Blog

Bài 67: Hình trụ – Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 5

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Trong chương trình Toán lớp 5, "Bài 67: Hình trụ" là một chủ đề thuộc phần hình học quan trọng. Hình trụ xuất hiện không chỉ trong sách giáo khoa mà còn rất nhiều ứng dụng thực tế, như lon nước ngọt, ống nước hay các trụ trong công viên. Việc hiểu rõ về hình trụ giúp các em dễ dàng nhận diện hình khối, tính toán diện tích, thể tích trong học tập và đời sống. Sau đây là giải thích chi tiết giúp các em dễ ghi nhớ và ứng dụng. Ngoài ra, các em có thể luyện tập miễn phí với hơn 42.226 bài tập để thành thạo kiến thức này!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

  • Định nghĩa: Hình trụ là hình khối có hai đáy là hai hình tròn song song và bằng nhau, nối với nhau bằng một mặt cong.
  • Tâm và bán kính: Đáy hình trụ có tâm và bán kính giống như hình tròn.
  • Chiều cao (h) là khoảng cách giữa hai đáy.
  • Mặt xung quanh là mặt cong bao quanh hai đáy.
  • Tính chất quan trọng: Hai đáy song song; các đường sinh (đoạn thẳng nối hai đáy và vuông góc với đáy) bằng nhau và bằng chiều cao.

Điều kiện áp dụng: Kiến thức áp dụng cho hình trụ tròn đều, tức là hai đáy là hai hình tròn y như nhau và nằm thẳng đứng.

2.2 Công thức và quy tắc

  • Diện tích một đáy hình trụ:Sđ=πr2S_{đ} = \pi r^2
  • Chu vi đáy hình trụ:C=2πrC = 2\pi r
  • Diện tích xung quanh:Sxq=2πrhS_{xq} = 2\pi r h
  • Diện tích toàn phần:Stp=2πrh+2πr2S_{tp} = 2\pi r h + 2\pi r^2
  • Thể tích hình trụ:V=πr2hV = \pi r^2 h

Cách ghi nhớ: Hãy lưu ý rằng diện tích xung quanh bằng chu vi đáy nhân chiều cao và thể tích hình trụ bằng diện tích đáy nhân chiều cao.

  • Biến thể: Nếu biết đường kínhddthì bán kínhr=d2r = \frac{d}{2}. Thayrrvào các công thức trên nếu đề bài choddthay vì rr.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Hình trụ có bán kính đáyr=3 cmr = 3\ \text{cm}, chiều caoh=7 cmh = 7\ \text{cm}. Tính thể tích hình trụ.

Lời giải:

  1. Áp dụng công thứcV=πr2hV = \pi r^2 h
  2. Tínhr2=32=9r^2 = 3^2 = 9
  3. TínhV=3,14×9×7=3,14×63=197,82V = 3,14 \times 9 \times 7 = 3,14 \times 63 = 197,82(cm³)

Kết luận: Thể tích hình trụ là 197,82 cm3197,82\ \text{cm}^3.

Lưu ý: Luôn kiểm tra đơn vị (cm, dm, m,...), nhớ bình phương bán kính trước khi nhân với chiều cao.

3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán phức tạp: Một hình trụ có đường kính đáyd=10 cmd = 10\ \text{cm}, chiều caoh=15 cmh = 15\ \text{cm}. Tính diện tích toàn phần của hình trụ.

  1. Tính bán kính đáy:r=d2=102=5 cmr = \frac{d}{2} = \frac{10}{2} = 5\ \text{cm}
  2. Tính diện tích xung quanh:Sxq=2πrh=2×3,14×5×15=3,14×150=471 (cm2)S_{xq} = 2\pi r h = 2 \times 3,14 \times 5 \times 15 = 3,14 \times 150 = 471\ (cm^2)
  3. Tính diện tích hai đáy:S2Đ=2×πr2=2×3,14×52=2×3,14×25=157 (cm2)S_2Đ = 2 \times \pi r^2 = 2 \times 3,14 \times 5^2 = 2 \times 3,14 \times 25 = 157\ (cm^2)
  4. Tính diện tích toàn phần:Stp=Sxq+S2Đ=471+157=628 (cm2)S_{tp} = S_{xq} + S_2Đ = 471 + 157 = 628\ (cm^2)

Lưu ý: Phải đổi đường kính ra bán kính, sau đó tính từng phần rồi cộng lại.

4. Các trường hợp đặc biệt

  • Nếu chỉ biết đường kính, hãy nhớ chuyển sang bán kính trước khi tính.
  • Nếu hình trụ bị cắt, chỉ tính phần còn lại (ví dụ: nửa hình trụ thì thể tích giảm một nửa).
  • Liên hệ: Hình trụ liên quan tới hình tròn (đáy), hình chữ nhật (khi mở mặt xung quanh hình trụ ra sẽ thành hình chữ nhật).

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • Nhầm hình trụ với hình hộp chữ nhật hay hình lập phương. Lưu ý đáy hình trụ là hình tròn!
  • Quên bán kính khác đường kính.r=d2r = \frac{d}{2}
  • Phân biệt hình trụ tròn đều với các khối trụ không đều khác.

5.2 Lỗi về tính toán

  • Sai khi chuyển đổi đơn vị (ví dụ cm sang dm).
  • Quên bình phương bán kính khi tính diện tích đáy và thể tích.
  • Nhầm lẫn khi nhập dữ liệu máy tính – nên làm từng bước để tránh sai sót.
  • Kiểm tra lại bằng cách thay ngược kết quả vào công thức đã cho.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Các em có thể luyện tập với 42.226+ bài tập "Bài 67: Hình trụ miễn phí" tại đây. Không cần đăng ký, chỉ cần bấm vào là luyện tập ngay! Theo dõi tiến trình học, khắc phục lỗi sai để nâng cao kỹ năng một cách hiệu quả.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

Hình trụ có hai đáy là hình tròn bằng nhau và mặt xung quanh cong.Nhớ các công thức: diện tích đáy, diện tích xung quanh, diện tích toàn phần, thể tích.Đổi đường kính ra bán kính nếu cần.Luôn kiểm tra đơn vị và tính toán cẩn thận.

Checklist ôn tập:

  • Viết đúng và thuộc lòng công thức.
  • Làm thử ít nhất 5 bài tập cơ bản và 3 bài nâng cao.
  • Ôn lại mục lỗi thường gặp.

Chúc các em học tốt và thành công với "Bài 67: Hình trụ"! Hãy luyện tập thực hành thường xuyên để nhớ lâu và làm bài thật chính xác nhé.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".