Blog

Tìm hai số: Khái niệm, công thức và ví dụ minh họa cho học sinh lớp 4

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Tìm hai số là một chủ đề cơ bản và quan trọng trong chương trình Toán lớp 4. Các bài toán dạng này yêu cầu học sinh xác định giá trị của hai số khi biết một số thông tin về chúng (như tổng, hiệu, tích, thương). Việc hiểu rõ khái niệm này giúp học sinh rèn luyện tư duy logic, kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề. Ngoài việc làm tốt bài kiểm tra, biết cách "Tìm hai số" còn được ứng dụng trong cuộc sống như chia sẻ, tính toán hợp lý,... Để hỗ trợ học sinh luyện tập, bạn có thể tiếp cận hơn 100+ bài tập Tìm hai số miễn phí trực tuyến.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

Định nghĩa: Bài toán Tìm hai số thường xuất hiện dưới dạng: "Tìm hai số biết tổng (hoặc hiệu, tích, thương) của chúng." Phổ biến nhất là bài toán: Tìm hai số khi biết tổng và hiệu.

Các định lý và tính chất chính:

  • - Nếu biết tổng và hiệu của hai số, ta có thể tìm ra từng số.
  • - Hai số bất kỳ là aabb, thường giả sử a>ba > b.
  • Điều kiện áp dụng: Chỉ khi biết rõ tổng (hoặc hiệu) và hiệu (hoặc tổng), cả hai đều là số đã xác định.

    2.2 Công thức và quy tắc

  • Công thức cần nhớ:
  • + Nếu gọi hai số là aabb(a>ba > b):

  • - Tổng:a+b=Ta + b = T
  • - Hiệu:ab=Ha - b = H
  • Vậy:

  • a=T+H2a = \frac{T + H}{2}
  • b=TH2b = \frac{T - H}{2}
  • Cách ghi nhớ: Số lớn = (Tổng + Hiệu) : 2, Số bé = (Tổng – Hiệu) : 2.

    Điều kiện sử dụng: Chỉ áp dụng khiTT(tổng) lớn hơnHH(hiệu) và hiệu nhỏ hơn hoặc bằng tổng.

    3. Ví dụ minh họa chi tiết

    3.1 Ví dụ cơ bản

    Ví dụ: Tìm hai số biết tổng là 18 và hiệu là 6.

    Lời giải:

  • - Số lớn:a=18+62=242=12a = \frac{18 + 6}{2} = \frac{24}{2} = 12
  • - Số bé:b=1862=122=6b = \frac{18 - 6}{2} = \frac{12}{2} = 6
  • Giải thích: Cộng tổng và hiệu, rồi chia 2 sẽ ra số lớn; lấy tổng trừ hiệu, chia 2 là số bé.

    3.2 Ví dụ nâng cao

    Ví dụ: Tìm hai số biết tổng là 45, hiệu là 9.

  • - Số lớn:a=45+92=27a = \frac{45 + 9}{2} = 27
  • - Số bé:b=4592=18b = \frac{45 - 9}{2} = 18
  • Kỹ thuật giải nhanh: Thuộc lòng công thức và kiểm tra lại bằng cách cộng và trừ kết quả tìm được.

    4. Các trường hợp đặc biệt

  • - Hiệu bằng 0: Hai số bằng nhau.
  • - Tổng bằng hiệu: Có một số bằng 0.
  • Liên hệ: Người học cũng sẽ gặp bài toán biến thể khi biết tổng và tỉ số hoặc tổng và tích,...

    5. Lỗi thường gặp và cách tránh

    5.1 Lỗi về khái niệm

  • - Nhầm lẫn giữa tổng và hiệu.
  • - Cộng hoặc trừ sai vị trí trong công thức.
  • Cách phân biệt: Ghi nhớ rõ số lớn là (Tổng + Hiệu), số bé là (Tổng - Hiệu).

    5.2 Lỗi về tính toán

  • - Cộng, trừ hoặc chia sai.
  • - Quên kiểm tra lại đáp số bằng cách thay ngược lại vào đề.
  • Luôn kiểm tra:a+b=Ta + b = T,ab=Ha - b = Hsau khi tính.

    6. Luyện tập miễn phí ngay

    Bạn có thể luyện tập hơn 100+ bài tập Tìm hai số miễn phí mà không cần đăng ký. Hệ thống tự động chấm bài và lưu tiến trình giúp bạn theo dõi và cải thiện kỹ năng giải toán.

    Bắt đầu luyện tập ngay và thử sức với các bài toán đa dạng!

    7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • - Nhớ kỹ công thức:a=T+H2a = \frac{T + H}{2},b=TH2b = \frac{T - H}{2}
  • - Đọc kỹ đề bài, phân biệt đúng tổng và hiệu.
  • - Kiểm tra lại kết quả sau mỗi lần giải.
  • Kế hoạch ôn tập: Làm nhiều dạng bài, luyện thói quen kiểm tra kết quả, ghi chú công thức vào sổ tay.

    T

    Tác giả

    Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

    Bài trước

    Chiến lược giải bài toán Tính nhẩm phép cộng, trừ lớp 4: Bí quyết và bài tập miễn phí

    Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".