Blog

Bài 12. Em làm được những gì? – Hướng dẫn chi tiết cho học sinh lớp 5

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu – Tầm quan trọng của "Bài 12. Em làm được những gì?" trong toán lớp 5

"Bài 12. Em làm được những gì?" là một bài tổng kết quan trọng trong chương trình toán lớp 5. Mục đích của bài là giúp học sinh tổng hợp, ôn luyện toàn bộ kiến thức đã học trong chương 1, kiểm tra năng lực tự đánh giá, phát hiện điểm mạnh, điểm yếu để tiếp tục rèn luyện. Thông qua bài tập này, các em sẽ củng cố kiến thức về số thập phân, phân số, phép tính cộng, trừ, nhân, chia, cũng như các kỹ năng giải toán có lời văn, giải thích các khái niệm đã học.

2. Định nghĩa chính xác và rõ ràng về "Bài 12. Em làm được những gì?"

"Bài 12. Em làm được những gì?" không chỉ là một bài tập dạng kiểm tra cuối chương mà còn là cơ hội để em tự xác định mức độ hiểu biết, khả năng vận dụng các kiến thức đã học vào giải toán. Các bài trong phần này thường bao gồm:

  • - Ôn tập các phép toán cơ bản với số tự nhiên, phân số, số thập phân.
  • - Giải toán có lời văn.
  • - Đánh giá khả năng tính toán nhanh, chính xác.
  • - Vận dụng kiến thức giải các bài toán thực tế.
  • Như vậy, đây là bài tập tổng hợp, giúp em hệ thống lại toàn bộ khái niệm đã học và củng cố kỹ năng thực hành.

    3. Giải thích từng bước với ví dụ minh họa

    Chúng ta sẽ cùng nhau giải từng dạng bài thường xuất hiện trong "Bài 12. Em làm được những gì?" để hiểu rõ hơn:

    a) Ôn tập phép cộng, trừ, nhân, chia số tự nhiên và số thập phân

    Ví dụ 1: Tính3562+14873562 + 1487.

  • Bước 1: Đặt tính thẳng cột các hàng đơn vị, chục, trăm, nghìn.
  • Bước 2: Cộng lần lượt từ phải qua trái.
  • Bước 3: Kết quả 3562+1487=50493562 + 1487 = 5049.
  • Ví dụ 2: Tính6,25×46,25 \times 4.

  • Nhân như số tự nhiên, lưu ý đếm số chữ số sau dấu phẩy.
  • 6,25×4=25,006,25 \times 4 = 25,00hoặc2525
  • b) Ôn tập về phân số, giải toán có lời văn

    Ví dụ: Một đoạn dây dài1212m được chia thành44 đoạn bằng nhau. Hỏi mỗi đoạn dây dài bao nhiêu mét?

  • Giải:
  • Mỗi đoạn dây dài:12:4=312: 4 = 3(mét)
  • Đáp số:33mét.
  • c) So sánh số thập phân, phân số

    Ví dụ: So sánh0,80,80,750,75.

  • So sánh các phần nguyên, rồi đến phần thập phân.
  • 0,8>0,750,8 > 0,75.
  • d) Ứng dụng giải toán thực tế

    Ví dụ: Một cửa hàng bán được12,512,5kg gạo trong buổi sáng và 9,759,75kg gạo trong buổi chiều. Hỏi cả ngày cửa hàng bán được bao nhiêu kg gạo?

  • Tổng số gạo bán được:12,5+9,75=22,2512,5 + 9,75 = 22,25(kg)
  • Đáp số:22,2522,25kg
  • 4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi áp dụng

    - Đối với phép tính nhân, chia số thập phân: Nhớ dịch chuyển dấu phẩy đúng vị trí khi có phép chia làm tròn, các phép nhân có dấu phẩy.

    - Khi so sánh phân số, cần quy đồng mẫu số nếu các phân số không cùng mẫu.

    - Với các bài toán thực tế, đọc kỹ đề bài để xác định đại lượng, yêu cầu và lời giải phù hợp.

    5. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác

    "Bài 12. Em làm được những gì?" giúp củng cố và liên kết nhiều kiến thức cơ bản:

  • - Số thập phân liên kết với phân số khi chuyển đổi.
  • - Các phép toán cộng, trừ, nhân, chia là nền tảng cho các dạng toán nâng cao.
  • - Kỹ năng giải toán có lời văn rèn luyện tư duy suy luận.
  • 6. Các bài tập mẫu có lời giải chi tiết

  • Bài 1: Đặt tính rồi tính:875439288754 - 3928.

    Giải:

    Đặt tính thẳng cột:

    87548754
    3928-3928
    =4826= 4826

    Đáp số:48264826.
  • Bài 2: Tính:8,2×38,2 \times 3.

    Giải:
    8,2×3=24,68,2 \times 3 = 24,6

    Đáp số:24,624,6
  • Bài 3: Một bể cá có tất cả 3232con cá, trong đó 14\frac{1}{4}là cá vàng. Hỏi trong bể có bao nhiêu con cá vàng?

    Giải:
    32×14=832 \times \frac{1}{4} = 8

    Đáp số:88con cá vàng.
  • Bài 4: Viết dưới dạng số thập phân:710\frac{7}{10}.

    Giải:710=0,7\frac{7}{10} = 0,7.

    Đáp số:0,70,7.
  • 7. Các lỗi thường gặp và cách tránh

  • - Quên vị trí dấu phẩy khi thực hiện phép tính với số thập phân. Hãy luôn đếm số chữ số sau dấu phẩy ở từng số khi tính toán.
  • - So sánh phân số mà không quy đồng mẫu số. Để tránh nhầm lẫn, hãy luôn quy đồng trước khi so sánh.
  • - Trả lời bài toán có lời văn thiếu đáp số hoặc thiếu đơn vị. Đáp số cần rõ ràng và có đơn vị.
  • 8. Tóm tắt và các điểm chính cần nhớ

    - "Bài 12. Em làm được những gì?" giúp ôn tập toàn diện kiến thức chương 1 toán lớp 5.

    - Biết tự đánh giá, phát hiện điểm mạnh, điểm cần bổ sung.

    - Cần rèn thói quen ghi đầy đủ phép tính, đáp số, đơn vị.

    - Ghi nhớ các kỹ năng khi làm các phép toán với số thập phân, phân số, giải toán có lời văn.

    T

    Tác giả

    Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

    Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".