Blog

Bài 41. Em làm được những gì? – Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 5

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Trong chương trình toán lớp 5, "Bài 41. Em làm được những gì?" là một bài học tổng kết, giúp các em học sinh hệ thống lại những kiến thức then chốt của Chương 2 – Số thập phân. Việc hiểu rõ bài này giúp chúng ta tự đánh giá được mức độ thành thạo các kỹ năng về số thập phân, cộng, trừ, nhân, chia số thập phân, quy đổi đơn vị đo, so sánh,... Điều này rất quan trọng để chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra, ứng dụng vào giải toán thực tế và xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc cho các lớp trên.

Kiến thức số thập phân không chỉ xuất hiện trong học tập mà còn áp dụng nhiều vào cuộc sống: tính tiền khi mua bán, đo chiều dài, thể tích, cân nặng, tính toán thời gian, v.v. Bạn có thể luyện tập miễn phí với hơn 100+ bài tập Bài 41. Em làm được những gì? để rèn luyện kỹ năng và tự tin hơn khi học toán.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

  • Số thập phân là số có phần nguyên và phần thập phân, được ngăn cách bởi dấu phẩy. Ví dụ:3,753{,}75;0,480{,}48.
  • Có thể biểu diễn số thập phân thành phân số thập phân. Ví dụ:0,75=751000{,}75 = \frac{75}{100}.
  • Các phép tính cơ bản: cộng, trừ, nhân, chia số thập phân.
  • Cách so sánh, sắp xếp các số thập phân.
  • Quy đổi đơn vị đo diện tích, đo khối lượng, đo thể tích liên quan đến thập phân.

2.2 Công thức và quy tắc

  • Cộng, trừ số thập phân: Viết các số sao cho các chữ số ở cùng hàng thẳng cột với nhau rồi cộng/trừ như số tự nhiên. Kết quả đặt dấu phẩy thẳng cột.
  • Nhân số thập phân với số tự nhiên: Nhân như số tự nhiên, đếm số chữ số phần thập phân của thừa số rồi dịch dấu phẩy kết quả sang trái bấy nhiêu chữ số.
  • Chia số thập phân cho số tự nhiên: Chia như chia số tự nhiên, sau đó đặt dấu phẩy vào kết quả ở vị trí tương ứng.
  • So sánh số thập phân: So sánh phần nguyên trước, nếu bằng thì so sánh từng chữ số ở phần thập phân từ trái sang phải.

Cách ghi nhớ công thức hiệu quả: Học qua ví dụ thực tế, luyện tập lặp lại nhiều lần và sử dụng những mẹo nhấn mạnh (ghi chú màu sắc, sơ đồ hóa quy tắc...).

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Tính3,25+1,83{,}25 + 1{,}8.

  • Bước 1: Viết hai số sao cho dấu phẩy thẳng hàng nhau.
  • Bước 2: Cộng từ phải sang trái:5+0=55 + 0 = 5,2+8=102 + 8 = 10viết00nhớ 11,3+1+1=53 + 1 + 1 = 5.
  • Bước 3: Đặt dấu phẩy thẳng cột: Đáp án3,25+1,8=5,053{,}25 + 1{,}8 = 5{,}05.

Lưu ý: Nếu số chữ số ở phần thập phân của hai số khác nhau, nên thêm số 0 vào bên phải sao cho bằng nhau rồi thực hiện phép cộng/trừ.

3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán: Tìmxxbiết4,5+x=7,254{,}5 + x = 7{,}25.

  • Bước 1: Sử dụng quy tắc chuyển vế:x=7,254,5x = 7{,}25 - 4{,}5.
  • Bước 2: Thực hiện phép trừ (bổ sung số 0):7,254,50=2,757{,}25 - 4{,}50 = 2{,}75.

Kỹ thuật giải nhanh: Khi làm phép tính so sánh, hãy nhẩm nhanh phần nguyên trước rồi mới so từng chữ số phần thập phân.

4. Các trường hợp đặc biệt

  • Khi phần thập phân là 0 (ví dụ:5,05{,}0), số đó giống như số tự nhiên.
  • So sánh số như 1,201{,}201,21{,}2: chúng bằng nhau.
  • Làm tròn số thập phân nếu đề bài yêu cầu (ví dụ: làm tròn đến phần mười, phần trăm).

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • Hiểu sai số thập phân và phân số thập phân.
  • Nhầm lẫn vị trí dấu phẩy khi cộng, trừ, nhân, chia.
  • Cách phân biệt: Luyện đặt dấu phẩy đúng vị trí, nhớ dấu phẩy luôn thẳng hàng nhau khi tính.

5.2 Lỗi về tính toán

  • Bỏ sót số 0 khi cân bằng phần thập phân giữa các số.
  • Nhầm lẫn số chữ số sau dấu phẩy khi nhân, chia.
  • Luôn kiểm tra lại kết quả bằng cách làm thử ngược với phép toán đã làm.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Hãy truy cập hơn 100+ bài tập Bài 41. Em làm được những gì? miễn phí để thực hành kiến thức đã học. Bạn không cần đăng ký mà vẫn có thể luyện tập và theo dõi tiến độ học tập. Việc luyện tập thường xuyên giúp bạn ghi nhớ các quy tắc và phát hiện kịp thời lỗi sai, từ đó cải thiện kỹ năng toán học.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • Nhớ các phép tính cộng, trừ, nhân, chia số thập phân và quy tắc so sánh.
  • Đặt dấu phẩy thẳng hàng, chú ý số chữ số ở phần thập phân.
  • Tự kiểm tra lại kết quả, làm bài từ dễ đến khó.
  • Luyện tập đều đặn giúp củng cố trí nhớ và kỹ năng giải toán.

Checklist kiến thức trước khi làm bài:
- Biết cách nhận diện số thập phân, biết cách chuyển đổi giữa số thập phân và phân số thập phân.
- Thực hiện đúng các phép cộng, trừ, nhân, chia với số thập phân.
- So sánh và làm tròn số thập phân.
- Vận dụng linh hoạt công thức, quy tắc và kiểm tra lại kết quả.

Lập một kế hoạch ôn tập hiệu quả: Ôn lý thuyết – Làm ví dụ minh họa – Luyện tập bài tập thực hành – Tự kiểm tra và sửa lỗi – Luyện thi hoặc làm đề kiểm tra trên các trang miễn phí.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".