Blog

So sánh hai phân số cùng mẫu số: Khái niệm, quy tắc và ví dụ minh họa (Toán lớp 4)

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng của So sánh hai phân số cùng mẫu số (Toán lớp 4)

So sánh hai phân số cùng mẫu số là một nội dung cơ bản nhưng rất quan trọng trong chương trình Toán lớp 4. Đây chính là bước đầu để các em làm quen với phân số, hiểu được giá trị của chúng và biết cách nhận biết số nào lớn hơn, số nào bé hơn. Việc nắm vững khái niệm này sẽ giúp các em giải tốt các bài toán liên quan đến phân số, cộng trừ phân số, cũng như ứng dụng vào cuộc sống khi so sánh tỷ lệ.

Tại sao phải hiểu kỹ so sánh hai phân số cùng mẫu số? Bởi vì đây là bước nền tảng cho các phép toán phức tạp hơn như so sánh các loại phân số khác nhau, tính toán, quy đồng v.v... Trong đời sống, các em cần so sánh tỉ lệ, phân chia phần bánh, chia nước,... cũng đều phải dùng kiến thức này.

Các em có thể luyện tập miễn phí với hàng trăm bài tập so sánh hai phân số cùng mẫu số!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

• Định nghĩa: Phân số gồm tử số (số ở trên) và mẫu số (số ở dưới), viết dưới dạngab\frac{a}{b}(b0b \neq 0). Hai phân số cùng mẫu số là hai phân số có mẫu giống nhau, ví dụ:35\frac{3}{5}45\frac{4}{5}.

• Khi so sánh hai phân số cùng mẫu số, ta chỉ cần so sánh tử số (số ở trên):

- Nếu tử số bên trái lớn hơn tử số bên phải thì phân số bên trái lớn hơn (và ngược lại).

• Điều kiện áp dụng: Chỉ dùng khi hai phân số có mẫu số bằng nhau.

2.2 Công thức và quy tắc

  • Công thức chung: Với hai phân số am\frac{a}{m}bm\frac{b}{m}(m0m \neq 0):
  • Nếua>ba > bthì am>bm\frac{a}{m} > \frac{b}{m}
  • Nếua<ba < bthì am<bm\frac{a}{m} < \frac{b}{m}
  • Nếua=ba = bthì am=bm\frac{a}{m} = \frac{b}{m}

• Mẹo ghi nhớ: Giữ nguyên mẫu số, chỉ so sánh tử số.

• Lưu ý chỉ sử dụng khi chắc chắn hai phân số đã có mẫu bằng nhau.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

So sánh hai phân số 27\frac{2}{7}57\frac{5}{7}.

Lời giải từng bước:

  • Ta thấy hai phân số đều có mẫu số là 77(cùng mẫu).
  • So sánh tử số 2255: vì 2<52 < 5, nên27<57\frac{2}{7} < \frac{5}{7}.

Lưu ý: Chỉ cần so sánh tử số vì mẫu số giống nhau!

3.2 Ví dụ nâng cao

So sánh:1321\frac{13}{21}2021\frac{20}{21}

  • Cùng mẫu số (2121). So sánh tử số 13132020:13<2013 < 20.
  • Kết luận:1321<2021\frac{13}{21} < \frac{20}{21}

Kỹ thuật giải nhanh: Đôi khi tử số lớn hơn nghĩa là lấy nhiều phần hơn trong cùng một cái bánh!

4. Các trường hợp đặc biệt

- Nếu tử số âm, vẫn so sánh tử số bình thường. Ví dụ:37<27\frac{-3}{7} < \frac{2}{7}

- Nếu hai tử số bằng nhau, hai phân số bằng nhau.

- Nếu bài cho phân số chưa cùng mẫu, phải đưa về cùng mẫu mới so sánh bằng quy tắc này.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • Hiểu nhầm: So sánh cả tử lẫn mẫu.
  • Nhầm lẫn giữa trường hợp cùng mẫu và khác mẫu.
  • Cách ghi nhớ: Chỉ áp dụng khi mẫu số giống nhau.

5.2 Lỗi về tính toán

  • So sánh nhầm tử số (viết sai số).
  • Quên kiểm tra mẫu số có giống nhau thật chưa.
  • Kiểm tra lại kết quả bằng cách phân tích số phần được lấy so với tổng phần.

6. Luyện tập miễn phí ngay

  • Truy cập hàng trăm bài tập So sánh hai phân số cùng mẫu số miễn phí!
  • Không cần đăng ký, có thể bắt đầu luyện tập ngay lập tức.
  • Theo dõi tiến độ học tập và cải thiện kỹ năng từng ngày.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • So sánh hai phân số cùng mẫu số: chỉ cần so sánh tử số.
  • Chỉ áp dụng cho hai phân số có mẫu giống nhau.
  • Ghi nhớ công thức:am>bm\frac{a}{m} > \frac{b}{m}khia>ba > b
  • Kiểm tra kỹ đề bài về mẫu số trước khi kết luận.
  • Luyện tập thường xuyên với nhiều loại phân số để thành thạo kỹ năng này.

Hãy lên kế hoạch luyện tập mỗi ngày để nắm chắc kiến thức So sánh hai phân số cùng mẫu số và tự tin giải toán phân số trong mọi tình huống!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Ứng dụng thực tế của Bài 40. Phép cộng các số tự nhiên trong cuộc sống và các ngành nghề

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".