Blog

Bài 23. Em làm được những gì? – Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 5

T
Tác giả
7 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc

Giới thiệu về "Bài 23. Em làm được những gì?"

"Bài 23. Em làm được những gì?" là một bài học tổng kết kiến thức thuộc chương số thập phân trong chương trình Toán lớp 5. Đây không chỉ là bài kiểm tra kỹ năng mà còn giúp các em tự đánh giá lại quá trình học tập, củng cố những kiến thức và kỹ năng cần thiết để vận dụng vào thực tế cũng như chuẩn bị bước vào các lớp học cao hơn. Việc tự tổng kết, kiểm tra bản thân là một trong những kỹ năng quan trọng giúp học sinh hình thành thói quen học tập chủ động, tự tin khi đối diện với bài tập và đề kiểm tra.

1. Định nghĩa chính xác và rõ ràng của Bài 23

Trong chương trình Toán lớp 5, "Bài 23. Em làm được những gì?" là một bài ôn tập tổng hợp về các kiến thức đã học trong chương số thập phân. Bài này gồm hệ thống các bài tập nhỏ, mỗi bài tập kiểm tra một nội dung hoặc kỹ năng cụ thể như: đọc, viết số thập phân; so sánh số thập phân; thực hiện các phép tính với số thập phân và giải các dạng toán có lời văn liên quan đến số thập phân.

2. Ý nghĩa và tầm quan trọng của bài tổng kết

Bài tổng kết giúp các em:

  • Ôn lại kiến thức cốt lõi về số thập phân.
  • Nhận diện điểm mạnh, điểm yếu của bản thân.
  • Củng cố kỹ năng giải toán thực tế với số thập phân.
  • Sẵn sàng bước vào chương trình tiếp theo ở cấp Trung học cơ sở hoặc các kỳ thi quan trọng.

3. Hệ thống các kiến thức trọng tâm trong Bài 23

Ở bài này, các em sẽ được kiểm tra các kiến thức sau:

  • Đọc và viết số thập phân.
  • So sánh số thập phân.
  • Thực hiện phép cộng, trừ, nhân, chia số thập phân.
  • Chuyển đổi giữa phân số và số thập phân.
  • Giải các bài toán thực tế có liên quan đến số thập phân.

4. Giải thích từng dạng bài tập với ví dụ minh họa

Chúng ta cùng xem xét từng dạng sau:

a) Đọc và viết số thập phân

Ví dụ: Viết số "ba phẩy năm mươi bảy" dưới dạng số thập phân.

Giải: "Ba phẩy năm mươi bảy" viết là 3,573,57.

b) So sánh số thập phân

Ví dụ: So sánh4,234,234,324,32.

Giải: So sánh phần nguyên trước: cả hai đều là 44. Tiếp tục so sánh phần thập phân:23<3223 < 32nên4,23<4,324,23 < 4,32.

c) Thực hiện các phép tính với số thập phân

Ví dụ 1:$2,5 + 1,75 =?

Cộng hai số thập phân như sau:

<br/>2,5+1,75=2,50+1,75=4,25<br/><br />2,5 + 1,75 = 2,50 + 1,75 = 4,25<br />

Ví dụ 2:5,643,27=5,64 - 3,27 =?

<br/>5,643,27=2,37<br/><br />5,64 - 3,27 = 2,37<br />

Ví dụ 3:2,1×3=?2,1 \times 3 =?

<br/>2,1×3=6,3<br/><br />2,1 \times 3 = 6,3<br />

Ví dụ 4:7,2÷4=7,2 \div 4 =?

<br/>7,2÷4=1,8<br/><br />7,2 \div 4 = 1,8<br />

d) Chuyển đổi giữa phân số và số thập phân

Ví dụ: Đổi phân số 310\frac{3}{10}ra số thập phân.

Giải:310=0,3\frac{3}{10} = 0,3.

e) Bài toán thực tế có số thập phân

Ví dụ: Một mảnh vải dài4,254,25m được cắt thành hai phần. Một phần dài1,81,8m. Hỏi phần còn lại dài bao nhiêu mét?

Giải:4,251,8=2,454,25 - 1,8 = 2,45m.

5. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi giải bài tập tổng kết

  • Khi cộng (hoặc trừ) số thập phân, cần viết các số thẳng hàng theo dấu phẩy.
  • Các dạng bài toán có số 0 ở phần thập phân (ví dụ:2,502,50) có thể bỏ số 0 ở tận cùng.
  • Phải chú ý khi chuyển đổi giữa phân số và số thập phân: mẫu số phải là 1010,100100,10001000,...
  • Khi thực hiện phép chia số thập phân, có thể phải thêm số 0 vào phần thập phân để chia tiếp.

6. Mối liên hệ với các khái niệm và kiến thức Toán học khác

Số thập phân là bước phát triển tiếp theo của số tự nhiên và phân số. Sau này lên lớp cao, các nội dung về tỉ số phần trăm, toán thực tế như đo lường, thương mại cũng dùng số thập phân. Kiến thức về số thập phân còn là nền tảng để học các chương về đại số, giải phương trình, các phép tính phức tạp hơn ở THCS.

7. Bài tập mẫu có lời giải chi tiết

Bài 1: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm: Ba phẩy bốn mươi tám là số........
Giải: Ba phẩy bốn mươi tám là 3,483,48

Bài 2: So sánh7,037,037,307,30.
Giải: Hai số có phần nguyên là 77như nhau, so tiếp phần thập phân:0,03<0,300,03 < 0,30nên7,03<7,307,03 < 7,30

Bài 3:4,56+2,14=4,56 + 2,14 =?
4,56+2,14=6,704,56 + 2,14 = 6,70hoặc6,76,7.

Bài 4: Đổi9100\frac{9}{100}sang số thập phân.
Giải:9100=0,09\frac{9}{100} = 0,09

Bài 5: Một hình chữ nhật có chiều dài4,54,5m và chiều rộng2,32,3m. Tính chu vi hình chữ nhật đó.
Chu vi=(4,5+2,3)×2=6,8×2=13,6= (4,5 + 2,3) \times 2 = 6,8 \times 2 = 13,6m.

8. Các lỗi thường gặp và cách tránh khi làm bài tổng kết

  • Viết sai vị trí dấu phẩy thập phân – Cần đặt dấu phẩy cho đúng khi viết hoặc tính toán.
  • Không đặt các số thẳng hàng theo cột khi cộng hoặc trừ.
  • Nhầm lẫn giữa phân số và số thập phân khi đổi.
  • Khi nhân, chia số thập phân với số tự nhiên, không đếm đúng số chữ số ở phần thập phân sau khi thực hiện phép tính.

9. Tóm tắt và điểm cần nhớ về Bài 23

Bài 23 là bài tổng ôn quan trọng giúp các em hệ thống lại toàn bộ kiến thức về số thập phân: đọc, viết, so sánh, tính toán và vận dụng thực tế. Các em cần luyện tập thường xuyên, chú ý đến các lưu ý khi đặt phép tính với số thập phân, tránh nhầm lẫn dấu phẩy và thứ tự các chữ số. Kiến thức số thập phân là nền tảng quan trọng cho các cấp học tiếp theo và ứng dụng trong đời sống. Hãy tự tin ôn tập, làm thật nhiều bài tập trắc nghiệm, tự luận để đạt kết quả tốt nhất!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".