Blog

Tìm số bị trừ: Khái niệm, Công thức, Ví dụ chi tiết cho học sinh lớp 4

T
Tác giả
8 phút đọc
Chia sẻ:
9 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Trong chương trình toán lớp 4, "Tìm số bị trừ" là một dạng toán cơ bản nhưng rất quan trọng. Hiểu và giải đúng các bài toán này giúp củng cố kiến thức về phép trừ, phát triển tư duy logic cũng như áp dụng được vào thực tế. Trong cuộc sống, việc xác định phần còn thiếu, phần bị ẩn hay giá trị ban đầu là vô cùng phổ biến, chẳng hạn như khi kiểm soát số lượng, đo lường, mua-bán hàng hóa, v.v.

Việc nắm vững khái niệm này không chỉ giúp bạn tự tin khi làm bài kiểm tra mà còn giúp xử lý tốt các tình huống thực tế. Kèm theo đó, bạn có cơ hội luyện tập miễn phí với 50.282+ bài tập "Tìm số bị trừ" ngay trong bài viết này!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

Định nghĩa: Trong phép trừ ab=ca - b = c, số bị trừ là aa, số trừ là bb, hiệu là cc. Khi biết số trừ và hiệu, em cần tìm giá trị của số bị trừ (aa).

Tính chất: Số bị trừ sẽ luôn lớn hơn số trừ nếu kết quả là số tự nhiên dương.

Điều kiện áp dụng: Chỉ áp dụng khi biết số trừ và hiệu, đồng thời số trừ và hiệu đều là số đã cho.

2.2 Công thức và quy tắc

  • Công thức tìm số bị trừ:
  • Ghi nhớ: Hãy thuộc lòng rằng, muốn tìm số bị trừ ta lấy hiệu cộng với số trừ.
  • Biến thể: Đôi khi đề bài có thể thay đổi cách hỏi (tìm số chưa biết, tìm số ban đầu,...) nhưng công thức không đổi.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Tìm số bị trừ, biết hiệu là 17 và số trừ là 8.

Giải:

  • Áp dụng công thức:
  • Thay số vào:
  • Đáp số: 25
Hình minh họa: Biểu đồ thanh minh họa cách phân chia số bị trừ x thành phần số trừ (8) và hiệu (17), cho kết quả x = 8 + 17 = 25
Biểu đồ thanh minh họa cách phân chia số bị trừ x thành phần số trừ (8) và hiệu (17), cho kết quả x = 8 + 17 = 25

Lưu ý: Luôn xác định đúng đâu là hiệu, đâu là số trừ khi làm bài.

3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán: Một cửa hàng bán được 123 chiếc áo, còn lại 57 chiếc. Hỏi ban đầu cửa hàng có bao nhiêu chiếc áo?

Giải:

  • Số bị trừ là số áo ban đầu, số trừ là số áo đã bán (123), hiệu là số áo còn lại (57).
  • Áp dụng công thức:
  • Thay số vào:
  • Đáp số: 180 chiếc áo
Hình minh họa: Biểu đồ cột minh họa số áo đã bán (123 chiếc), số áo còn lại (57 chiếc) và tổng số áo ban đầu (180 chiếc) cùng phương trình x = 123 + 57 = 180
Biểu đồ cột minh họa số áo đã bán (123 chiếc), số áo còn lại (57 chiếc) và tổng số áo ban đầu (180 chiếc) cùng phương trình x = 123 + 57 = 180
Hình minh họa: Biểu đồ thanh thể hiện số áo đã bán (123 chiếc), số áo còn lại (57 chiếc) và tổng số áo ban đầu (180 chiếc) bằng phép cộng 123 + 57 = 180
Biểu đồ thanh thể hiện số áo đã bán (123 chiếc), số áo còn lại (57 chiếc) và tổng số áo ban đầu (180 chiếc) bằng phép cộng 123 + 57 = 180
Hình minh họa: Minh họa mô hình thanh cho bài toán tìm số bị trừ khi biết hiệu = 17 và số trừ = 8, thể hiện phần số trừ (8) màu cam và phần hiệu (17) màu xanh, tổng số bị trừ = 25
Minh họa mô hình thanh cho bài toán tìm số bị trừ khi biết hiệu = 17 và số trừ = 8, thể hiện phần số trừ (8) màu cam và phần hiệu (17) màu xanh, tổng số bị trừ = 25
Hình minh họa: Biểu diễn trực quan cách tìm số bị trừ a trong phép trừ a - b = c khi biết số trừ b = 3 và hiệu c = 5: đoạn thẳng dài a được chia thành hai phần b và c để xác định a = b + c = 8
Biểu diễn trực quan cách tìm số bị trừ a trong phép trừ a - b = c khi biết số trừ b = 3 và hiệu c = 5: đoạn thẳng dài a được chia thành hai phần b và c để xác định a = b + c = 8
Hình minh họa: Biểu đồ cột xếp chồng thể hiện số áo đã bán (123 chiếc) và số áo còn lại (57 chiếc), kèm phép tính 123 + 57 = 180 để xác định tổng số áo ban đầu.
Biểu đồ cột xếp chồng thể hiện số áo đã bán (123 chiếc) và số áo còn lại (57 chiếc), kèm phép tính 123 + 57 = 180 để xác định tổng số áo ban đầu.

Mẹo giải nhanh: Khi gặp bài toán thực tế, hãy xác định đúng vai trò từng số (đã bán, còn lại, ban đầu) để tránh nhầm lẫn.

4. Các trường hợp đặc biệt

Nếu hiệu bằng 0, thì số bị trừ và số trừ bằng nhau. Nếu số trừ lớn hơn hiệu, số bị trừ sẽ càng lớn. Đôi khi bài toán hỏi số bị trừ trong các tình huống ngược (ví dụ: còn lại là 0 chiếc), hãy chú ý suy luận!

Ở các lớp cao hơn, kiến thức này mở rộng sang các phép trừ số thập phân, phân số hoặc đại số.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • Nhầm lẫn giữa số bị trừ và số trừ.
  • Cho rằng số bị trừ luôn là số lớn nhất (không đúng khi hiệu bằng 0).
  • Cách phân biệt: Số bị trừ đứng trước dấu trừ, còn số trừ đứng sau.

5.2 Lỗi về tính toán

  • Cộng hoặc trừ nhầm giữa số trừ và hiệu.
  • Nhầm lẫn dấu, ghi nhầm vị trí số bị trừ.
  • Luôn kiểm tra lại bằng cách thay ngược kết quả vào công thức ban đầu.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Bạn có thể truy cập 50.282+ bài tập Tìm số bị trừ miễn phí để luyện tập trực tiếp. Không cần đăng ký – chỉ cần vào là bắt đầu luyện tập ngay! Quá trình làm bài sẽ giúp bạn theo dõi tiến độ và cải thiện kỹ năng vững chắc hơn.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • Muốn tìm số bị trừ, lấy hiệu cộng số trừ.
  • Luôn xác định rõ vai trò các thành phần trong phép trừ.
  • Kiểm tra kết quả ngược lại để đảm bảo chính xác.

Hãy ôn tập thường xuyên qua các bài tập thực hành để ghi nhớ lâu và giải toán nhanh hơn!

Hỏi đáp về bài viết

Xem các câu hỏi và câu trả lời từ cộng đồng về bài viết này.

Chưa có câu hỏi nào

Hãy là người đầu tiên đặt câu hỏi về bài viết này!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".