Blog

Bài 74: Thể tích hình lập phương – Giải thích chi tiết dành cho học sinh lớp 5

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

“Bài 74: Thể tích hình lập phương” là một chủ đề quan trọng trong chương trình Toán lớp 5. Đây là phần kiến thức nền tảng giúp các em hiểu về không gian, hình học và ứng dụng vào nhiều bài toán thực tế như tính thể tích hộp, thùng, các khối hình trong cuộc sống. Việc nắm vững khái niệm này sẽ giúp các em giải nhiều dạng toán liên quan và phát triển tư duy logic. Ngoài ra, các em còn có cơ hội luyện tập miễn phí với 42.226+ bài tập để củng cố kiến thức và làm quen với nhiều dạng bài toán khác nhau.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Định nghĩa: Hình lập phương là hình có 6 mặt đều là các hình vuông bằng nhau. Các cạnh của hình lập phương đều bằng nhau.

- Tính chất chính: 8 đỉnh, 12 cạnh và tất cả các góc đều là góc vuông.

- Điều kiện áp dụng: Chỉ sử dụng công thức thể tích hình lập phương nếu vật thể có dạng hình lập phương, tức là các cạnh bằng nhau.

2.2 Công thức và quy tắc

- Công thức tính thể tích hình lập phương:

Nếu gọi độ dài cạnh hình lập phương là aa, thì thể tíchVVcủa hình lập phương là:

$

- Ghi nhớ nhanh: Lấy số đo một cạnh rồi nhân 3 lần với chính nó.

- Điều kiện sử dụng: Phải xác định đúng hình đang xét là hình lập phương.

- Biến thể: Nếu biết thể tích, muốn tìm cạnh thì dùng a=V3a = \sqrt[3]{V}.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Một hình lập phương có cạnh dài 4cm. Tính thể tích hình lập phương đó.

Lời giải:

Áp dụng công thức:

V=4×4×4=64cm3V=4 \times 4 \times 4=64\,cm^3

Vậy thể tích hình lập phương là 64cm364\,cm^3.

Lưu ý quan trọng: Đơn vị cuối cùng phải là đơn vị thể tích:cm3cm^3hoặcm3m^3,...

3.2 Ví dụ nâng cao

Một hình lập phương có thể tích125cm3125\,cm^3. Hỏi cạnh hình lập phương dài bao nhiêu cm?

Lời giải:

Áp dụng công thức đảo: a=V3a = \sqrt[3]{V}

a=1253=5cma = \sqrt[3]{125} = 5\,cm

Vậy độ dài cạnh hình lập phương là 5cm5\,cm.

Kỹ thuật giải nhanh: Học thuộc bảng lập phương các số nhỏ (như 13,23,33,...,1031^3, 2^3, 3^3,...,10^3) để tính nhanh.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Khi hình không phải lập phương (không có 6 mặt đều là hình vuông bằng nhau), KHÔNG dùng công thức trên mà phải kiểm tra dạng hình trước.

- Khi được cho thể tích, luôn kiểm tra đơn vị thể tích có đúng không (cm³, m³...)

- Kiến thức này liên hệ trực tiếp với hình hộp chữ nhật, khối lập phương và các bài toán về tính toán không gian.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

- Nhầm lẫn giữa hình lập phương và hình hộp chữ nhật.

- Quên điều kiện “các cạnh bằng nhau” của lập phương.

- Cách tránh: Vẽ hình ra giấy, kiểm tra kỹ từng cạnh trước khi áp dụng công thức.

5.2 Lỗi về tính toán

- Nhân thiếu hoặc nhầm số

- Không đổi đơn vị về cùng loại (cm ra m, m ra dm,…)

- Cách kiểm tra: Thay ngược kết quả vào công thức để xác nhận.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập 42.226+ bài tập Bài 74: Thể tích hình lập phương miễn phí. Không cần đăng ký tài khoản, luyện tập ngay lập tức và theo dõi tiến độ từng ngày!

7. Tóm tắt và ghi nhớ

- Hình lập phương: 6 mặt vuông, các cạnh bằng nhau.

- Thể tích:V=a3V = a^3vớiaalà độ dài cạnh.

- Đơn vị:cm3cm^3,m3m^3,dm3dm^3

- Ôn tập: Làm thật nhiều bài tập Bài 74: Thể tích hình lập phương miễn phí để thành thạo.

Checklist kiến thức trước khi làm bài:

- Đã xác định đúng hình?

- Biết đúng số đo cạnh và đơn vị?

- Biết công thức và áp dụng chính xác?

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".