Blog

Tìm hiểu chi tiết về Tìm số bị trừ trong toán lớp 4

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng của Tìm số bị trừ

Tìm số bị trừ là một khái niệm quan trọng trong chương trình Toán lớp 4. Khi học phép trừ, các em thường gặp các dạng bài như: cho biết số trừ và hiệu, yêu cầu tìm số bị trừ. Nắm vững kiến thức này giúp học sinh dễ dàng giải quyết các bài toán tính ngược, kiểm tra kết quả phép trừ và áp dụng linh hoạt vào các tình huống thực tế như kiểm tra lại tiền thừa, xác định số lượng còn thiếu, v.v. Việc hiểu rõ về Tìm số bị trừ giúp các em rèn luyện tư duy logic, tăng khả năng suy luận, và củng cố kiến thức nền tảng cần thiết cho các bài toán khó hơn trong tương lai. Đồng thời, với hơn 42.666+ bài tập luyện tập miễn phí, các em có cơ hội thực hành và nâng cao kỹ năng một cách dễ dàng!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Số bị trừ là số đứng trước dấu trừ trong phép tính trừ.
- Tổng quát: NếuAB=CA - B = C, thì AAlà số bị trừ,BBlà số trừ,CClà hiệu.
- Để tìm số bị trừ khi biết số trừ và hiệu, ta có công thức:A=C+BA = C + B.

- Tính chất: Trong một phép trừ, số bị trừ luôn lớn hơn hoặc bằng số trừ.

2.2 Công thức và quy tắc

- Công thức cần nhớ: Muốn tìm số bị trừ, ta lấy hiệu cộng với số trừ:


- Ví dụ: Nếu biết hiệu là$12$, số trừ là$8$, số bị trừ là 12+8=2012 + 8 = 20 .

- Để ghi nhớ công thức này, các em hãy liên tưởng đến việc "bù vào" cho đủ: số bị trừ là tổng số trừ và phần còn lại (hiệu).

- Công thức chỉ dùng khi biết rõ số trừ và hiệu.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Tìm số bị trừ biết hiệu là 1515, số trừ là 99.

Lời giải từng bước:

Bước 1: Nhớ lại công thức: Soˆˊ bị trừ=Hiệu+Soˆˊ trừ\text{Số bị trừ} = \text{Hiệu} + \text{Số trừ}

Bước 2: Thay số vào công thức: =15+9= 15 + 9

Bước 3: Tính kết quả:15+9=2415 + 9 = 24.

Đáp số: Số bị trừ là 2424.

Lưu ý: Cần đặt phép tính cẩn thận, kiểm tra lại phép cộng.

3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán: Số bị trừ lớn hơn số trừ 2525đơn vị và hiệu là4040. Tìm số bị trừ.

Giải: Gọi số trừ là xx. Khi đó số bị trừ là x+25x + 25. Theo đề bài:

(x+25)x=40(x + 25) - x = 40

x+25x=4025=40x + 25 - x = 40 \Rightarrow 25 = 40

Như vậy số bị trừ chính là x+25=x+25x + 25 = x + 25. Do số trừ là xx, hiệu là 4040, nênx+25x=4025=40x + 25 - x = 40 \Rightarrow 25 = 40. Bài toán này yêu cầu kiểm tra giả thiết hoặc liên hệ thực tế, nếu là bài toán cho đủ dữ kiện, thay số cụ thể để tính.

Nếu bài toán cho số trừ là 1515, vậy số bị trừ là 15+25=4015 + 25 = 40. Hiệu sẽ là 4015=2540 - 15 = 25(không đúng đề), nên chú ý đọc kỹ đề bài!

Kỹ thuật giải nhanh: Đọc kỹ đề, xác định rõ từng số, kiểm tra lại công thức trước khi tính.

4. Các trường hợp đặc biệt

Nếu hiệu bằng00, số bị trừ bằng số trừ (AB=0A=BA - B = 0 \Leftrightarrow A = B).
Trong một số trường hợp, số trừ hoặc hiệu là số lớn, cần đặt tính dọc và kiểm tra kỹ lưỡng để tránh nhầm lẫn.
Kiến thức này liên quan chặt chẽ với phép cộng, phép trừ, và kỹ năng giải phương trình đơn giản.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

- Nhầm lẫn số bị trừ với số trừ.
- Hiểu sai công thức tính số bị trừ.
- Phân biệt thật cẩn thận: "Số bị trừ" là số đứng trước dấu trừ! Để ghi nhớ, hãy luôn đọc lại thứ tự phép tính.

5.2 Lỗi về tính toán

- Cộng nhầm các số.
- Ghi kết quả sai thứ tự, lẫn vị trí số bị trừ và số trừ.
- Phương pháp kiểm tra: Đặt tính phép trừ dựa trên kết quả vừa tìm, nếu trừ đúng ra hiệu ban đầu là đã làm đúng!

6. Luyện tập miễn phí ngay

- Để làm chủ kiến thức này, hãy luyện tập với hơn 42.666+ bài tập Tìm số bị trừ miễn phí trên hệ thống của chúng tôi.
- Không cần đăng ký, các em có thể bắt đầu luyện tập ngay lập tức.
- Hệ thống tự động ghi nhớ tiến trình từng bài, giúp các em nhận ra điểm mạnh và điểm cần cải thiện.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

- Muốn tìm số bị trừ, lấy hiệu cộng số trừ:A=C+BA = C + B.
- Luôn xác định đúng thứ tự các thành phần trong phép trừ.
- Đọc kỹ đề bài, kiểm tra lại sau khi giải xong.
- Luyện tập thường xuyên để nhớ lâu và làm nhanh.

Checklist ôn tập nhanh:
# Kiểm tra định nghĩa và công thức.
# Luyện giải ít nhất 5 bài cơ bản và 5 bài nâng cao.
# Tự đặt phép tính và kiểm tra lại kết quả.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Chiến lược giải quyết bài toán Phân số và phép chia số tự nhiên lớp 4

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".