Bài 38. Em làm được những gì? – Hướng dẫn chi tiết cho học sinh lớp 5
1. Giới thiệu và tầm quan trọng
Bài 38. Em làm được những gì? là bài toán tổng kết thuộc chương Số thập phân trong chương trình toán lớp 5. Đây là nội dung giúp học sinh hệ thống toàn bộ kiến thức đã học về số thập phân, các phép tính cơ bản, so sánh và ứng dụng thực tế.
Việc hiểu rõ bài này giúp các em tự đánh giá được năng lực bản thân, chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra, thi lên lớp trên, cũng như liên hệ kiến thức với cuộc sống. Trong thực tế, số thập phân xuất hiện rất nhiều như khi đi mua hàng, tính toán tiền, đo độ dài, khối lượng, v.v.
Thông qua bài học, các em còn có cơ hội luyện tập miễn phí với 42.226+ bài tập để nâng cao kỹ năng và củng cố kiến thức một cách vững chắc.
2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững
2.1 Lý thuyết cơ bản
Các nội dung chủ yếu cần nhớ gồm:
- Khái niệm số thập phân: Số viết dưới dạng a,b (với a là phần nguyên, b là phần thập phân).
- Các phép tính cộng, trừ, nhân, chia số thập phân.
- So sánh hai số thập phân.
Định lý và tính chất chính:
- Phép tính số thập phân tuân thủ các quy tắc giống số tự nhiên, nhưng cần chú ý căn chỉnh dấu phẩy.
Điều kiện áp dụng: Phải xác định rõ dấu phẩy, số lượng chữ số ở từng phần; Giới hạn là không giải các phép toán nâng cao ngoài chương trình lớp 5.
2.2 Công thức và quy tắc
- Cộng/trừ số thập phân: Viết các số thẳng cột theo dấu phẩy, thực hiện phép cộng/trừ như số tự nhiên, hạ dấu phẩy thẳng cột.
- Nhân số thập phân với số tự nhiên: Nhân như bình thường, đếm tổng số chữ số sau dấu phẩy rồi viết kết quả.
- Chia số thập phân cho số tự nhiên: Thực hiện phép chia như số tự nhiên, đặt dấu phẩy ở kết quả khi chia đến phần thập phân.
Cách ghi nhớ hiệu quả: Viết ra nháp nhiều lần, làm bài tập luyện tập, hoặc sử dụng mẹo nhớ đặc điểm nổi bật của từng công thức.
Mỗi công thức chỉ đúng khi các số được viết đúng vị trí dấu phẩy.
3. Ví dụ minh họa chi tiết
3.1 Ví dụ cơ bản
Câu hỏi: Thực hiện phép tính.
- Viết hai số sao cho các dấu phẩy thẳng cột:
+- Cộng các chữ số từ phải sang trái như cộng số tự nhiên.
- Hạ dấu phẩy thẳng cột vào kết quả:.
Lưu ý: Nhớ luôn hạ dấu phẩy đúng vị trí.
3.2 Ví dụ nâng cao
Thực hiện phép chia.
- Lấychia chotừng bước như chia số tự nhiên, khi đến phần thập phân đặt dấu phẩy vào thương.
- Kết quả:.
Phép này có thể áp dụng với số nhiều chữ số sau dấu phẩy, chỉ cần chú ý vị trí đặt dấu phẩy trong đáp án.
4. Các trường hợp đặc biệt
- Số có nhiều số 0 ở phần thập phân. Ví dụ:thực chất bằng.
- Số thập phân với phần nguyên bằng 0. Ví dụ:.
- Khi các số có số chữ số sau dấu phẩy khác nhau, cần thêm số 0 cho đủ để dễ tính.
Các trường hợp này cần so sánh, quy đổi về dạng đơn giản để dễ thực hiện phép tính.
5. Lỗi thường gặp và cách tránh
5.1 Lỗi về khái niệm
- Nhầm lẫn vị trí dấu phẩy khi cộng, trừ.
- Viết thừa/sai số 0 ở phần thập phân.
- Sử dụng ký hiệu thông thường thay vì LaTeX (cần dùng:,,...).
Để tránh lỗi, hãy luôn xác định kỹ vị trí dấu phẩy và định nghĩa số thập phân chuẩn xác.
5.2 Lỗi về tính toán
- Cộng sai, quên nhớ hoặc hạ sai dấu phẩy.
- Lấy số dư sai khi chia số thập phân.
Nên kiểm tra lại kết quả bằng phép tính ngược hoặc thực hiện lại bước cuối cùng.
6. Luyện tập miễn phí ngay
Truy cập ngay 42.226+ bài tập Bài 38. Em làm được những gì? miễn phí dưới đây để thực hành!
- Không cần đăng ký – làm bài tập trực tiếp.
- Theo dõi tiến độ học tập và cải thiện kỹ năng.
7. Tóm tắt và ghi nhớ
- Ghi nhớ các khái niệm, phép tính số thập phân và vị trí dấu phẩy.
- Viết công thức, luyện tập thường xuyên.
- Kiểm tra kết quả cẩn thận sau khi làm bài.
Checklist ôn tập:
- Hiểu và vận dụng tốt phép cộng, trừ, nhân, chia số thập phân.
- So sánh đúng các số thập phân.
- Áp dụng công thức chính xác và làm đúng các bước.
Chúc các bạn học tốt Bài 38. Em làm được những gì? Đừng quên luyện tập thường xuyên để luôn vững vàng kiến thức!
Danh mục:
Tác giả
Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.
Theo dõi chúng tôi tại