Blog

Trừ phân số khác mẫu số - Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 4

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

“Trừ phân số khác mẫu số” là một nội dung quan trọng trong chương trình Toán lớp 4. Nắm vững kiến thức này không chỉ giúp các em thực hiện bài tập chính xác mà còn vận dụng linh hoạt vào thực tế, ví dụ: chia sẻ bánh, đo lường, hoặc giải toán nâng cao sau này.

Nắm được cách trừ phân số khác mẫu số giúp các em phát triển tư duy logic, sẵn sàng cho các kiến thức cao hơn ở Toán tiểu học và trung học. Bên cạnh học lý thuyết, các em còn có thể luyện tập với hơn 42.226+ bài tập miễn phí để thành thạo dạng toán này!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

• Định nghĩa: Phép trừ phân số khác mẫu số là phép trừ giữa hai phân số khi mẫu số của chúng không giống nhau.
• Để trừ được hai phân số khác mẫu số, chúng ta cần đưa chúng về cùng mẫu số (quy đồng mẫu số), sau đó mới thực hiện phép trừ hai tử số như thông thường.

• Tính chất: Khi quy đồng, giá trị phân số không thay đổi, chỉ thay đổi cách viết.
• Điều kiện áp dụng: Chỉ trừ được hai phân số khi mẫu số đã giống nhau.

2.2 Công thức và quy tắc

• Công thức tổng quát: Nếuab\frac{a}{b}cd\frac{c}{d}là hai phân số bất kỳ (vớib,d0b, d \neq 0) thì:

<br/>abcd=a×dc×bb×d<br/><br />\frac{a}{b} - \frac{c}{d} = \frac{a \times d - c \times b}{b \times d}<br />

• Các bước ghi nhớ công thức: 1) Quy đồng mẫu số hai phân số (tức tìm mẫu số chung - thường là tích của hai mẫu số), 2) Đổi tử số phù hợp với mẫu số đã quy đồng, 3) Thực hiện phép trừ hai tử số, 4) Giữ nguyên mẫu số chung.

• Điều kiện sử dụng: Chỉ sử dụng khi cần trừ hai phân số khác mẫu số. Nếu đã cùng mẫu, chỉ trừ tử số.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Tính2314\frac{2}{3} - \frac{1}{4}.

Bước 1: Quy đồng mẫu số hai phân số:3344có mẫu chung là 1212.

Bước 2: Đổi phân số:
23=2×43×4=812\frac{2}{3} = \frac{2 \times 4}{3 \times 4} = \frac{8}{12}
14=1×34×3=312\frac{1}{4} = \frac{1 \times 3}{4 \times 3} = \frac{3}{12}

Bước 3: Trừ hai tử số:
812312=512\frac{8}{12} - \frac{3}{12} = \frac{5}{12}

Lưu ý: Kết quả cuối cùng không rút gọn được nên giữ nguyên512\frac{5}{12}.

3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán: Tính5629\frac{5}{6} - \frac{2}{9}.

Mẫu số chung nhỏ nhất của66991818.

56=5×36×3=1518\frac{5}{6} = \frac{5 \times 3}{6 \times 3} = \frac{15}{18}
29=2×29×2=418\frac{2}{9} = \frac{2 \times 2}{9 \times 2} = \frac{4}{18}

1518418=1118\frac{15}{18} - \frac{4}{18} = \frac{11}{18}

Kỹ thuật giải nhanh: Luôn tìm mẫu số chung nhỏ nhất thay vì nhân hai mẫu số để tránh phân số quá lớn.

4. Các trường hợp đặc biệt

• Nếu bị trừ lớn hơn số trừ (ab<cd\frac{a}{b} < \frac{c}{d}), kết quả là số âm hoặc00.
• Nếu một phân số là số tự nhiên, hãy đổi thành phân số có cùng mẫu.

• Dấu hiệu liên quan: Bài toán nhiều bước (liên tiếp cộng, trừ phân số).
• Mở rộng: Khi trừ 3 phân số trở lên, thực hiện từng bước từ trái qua phải.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

• Hiểu sai: Tưởng có thể trừ trực tiếp các tử số/mẫu số.
• Nhầm lẫn với phép trừ phân số cùng mẫu số.
• Phân biệt: Phải quy đồng khi mẫu số khác nhau.

5.2 Lỗi về tính toán

• Không nhân đúng tử và mẫu khi quy đồng.
• Sai sót trong trừ tử số hoặc ghi nhầm kết quả.
• Cách kiểm tra: Đổi phép tính về phép cộng để kiểm tra, hoặc so sánh phân số kết quả với bài toán ban đầu.

6. Luyện tập miễn phí ngay

• Truy cập ngay bộ 42.226+ bài tập Trừ phân số khác mẫu số miễn phí.
• Không cần đăng ký, luyện tập ngay lập tức.
• Theo dõi tiến độ, nâng cao kỹ năng từng ngày!

7. Tóm tắt và ghi nhớ

- Muốn trừ hai phân số khác mẫu số, hãy quy đồng mẫu số, trừ tử số và giữ nguyên mẫu số.
- Ghi nhớ công thức:abcd=a×dc×bb×d\frac{a}{b} - \frac{c}{d} = \frac{a \times d - c \times b}{b \times d}.
- Luôn kiểm tra lại kết quả để chắc chắn không sai bước tính.
- Ôn tập qua bộ bài tập miễn phí, luyện nhiều sẽ thành thạo!

Checklist luyện tập:
✓ Nhớ quy tắc quy đồng mẫu số
✓ Thực hiện đúng phép trừ tử số
✓ Ghi đúng mẫu số sau khi quy đồng
✓ Kiểm tra lại kết quả
✓ Rèn luyện thêm bài tập để vững vàng kiến thức

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Hướng dẫn chiến lược giải bài toán Bài 40. Phép cộng các số tự nhiên lớp 4

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".