Blog

Bài 51. Thực hành và trải nghiệm – Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 5

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Bài 51. Thực hành và trải nghiệm là phần nằm trong chương trình Toán 5, thuộc chủ đề Hình tam giác, hình thang, hình tròn. Đây là bài học đặc biệt giúp học sinh áp dụng lý thuyết vào thực tế, rèn luyện kỹ năng thực hành, quan sát và sáng tạo.

Việc nắm vững nội dung Bài 51 không chỉ giúp các em hiểu sâu hơn về hình học mà còn tăng khả năng giải quyết vấn đề thực tiễn như đo đạc, cắt dán hình, tính diện tích, chu vi... Những kỹ năng này rất cần thiết khi học lên cao hoặc áp dụng trong cuộc sống.

Hơn nữa, bằng cách luyện tập với 42.226+ bài tập miễn phí, các em được thực hành đa dạng và có cơ hội ôn tập, củng cố kiến thức một cách hiệu quả.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

Bài học giúp các em làm quen với thực hành đo đạc, nhận diện, và vẽ các loại hình học cơ bản. Dưới đây là những điều cần chú ý:

2.1 Lý thuyết cơ bản

  • Định nghĩa về các hình: tam giác, hình thang, hình tròn.
  • Các tính chất cơ bản của từng hình: số cạnh, số góc, tính chất các cạnh song song, bán kính, đường kính,...
  • Kỹ năng đo chiều dài, góc, bán kính bằng thước và compa.
  • Điều kiện áp dụng: Bài 51 thường áp dụng khi giải toán thực tế, cắt ghép hình trong học tập hoặc đời sống.
Hình minh họa: Minh họa định nghĩa các hình tam giác ABC với đáy c và đường cao h; hình thang EFGH với đáy dưới a, đáy trên b và chiều cao h; hình tròn tâm O bán kính r
Minh họa định nghĩa các hình tam giác ABC với đáy c và đường cao h; hình thang EFGH với đáy dưới a, đáy trên b và chiều cao h; hình tròn tâm O bán kính r

2.2 Công thức và quy tắc

  • Diện tích hình tam giác:S=12×a×hS = \frac{1}{2} \times a \times h(trong đó,aalà đáy,hhlà chiều cao ứng với đáy)
  • Diện tích hình thang:S=(a+b)×h2S = \frac{(a+b) \times h}{2}(aa,bblà hai đáy,hhlà chiều cao)
  • Diện tích hình tròn:S=π×r2S = \pi \times r^2(rrlà bán kính hình tròn)
  • Chu vi hình tròn:C=2πrC = 2 \pi r

Mẹo ghi nhớ: Hãy liên hệ mỗi công thức với hình vẽ thực tế, viết công thức nhiều lần hoặc làm thành vè mắt giúp dễ nhớ hơn.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Ví dụ: Một tam giác có đáya=5 cma = 5\ \mathrm{cm}, chiều caoh=4 cmh = 4\ \mathrm{cm}. Tính diện tích tam giác đó.

  • Bước 1: Ghi lại công thức:S=12×a×hS = \frac{1}{2} \times a \times h
  • Bước 2: Thay số vào:S=12×5×4S = \frac{1}{2} \times 5 \times 4
  • Bước 3: Tính:S=12×20=10 cm2S = \frac{1}{2} \times 20 = 10\ \mathrm{cm}^2
Hình minh họa: Minh họa một tam giác có đáy a = 5 cm và chiều cao h = 4 cm, với các mũi tên chú thích độ dài đáy và chiều cao, kèm theo công thức tính diện tích S = 1/2·a·h = 10 cm²
Minh họa một tam giác có đáy a = 5 cm và chiều cao h = 4 cm, với các mũi tên chú thích độ dài đáy và chiều cao, kèm theo công thức tính diện tích S = 1/2·a·h = 10 cm²

Lưu ý: Luôn phải xác định đúng đáy, chiều cao và đơn vị đo trước khi thay số.

3.2 Ví dụ nâng cao

Ví dụ: Tính diện tích một hình thang có hai đáy lần lượt là a=6 cma = 6\ \mathrm{cm},b=4 cmb = 4\ \mathrm{cm}, chiều caoh=5 cmh = 5\ \mathrm{cm}.

  • Công thức:S=(a+b)×h2S = \frac{(a+b) \times h}{2}
  • Thay số:S=(6+4)×52=10×52=25 cm2S = \frac{(6+4) \times 5}{2} = \frac{10 \times 5}{2} = 25\ \mathrm{cm}^2
Hình minh họa: Minh họa hình thang có đáy a = 6 cm, đáy b = 4 cm, chiều cao h = 5 cm và công thức tính diện tích S = (a + b)/2 × h = 25 cm²
Minh họa hình thang có đáy a = 6 cm, đáy b = 4 cm, chiều cao h = 5 cm và công thức tính diện tích S = (a + b)/2 × h = 25 cm²

Kỹ thuật: Đôi khi có thể tính diện tích một hình phức tạp bằng cách chia thành các hình đơn giản hoặc tổng hợp nhiều công thức lại.

4. Các trường hợp đặc biệt

  • Nếu hình cho không đủ dữ kiện, cần phải suy luận hoặc đo lường thêm (chẳng hạn đo chiều cao, hoặc tính bán kính).
  • Trường hợp các hình ghép hoặc hình có phần bị che khuất, cần chia nhỏ và áp dụng từng công thức phù hợp.
  • Kết nối với kiến thức phân số, số thập phân khi tính các giá trị diện tích, chu vi.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • Nhầm lẫn giữa các hình: Ví dụ lấy chiều cao của tam giác cho hình thang hoặc ngược lại.
  • Hiểu không đúng số đo thực tế trên hình vẽ.

5.2 Lỗi về tính toán

  • Sai khi thay số vào công thức (nhầm đơn vị, quên nhân hoặc chia)
  • Tính toán nhầm lẫn kết quả trung gian.
  • Cách kiểm tra: Sau khi giải, tính ngược lại để kiểm soát kết quả hoặc dùng cách khác để so sánh.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập 42.226+ bài tập Bài 51. Thực hành và trải nghiệm miễn phí. Không cần đăng ký! Các em có thể bắt đầu luyện tập ngay, vừa thực hành vừa theo dõi tiến độ để xem mình đã hiểu bài đến đâu.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • Biết định nghĩa, tính chất các hình: tam giác, hình thang, hình tròn.
  • Ghi nhớ các công thức diện tích, chu vi.
  • Thành thạo áp dụng công thức vào thực tế.
  • Kiểm tra kỹ số liệu và đơn vị trước khi làm bài.

Checklist ôn tập: Viết lại các công thức, giải một số bài mẫu, luyện tập thêm bài tập 42.226+ miễn phí để tăng kỹ năng.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".