Blog

Bài 24. Viết các số đo độ dài dưới dạng số thập phân lớp 5 – Giải thích chi tiết & luyện tập miễn phí

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Bài 24. Viết các số đo độ dài dưới dạng số thập phân là kiến thức quan trọng trong chương trình Toán lớp 5. Bài học giúp học sinh biết chuyển đổi giữa các đơn vị đo độ dài như mét (m), xen-ti-mét (cm), mi-li-mét (mm), đề-xi-mét (dm), ki-lô-mét (km) sang dạng số thập phân dễ hiểu. Việc thành thạo chuyển đổi này không chỉ giúp bạn học tốt môn Toán mà còn áp dụng được nhiều trong đời sống: đo chiều cao, chiều dài vật, tính toán vật liệu…, vô cùng hữu ích. Bạn còn có cơ hội luyện tập miễn phí hơn 42.226+ bài tập để nắm chắc kỹ năng này!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

• Số đo độ dài có thể ghi dưới nhiều đơn vị khác nhau (m, cm, mm, km, dm...). Đôi khi, cùng một độ dài nhưng có thể viết dưới dạng hỗn số hoặc số thập phân.
• Viết số đo độ dài dưới dạng số thập phân nghĩa là viết toàn bộ số đo đó chỉ bằng một đơn vị đo, thể hiện tổng số phần cả phần nguyên và phần thập phân.

Ví dụ:2m35cm=2,35m2 \,\text{m} \, 35\,\text{cm} = 2{,}35 \,\text{m}(hoặc235cm235 \,\text{cm}).

• Định lý và tính chất chính: Các đơn vị liền kề đổi cho nhau theo nguyên tắc số 10.

Ví dụ:1m=10dm1 \, \text{m} = 10 \,\text{dm},1m=100cm1 \,\text{m} = 100\,\text{cm},1dm=10cm1\,\text{dm} = 10\,\text{cm},1cm=10mm1\,\text{cm} = 10\,\text{mm}.

• Điều kiện: Khi chuyển đổi, các đơn vị độ dài phải đúng theo bậc thang đơn vị đo chuẩn.

2.2 Công thức và quy tắc

- Để viết số đo dưới dạng thập phân, ta đổi tất cả sang cùng một đơn vị, rồi lấy phần nguyên là số lượng đơn vị lớn, phần thập phân là số lượng đơn vị nhỏ chia cho số đơn vị nhỏ trong một đơn vị lớn.

Công thức tổng quát:

Nếu11 đơn vị lớn=10= 10 đơn vị nhỏ, thì:

Nếu11 đơn vị lớn=100= 100 đơn vị nhỏ, thì:

- Cách ghi nhớ: Nhớ mỗi bậc tăng lên/lùi xuống là nhân/chia cho 10. - Sử dụng bảng chuyển đổi đơn vị nếu quên.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Viết4m7cm4\,\text{m} \, 7\,\text{cm}dưới dạng số đo thập phân mét.

Giải từng bước:

Bước 1: Đổi7cm7\,\text{cm}ra mét:7cm=7100m7\,\text{cm} = \dfrac{7}{100}\,\text{m}.
Bước 2:4m7cm=4+0,07=4,07m4\,\text{m} \, 7\,\text{cm} = 4 + 0{,}07= 4{,}07\,\text{m}.

Lưu ý: Chia đúng cho đơn vị chuyển đổi.

3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán: Viết2m23cm5mm2\,\text{m} \, 23\,\text{cm} \, 5\,\text{mm}dưới dạng số đo thập phân mét.

Bước 1: Đổi23cm=0,23m23\,\text{cm}=0{,}23\,\text{m}.
Bước 2: Đổi5mm=0,005m5\,\text{mm}=0{,}005\,\text{m}(vì 1m=1000mm1\,\text{m}=1000\,\text{mm}).
Bước 3: Cộng lại:2+0,23+0,005=2,235m2+0{,}23+0{,}005=2{,}235\,\text{m}.

Kỹ thuật giải nhanh: Đổi tất cả về số mét rồi cộng.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Khi số đo nhỏ vượt quá đơn vị lớn (80cm80\,\text{cm}chuyển thành0,8m0{,}8\,\text{m};120cm=1,2m120\,\text{cm}=1{,}2\,\text{m};1500mm=1,5m1500\,\text{mm}=1,5\,\text{m}).
- Trường hợp số đo liền kề ba đơn vị: cần đổi tất cả sang đơn vị nhỏ nhất rồi lên đơn vị cần thiết.
- Liên hệ với bài “Đổi số đo độ dài” – cùng tư duy chuyển đổi đơn vị.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

- Nhầm lẫn số thập phân với phân số, hỗn số. Ví dụ:2451002\dfrac{45}{100}khác2,452,45!
- Nhầm đơn vị: Đọc nhầm “cm” thành “m”.

=> Cách tránh: Luôn ghi rõ đơn vị; kiểm tra lại kết quả sau chuyển đổi.

5.2 Lỗi về tính toán

- Lấy nhầm số chia/chia sai số
- Bỏ sót số hoặc cộng thiếu
=> Khi làm, nên ghi ra nháp từng bước, kiểm tra lại bằng cách đổi ngược lại.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Luyện ngay hơn 42.226+ bài tập Bài 24. Viết các số đo độ dài dưới dạng số thập phân miễn phí! Không cần đăng ký, bạn có thể bắt đầu luyện tập lập tức.
• Hệ thống theo dõi quá trình học & cải thiện kỹ năng từng ngày.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

- Muốn viết số đo độ dài dưới dạng số thập phân: đổi toàn bộ về cùng một đơn vị, chia đúng cho số đơn vị nhỏ trong một đơn vị lớn.
- Luôn ghi rõ đơn vị sau khi chuyển đổi.
- Luyện tập đầy đủ các trường hợp: hai đơn vị, ba đơn vị, số đo vượt đơn vị lớn.
- Tự kiểm tra kết quả bằng cách đổi lại về đơn vị ban đầu.

Checklist ôn tập:
• Thuộc bảng đổi đơn vị độ dài
• Biết công thức chuyển đổi sang số thập phân
• Thực hành nhiều bài tập dạng này
• Kiểm tra kỹ các phép chia, cộng

Hình minh họa: Biểu đồ cột minh họa việc chuyển đổi 80 cm thành 0,8 m; 120 cm thành 1,2 m; 1500 mm thành 1,5 m
Biểu đồ cột minh họa việc chuyển đổi 80 cm thành 0,8 m; 120 cm thành 1,2 m; 1500 mm thành 1,5 m
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".