chữ số tận cùng là 4 → là số chẵn.
  3. 1357 có chữ số tận cùng là 7 → là số lẻ.

Kết luận: 243 và 1357 là số lẻ.

Kỹ thuật giải nhanh: Chỉ cần kiểm tra chữ số tận cùng! Không cần chia.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Số 0 không phải là số lẻ mà là số chẵn.

- Với các số âm (chưa học ở lớp 4) cũng có khái niệm số lẻ và số chẵn, nhưng chương trình lớp 4 chỉ xét số tự nhiên.

- Liên hệ: Số lẻ và số chẵn là hai khái niệm bổ sung cho nhau, mỗi số tự nhiên chỉ thuộc một trong hai loại này.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

- Hiểu sai rằng mọi số không chia hết cho 2 đều là số lẻ, cần nhớ: chỉ xét số tự nhiên.

- Nhầm lẫn giữa số lẻ và số chẵn: Số có chữ số tận cùng là 0, 2, 4, 6, 8 thì là số chẵn, còn 1, 3, 5, 7, 9 là số lẻ.

- Nhớ kĩ: 0 KHÔNG phải số lẻ!

5.2 Lỗi về tính toán

- Làm sai vì không xem kỹ số tận cùng.

- Kiểm tra lại bằng phép chia: Nếu chia số cho 2 mà dư 1 (nhớ phép chia số có dư), thì là số lẻ.

6. Luyện tập miễn phí ngay

- Truy cập ngay 42.666+ bài tập Xác định số lẻ miễn phí!

- Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay lập tức.

- Theo dõi tiến độ học tập, cải thiện kỹ năng xác định số lẻ một cách chắc chắn!

7. Tóm tắt và ghi nhớ

- Số lẻ là số tự nhiên không chia hết cho 2 (chia cho 2 dư 1).

- Nhìn chữ số tận cùng (1, 3, 5, 7, 9) để xác định số lẻ nhanh nhất.

- 0 là số chẵn, KHÔNG phải số lẻ.

- Checklist trước khi làm bài:

  • Kiểm tra chữ số tận cùng của số
  • Chỉ xét số tự nhiên trong phạm vi bài học
  • Luyện tập nhiều ví dụ và bài tập để thuộc bài
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Ứng dụng thực tế của Tìm số trung bình cộng của hai số trong cuộc sống hàng ngày và các ngành nghề (Dành cho học sinh lớp 4)

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".