Bài 26. Viết các số đo diện tích dưới dạng số thập phân – Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 5
1. Giới thiệu về khái niệm và tầm quan trọng
Trong chương trình Toán 5, bài học “Viết các số đo diện tích dưới dạng số thập phân” là kiến thức quan trọng giúp học sinh hiểu rõ hơn về hệ thống đo lường diện tích, cách chuyển đổi giữa các đơn vị và biết sử dụng số thập phân một cách linh hoạt. Việc thành thạo kỹ năng này giúp các em tự tin khi tính toán, giải toán thực tế về diện tích, đồng thời xây dựng nền tảng tốt cho các bậc học cao hơn.
2. Định nghĩa chính xác về "Viết số đo diện tích dưới dạng số thập phân"
Khái niệm này có nghĩa là chuyển đổi các số đo diện tích được ghi bằng nhiều đơn vị (ví dụ: m² và dm², hoặc m² và cm²) thành một số thập phân với đơn vị lớn nhất. Tức là, kết hợp các phần diện tích khác nhau thành một số duy nhất dưới dạng số thập phân.
3. Giải thích từng bước với ví dụ minh họa
Ta sẽ học các bước để chuyển một số đo diện tích sang dạng số thập phân:
- Bước 1: Xác định đơn vị lớn nhất trong số đo diện tích (ví dụ: m²).
- Bước 2: Chuyển đổi phần nhỏ hơn sang đơn vị lớn nhất đó, dưới dạng số thập phân.
- Bước 3: Tính tổng và viết số đo dưới dạng số thập phân.
Giải: 1 m² = 100 dm² nên 37 dm² =m² = 0,37 m².
Vậy 4 m² 37 dm² = 4 + 0,37 = 4,37 m².
8 dm² =m² = 0,08 m².
Vậy 5m² 8dm² = 5 + 0,08 = 5,08 m².
1 m² = 10 000 cm² nên 5 cm² =m² = 0,0005 m².
Kết quả: 2 + 0,0005 = 2,0005 m².
4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi áp dụng
- Khi phần số đo nhỏ hơn bằng 0 thì số đo dưới dạng thập phân chỉ là số nguyên lớn nhất. Ví dụ: 5m² 0dm² = 5,00m²
- Các số đo đã có dạng thập phân không cần đổi tiếp. Ví dụ: 3,76m² giữ nguyên.
- Luôn ghi đủ chữ số 0 ở các hàng phía sau để đảm bảo tính chính xác khi yêu cầu.
- Chuyển đúng theo thứ tự hệ đo lường diện tích: km², hm², dam², m², dm², cm², mm². Lưu ý mỗi đơn vị liền kề hơn kém nhau 100 lần.
5. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác
- Kiến thức về số thập phân: Học sinh cần hiểu cấu trúc số thập phân, giá trị các chữ số thập phân.
- Kiến thức về đổi đơn vị đo diện tích: Là nền tảng để chuyển đổi các phần diện tích nhỏ sang diện tích lớn hơn.
- Có liên quan mật thiết đến các bài toán thực tế về đo đạc diện tích, tính toán các kích thước trong đời sống.
6. Các bài tập mẫu và lời giải chi tiết
- a) 7m² 42dm² b) 3m² 9dm²
Lời giải:
- a) 42 dm² =m² = 0,42 m²; 7m² 42dm² = 7 + 0,42 = 7,42 m².
- b) 9 dm² =m² = 0,09 m²; 3m² 9dm² = 3 + 0,09 = 3,09 m².
- a) 5dm² 26cm² b) 4dm² 87cm²
Lời giải:
- a) 26 cm² =dm² = 0,26 dm²; 5dm² 26cm² = 5 + 0,26 = 5,26 dm².
- b) 87 cm² =dm² = 0,87 dm²; 4dm² 87cm² = 4 + 0,87 = 4,87 dm².
Lời giải:
3500 cm² =m² = 0,35 m²; 2m² 3500cm² = 2 + 0,35 = 2,35 m².
Lời giải:
6 cm² =dm² = 0,06 dm²; 3dm² 6cm² = 3 + 0,06 = 3,06 dm².
7. Các lỗi thường gặp và cách tránh
Cách tránh: Nhớ 1 m² = 100 dm² = 10 000 cm².
Cách tránh: Nếu yêu cầu, hãy ghi đủ chữ số thập phân (ví dụ: 3,40m² thay vì 3,4m² nếu đề bài yêu cầu 2 chữ số sau dấu phẩy).
Cách tránh: Tính lần lượt theo từng bước, đổi đơn vị nhỏ về đơn vị lớn rồi cộng vào.
Cách tránh: Nhớ rằng trong đơn vị diện tích, mỗi cấp liền kề gấp 100 lần cấp bé hơn.
8. Tóm tắt và các điểm chính cần nhớ
Kiến thức này sẽ giúp các em giải toán nhanh hơn, chính xác hơn khi làm các dạng bài về diện tích trên lớp cũng như các bài toán thực tế.
Danh mục:
Tác giả
Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.
Theo dõi chúng tôi tại