Blog

Bài 66: Diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình lập phương – Hướng dẫn chi tiết cho học sinh lớp 5

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

“Bài 66: Diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình lập phương” là một nội dung quan trọng trong chương trình toán học lớp 5. Bài học giúp các em nhận biết hình lập phương, hiểu khái niệm diện tích xung quanh, diện tích toàn phần, và cách tính các đại lượng này.

Việc nắm chắc kiến thức này giúp em áp dụng vào thực tế như tính diện tích hộp quà, lập phương giấy, gạch lát, sơn hộp,… Ngoài ra, đây còn là nền tảng cho kiến thức Hình học từ tiểu học lên trung học.

Đừng bỏ lỡ cơ hội luyện tập miễn phí với 29.885+ bài tập để thành thạo kiến thức này nhé!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Hình lập phương là hình hộp có 6 mặt đều là hình vuông bằng nhau. Mọi cạnh của hình lập phương đều bằng nhau.

- Diện tích xung quanh là tổng diện tích của 4 mặt bên hình lập phương.

- Diện tích toàn phần là tổng diện tích của tất cả 6 mặt lập phương.

- Tất cả các mặt của hình lập phương đều là hình vuông cạnhaa.

2.2 Công thức và quy tắc

Danh sách công thức cần thuộc lòng:

- Diện tích một mặt:a2a^2

- Diện tích xung quanh:Sxq=4a2S_{xq} = 4a^2

- Diện tích toàn phần:Stp=6a2S_{tp} = 6a^2

Cách ghi nhớ: Số mặt x số đo một mặt. Điều kiện:a>0a > 0(cạnh phải dương, khác 0).

Chú ý: Hình lập phương không phân biệt chiều dài, rộng, cao vì tất cả bằng nhau!

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Hình lập phương có cạnha=3a = 3cm. Tính diện tích xung quanh và diện tích toàn phần.

- Diện tích một mặt:a2=32=9a^2 = 3^2 = 9cm2^2

- Diện tích xung quanh:Sxq=4a2=4×9=36S_{xq} = 4a^2 = 4 \times 9 = 36cm2^2

- Diện tích toàn phần:Stp=6a2=6×9=54S_{tp} = 6a^2 = 6 \times 9 = 54cm2^2.

Lưu ý: Cẩn thận khi bình phương số đo cạnh và nhân số mặt!

3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán: Một hộp lập phương có cạnh dài hơn22lần hình lập phương nhỏ, cạnh hình lập phương nhỏ là a=2a = 2cm. Hãy tính diện tích toàn phần của hộp lớn.

Cạnh hộp lớn:aln=2×2=4a_{lớn} = 2 \times 2 = 4cm.

Diện tích toàn phần:Stp=6a2=6×42=6×16=96S_{tp} = 6a^2 = 6 \times 4^2 = 6 \times 16 = 96cm2^2.

Lưu ý: Phải tính đúng độ dài cạnh trước khi thay vào công thức!

4. Các trường hợp đặc biệt

- Nếu cạnhaalà số thập phân hoặc phân số, vẫn áp dụng công thức như trên.

- Nếu hình không phải lập phương (ví dụ: hình hộp chữ nhật), KHÔNG dùng công thức này mà phải áp dụng kiến thức riêng.

- Quan hệ: Diện tích toàn phần luôn gấp rưỡi diện tích xung quanh vì StpSxq=6a24a2=1.5\frac{S_{tp}}{S_{xq}} = \frac{6a^2}{4a^2} = 1.5.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

- Nhầm hình lập phương với hình vuông hoặc hình hộp chữ nhật.

- Nhớ: Hình lập phương có 6 mặt đều là hình vuông như nhau!

5.2 Lỗi về tính toán

- Quên bình phương cạnh trước khi nhân số mặt.

- Nhập sai số đo cạnh hoặc tính nhầm phép nhân, phép bình phương.

-> Khi làm bài, hãy kiểm tra lại phép tính bằng cách thay số vào công thức hai lần hoặc dùng máy tính.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập 29.885+ bài tập Bài 66: Diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình lập phương miễn phí để rèn luyện kiến thức vừa học. Không cần đăng ký, các em chỉ cần truy cập là có thể luyện tập, theo dõi tiến độ học tập và cải thiện kỹ năng của mình!

7. Tóm tắt và ghi nhớ

- Hình lập phương: 6 mặt vuông cạnhaa.

- Diện tích xung quanh:Sxq=4a2S_{xq} = 4a^2

- Diện tích toàn phần:Stp=6a2S_{tp} = 6a^2

- Luôn kiểm tra phép tính – không được quên bình phương cạnh!

- Luyện tập thường xuyên với nhiều bài tập để thuộc bài và làm quen với dạng toán.

- Kế hoạch ôn tập: Mỗi ngày làm 5-10 bài tập, kiểm tra lại và nắm chắc lý thuyết.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".