Blog

So sánh phân số: Khái niệm, công thức và ví dụ minh họa cho học sinh lớp 4

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

So sánh phân số là một phần kiến thức quan trọng trong Toán lớp 4. Hiểu cách so sánh phân số giúp các em xác định được phân số nào lớn hơn, nhỏ hơn hoặc bằng nhau. Đây là kiến thức nền tảng để học các bài toán cộng, trừ, quy đồng mẫu số, cũng như giải các bài toán thực tế như chia bánh, chia đồ vật, ước tính tỉ lệ...
Nắm vững kỹ năng này giúp các em học tốt Toán, vận dụng giải bài tập và áp dụng vào cuộc sống hàng ngày. Ngoài ra, các em còn có cơ hội luyện tập miễn phí với 42.666+ bài tập về so sánh phân số để thành thạo kiến thức này.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

  • Phân số là biểu thức dạngab\frac{a}{b}, vớiaa,bblà số nguyên và b0b \neq 0.
  • Để so sánh hai phân số, ta so sánh giá trị của chúng.
  • Phân số lớn hơn là phân số chỉ phần lớn hơn của đơn vị.

Các tính chất quan trọng:
- Nếu hai phân số có cùng mẫu số, phân số nào có tử số lớn hơn thì phân số đó lớn hơn.
- Nếu hai phân số có cùng tử số, phân số nào có mẫu số nhỏ hơn thì phân số đó lớn hơn.
- Trường hợp phân số khác tử và mẫu, quy đồng mẫu số để so sánh.

2.2 Công thức và quy tắc

  • Hai phân số cùng mẫu:am\frac{a}{m}bm\frac{b}{m}. Nếua>ba > bthì am>bm\frac{a}{m} > \frac{b}{m}.
  • Hai phân số cùng tử:am\frac{a}{m}an\frac{a}{n}. Nếum<nm < nthì am>an\frac{a}{m} > \frac{a}{n}.
  • Quy đồng mẫu số:ab\frac{a}{b}cd\frac{c}{d}có mẫu số chung là b×db \times d, so sánha×da \times dc×bc \times b.

Cách ghi nhớ: Hãy luôn kiểm tra mẫu số trước, dùng quy đồng mẫu nếu cần. Đặc biệt, nhớ: tử lớn – mẫu nhỏ là số lớn!

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

So sánh hai phân số 35\frac{3}{5}25\frac{2}{5}.

Bước 1: Nhận thấy cùng mẫu số (55).
Bước 2: So sánh tử số:3>23 > 2, vậy35>25\frac{3}{5} > \frac{2}{5}.

Lưu ý: Khi cùng mẫu, chỉ cần so sánh tử số.

3.2 Ví dụ nâng cao

So sánh23\frac{2}{3}35\frac{3}{5}.

Bước 1: Mẫu số khác nhau. Tìm mẫu số chung:3×5=153 \times 5 = 15.

Quy đồng:
23=2×53×5=1015\frac{2}{3} = \frac{2 \times 5}{3 \times 5} = \frac{10}{15}
35=3×35×3=915\frac{3}{5} = \frac{3 \times 3}{5 \times 3} = \frac{9}{15}

So sánh tử số:10>910 > 9. Vậy23>35\frac{2}{3} > \frac{3}{5}.

Kỹ thuật giải nhanh: Có thể so sánh2×52 \times 5với3×33 \times 3(10>910 > 9) thay vì quy đồng đầy đủ.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Nếu một phân số có tử số bằng 0 (0b\frac{0}{b}), nó luôn nhỏ hơn mọi phân số có tử số dương.
- Nếu hai phân số đối nhau (ab\frac{a}{b}ab\frac{-a}{b}), phân số dương luôn lớn hơn.

- Nếu gặp số âm, hãy chú ý dấu để xác định phân số lớn hay nhỏ (trong chương trình lớp 4 chỉ làm quen số dương).
- Quan hệ với số thập phân: Có thể đổi phân số thành số thập phân rồi so sánh.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • Nhầm lẫn mẫu số và tử số.
  • Hiểu sai quy tắc: tưởng mẫu số lớn thì phân số lớn.

Cách khắc phục: Luôn vẽ sơ đồ phần chia hình tròn hoặc so sánh thực tế.

5.2 Lỗi về tính toán

  • Sai khi quy đồng (phép nhân nhầm hoặc thiếu bước).
  • Nhầm dấu lớn nhỏ khi so sánh.

Cách kiểm tra: Thay số vào và thử vẽ minh họa để chắc chắn kết quả.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập 42.666+ bài tập So sánh phân số miễn phí để thực hành kiến thức vừa học. Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay lập tức. Hệ thống sẽ theo dõi tiến độ học tập và giúp các em cải thiện kỹ năng so sánh phân số nhanh chóng.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • Nhớ quy tắc: cùng mẫu - so tử, cùng tử - so mẫu, khác thì quy đồng.
  • Vẽ sơ đồ phân số để hình dung.
  • Luyện tập nhiều, kiểm tra kỹ các phép nhân, dấu.
  • Theo dõi tiến độ và đặt mục tiêu hoàn thành số bài tập nhất định mỗi tuần.

Chúc các em học tốt và tự tin khi gặp các bài toán "So sánh phân số"!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Bí quyết thành thạo Xếp thứ tự các số tự nhiên cho học sinh lớp 4 – Phương pháp học tập và kỹ thuật ghi nhớ hiệu quả

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".