Blog

Ứng dụng thực tế của Bài 47. Nhân với số có hai chữ số trong cuộc sống hàng ngày và các ngành nghề (Toán lớp 4)

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
10 phút đọc

1. Giới thiệu về khái niệm toán học

Bài 47. Nhân với số có hai chữ số là nội dung quan trọng trong chương trình Toán lớp 4. Đây là dạng bài giúp học sinh biết cách thực hiện phép nhân giữa một số (thường là số tự nhiên) với một số có hai chữ số, ví dụ như: 36×2436 \times 24. Kỹ năng này rất thiết thực bởi nó xuất hiện trong nhiều tình huống thực tế và là nền tảng cho các phép tính phức tạp hơn ở bậc học tiếp theo. Việc thành thạo nhân với số có hai chữ số giúp học sinh giải quyết các bài toán về tính toán diện tích, thống kê, quản lý tài chính cá nhân và nhiều vấn đề ứng dụng thực tiễn khác.

Bài học này nằm ở Chương 1 – Các phép tính với số tự nhiên của Toán lớp 4, mở rộng kỹ năng tính toán và chuẩn bị cho các dạng toán nâng cao hơn. Học sinh có thể rèn luyện kỹ năng này với hơn 42.882+ bài tập ứng dụng miễn phí ngay trên nền tảng của chúng tôi.

2. Ứng dụng trong đời sống hàng ngày

2.1 Ứng dụng tại nhà

Trong cuộc sống hàng ngày, phép nhân với số có hai chữ số được sử dụng trong nhiều tình huống, ví dụ: Tính tổng số chiếc bánh nếu mỗi khay có 12 chiếc bánh và làm 15 khay: 12×15=18012 \times 15 = 180 chiếc.

Hoặc khi bố mẹ muốn chia đều 24 quả cam cho 18 bạn nhỏ, cần tính tổng số quả cam: 24×18=43224 \times 18 = 432 quả.

Việc vận dụng kiến thức nhân với số có hai chữ số giúp học sinh giải quyết nhanh chóng những bài toán thực tế nhỏ hàng ngày.

2.2 Ứng dụng trong mua sắm

Khi mua nhiều sản phẩm, học sinh có thể dùng phép nhân để tính tổng chi phí. Ví dụ: Mỗi quyển vở giá 6.000 đồng, mua 25 quyển: 6000×25=1500006\,000 \times 25 = 150\,000 đồng.

Học sinh còn có thể so sánh giá cả, tính số tiền tiết kiệm được nếu có ưu đãi mua nhiều sản phẩm, cũng như quản lý ngân sách cá nhân hiệu quả.

2.3 Ứng dụng trong thể thao và giải trí

Trong thể thao, phép nhân với số có hai chữ số giúp tính tổng điểm, tổng thời gian, tổng số vòng chạy, v.v. Ví dụ: Mỗi lần chạy 400 mét, chạy 18 lần: 400×18=7200400 \times 18 = 7\,200 mét. Ngoài ra, việc lập kế hoạch hoạt động trong các trò chơi hoặc buổi dã ngoại cũng cần sử dụng phép nhân này.

3. Ứng dụng trong các ngành nghề

3.1 Ngành kinh doanh

Doanh nhân phải nhân số lượng sản phẩm với đơn giá để biết doanh thu: Ví dụ, bán 23 sản phẩm, mỗi sản phẩm giá 120.000 đồng: 120000×23=2760000120\,000 \times 23 = 2\,760\,000 đồng.

Phép nhân với số có hai chữ số cũng hỗ trợ dự báo doanh số, phân tích lợi nhuận, quản lý tài chính và ra quyết định kinh doanh.

3.2 Ngành công nghệ

Trong lập trình, phép nhân thường xuyên dùng xử lý dữ liệu lớn, tính toán thuật toán. Ví dụ: Một đoạn mã chạy 12 vòng, mỗi vòng xử lý 35 dữ liệu: 12×35=42012 \times 35 = 420 lần xử lý.

Việc phân tích dữ liệu, đào tạo trí tuệ nhân tạo cũng cần thực hiện nhiều phép nhân với số có hai chữ số khi xử lý tập dữ liệu.

3.3 Ngành y tế

Bác sĩ và dược sĩ hay dùng phép nhân để tính liều lượng thuốc, ví dụ: Một bệnh nhân cần 18 viên/ngày, dùng trong 12 ngày: 18×12=21618 \times 12 = 216 viên.

Ngoài ra, phân tích kết quả xét nghiệm, thống kê y học số lượng bệnh nhân hoặc ca bệnh cũng rất cần kỹ năng này.

3.4 Ngành xây dựng

Kỹ sư xây dựng cần tính toán vật liệu: Mỗi phòng cần 28 viên gạch, xây 14 phòng: 28×14=39228 \times 14 = 392 viên. Tính toán này giúp ước lượng chi phí, lập kế hoạch thiết kế hợp lý.

3.5 Ngành giáo dục

Giáo viên dùng phép nhân để tính tổng điểm, phân tích kết quả học tập nhiều học sinh cùng lúc. Ví dụ: 32 học sinh, mỗi bạn làm 16 bài tập: 32×16=51232 \times 16 = 512 bài.

Đồng thời, giáo viên còn dùng phép nhân này trong nghiên cứu giáo dục hay đánh giá hiệu quả các phương pháp giảng dạy mới.

4. Dự án thực hành cho học sinh

4.1 Dự án cá nhân

Học sinh có thể tự lựa chọn đề tài như tính toán số lượng đồ dùng học tập tiêu thụ trong 30 ngày, ví dụ: mỗi ngày dùng 2 quyển vở, trong 30 ngày: 2×30=602 \times 30 = 60 quyển. Thu thập số liệu, phân tích và trình bày kết quả bằng biểu đồ chẳng hạn.

4.2 Dự án nhóm

Làm việc nhóm, học sinh có thể khảo sát ứng dụng nhân với số có hai chữ số trong gia đình, cộng đồng hoặc phỏng vấn một cô/chú chuyên gia – rồi tổng hợp kết quả, lập báo cáo chi tiết kèm ví dụ cụ thể.

5. Kết nối với các môn học khác

5.1 Vật lý

Khi tính quãng đường, công, vận tốc,... trong các bài tập vật lý lớp 4-5, học sinh thường phải dùng nhân với số có hai chữ số. Ví dụ: Đi được 16km/h trong 12 giờ: 16×12=19216 \times 12 = 192 km.

5.2 Hóa học

Trong hóa học, học sinh có thể dùng nhân với hai chữ số để cân bằng phương trình hóa học hoặc tính khối lượng, thể tích dung dịch. Ví dụ: Một lọ chứa 30ml, có 25 lọ: 30×25=75030 \times 25 = 750 ml.

5.3 Sinh học

Thống kê số lượng tế bào, phân tích di truyền đơn giản: Mỗi loài có 24 nhiễm sắc thể, nghiên cứu 19 loài: 24×19=45624 \times 19 = 456 nhiễm sắc thể.

5.4 Địa lý

Khi tính diện tích, khoảng cách trên bản đồ, học sinh cũng cần phép nhân với số có hai chữ số. Ví dụ: Một bản đồ có tỷ lệ 1: 5000, một đoạn dài 18cm trên bản đồ ứng với:18×5000=9000018 \times 5\,000 = 90\,000 cm = 900m ngoài thực tế.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Bạn có thể truy cập ngay hơn 42.882+ bài tập ứng dụng Bài 47. Nhân với số có hai chữ số miễn phí. Không cần đăng ký, bạn có thể bắt đầu luyện tập ngay lập tức qua các bài toán thực tế, rèn luyện kỹ năng và nâng cao tư duy toán học.

Hãy kết nối kiến thức với thực tế, biến những bài toán nhân khô khan thành công cụ hữu ích trong cuộc sống hàng ngày!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".