Blog

Bài 76: Thực hành và trải nghiệm – Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 5

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

Giới thiệu về "Bài 76: Thực hành và trải nghiệm" trong chương trình Toán lớp 5

"Bài 76: Thực hành và trải nghiệm" là một phần quan trọng trong chương trình Toán lớp 5, thuộc chủ đề Hình học thực tiễn. Thông qua bài học này, học sinh được thực hành đo đạc, tính toán, khám phá thực tế liên quan đến các khối hình đã học như hình hộp chữ nhật, hình lập phương, hình trụ,... Việc trải nghiệm giúp các em hiểu sâu hơn về ý nghĩa, cách ứng dụng toán học vào cuộc sống hàng ngày cũng như phát triển tư duy logic, khả năng giải quyết vấn đề.

Định nghĩa và nội dung chính của khái niệm "thực hành và trải nghiệm"

"Thực hành và trải nghiệm" trong Toán 5 là quá trình các em tự tay thực hiện các hoạt động đo đạc, dựng hình, quan sát, ghi chép kết quả và rút ra nhận xét. Đây là cách học mà học sinh không chỉ tiếp nhận lý thuyết mà còn vận dụng kiến thức đã học vào thực tế một cách chủ động. Qua đó, học sinh phát triển các kỹ năng toán học như đo lường, tính toán, nhận biết và phân biệt các đặc điểm của hình khối.

Các bước thực hành và trải nghiệm – Ví dụ minh họa chi tiết

Để giúp học sinh dễ dàng hiểu và áp dụng, dưới đây là các bước thực hành, lấy ví dụ về đo đạc, tính diện tích và thể tích hình hộp chữ nhật:

  • Bước 1: Chuẩn bị dụng cụ cần thiết (thước kẻ, giấy, bút,...).
  • Bước 2: Quan sát, chọn vật mẫu có dạng hình hộp chữ nhật (ví dụ: hộp sữa, quyển sách,...).
  • Bước 3: Dùng thước đo từng kích thước: chiều dài (aa), chiều rộng (bb), chiều cao (hh) của vật.
  • Bước 4: Ghi lại kết quả đo. Ví dụ:a=10a = 10cm,b=6b = 6cm,h=4h = 4cm.
  • Bước 5: Tính diện tích xung quanh của hình hộp chữ nhật bằng công thức:

    Sxq=2h(a+b)S_{xq} = 2h(a + b)

    Ví dụ:
    -Sxq=2×4×(10+6)=2×4×16=8×16=128S_{xq} = 2 \times 4 \times (10 + 6) = 2 \times 4 \times 16 = 8 \times 16 = 128cm2^2.
  • Bước 6: Tính thể tích bằng công thức:

    V=a×b×hV = a \times b \times h

    Ví dụ:
    -V=10×6×4=240V = 10 \times 6 \times 4 = 240cm3^3.

Qua các bước trên, học sinh vừa thực hành đo đạc, vừa áp dụng công thức để nhận được kết quả thực tế.

Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi áp dụng thực hành đo đạc, tính toán

  • Chọn dụng cụ đo phù hợp: Thước đo phải đủ chính xác, phù hợp kích thước vật thể.
  • Để ý đơn vị đo: Phải thống nhất đơn vị cm, mm hoặc m trước khi thực hiện phép tính.
  • Ghi chép rõ ràng, cẩn thận từng lần đo.
  • Nếu vật thật không chuẩn hình hộp chữ nhật hãy ước lượng hoặc chọn vật mẫu sát nhất.

Mối liên hệ giữa "Bài 76: Thực hành và trải nghiệm" với các khái niệm toán học khác

Thực hành và trải nghiệm giúp các em củng cố, vận dụng linh hoạt kiến thức hình học (diện tích, thể tích), đo lường và số học. Đây là bước chuyển từ lý thuyết sang thực tiễn, liên kết các kiến thức toán học như phân số, số thập phân (chuyển đổi kết quả đo), đại lượng (đơn vị đo), thậm chí còn liên quan tới các môn như Khoa học tự nhiên, Công nghệ (đo đạc, lắp ráp vật dụng thật).

Các bài tập mẫu và lời giải chi tiết

Dưới đây là một số bài tập luyện tập thường gặp:

  • Bài 1: Bạn dùng thước đo một quyển sách có kích thước: dài1212cm, rộng77cm, cao33cm.

    - a) Hãy tính diện tích xung quanh của quyển sách.
    - b) Hãy tính thể tích của quyển sách.

Lời giải:

a) Diện tích xung quanh:

Sxq=2h(a+b)=2×3×(12+7)=6×19=114 cm2S_{xq} = 2h(a + b) = 2 \times 3 \times (12 + 7) = 6 \times 19 = 114 \ \text{cm}^2

b) Thể tích:

V=a×b×h=12×7×3=84×3=252 cm3V = a \times b \times h = 12 \times 7 \times 3 = 84 \times 3 = 252 \ \text{cm}^3

  • Bài 2: Một hình lập phương có cạnh dài55cm. Tính diện tích toàn phần và thể tích.

Lời giải:

- Diện tích toàn phần hình lập phương:
Stp=6a2=6×52=6×25=150 cm2S_{tp} = 6a^2 = 6 \times 5^2 = 6 \times 25 = 150 \ \text{cm}^2
- Thể tích:
V=a3=53=125 cm3V = a^3 = 5^3 = 125 \ \text{cm}^3

Các lỗi thường gặp và cách tránh

  • Quên đổi đồng nhất đơn vị đo (cm với mm, m,...).
  • Đo nhầm chiều dài, chiều rộng, chiều cao.
  • Áp dụng sai công thức diện tích hoặc thể tích.
  • Viết sai số mũ trong đơn vị kết quả (ví dụ cm thay vì cm2^2, cm3^3).

Để tránh các lỗi này, học sinh nên ghi chú công thức ra giấy, kiểm tra lại phép đo trước khi tính toán.

Tóm tắt và các điểm chính cần nhớ

  • "Bài 76: Thực hành và trải nghiệm" giúp học sinh vận dụng kiến thức vào thực tế.
  • Các hoạt động gồm đo đạc, tính diện tích, thể tích hình khối quen thuộc quanh ta.
  • Phải dùng đúng công thức, đơn vị và ghi số liệu cẩn thận.
  • Thực hành là cầu nối giữa lý thuyết và ứng dụng vào đời sống.

Hy vọng qua bài viết này, các em học sinh lớp 5 hiểu rõ hơn về "Bài 76: Thực hành và trải nghiệm", biết cách vận dụng kiến thức vào thực tiễn để học tập tốt hơn môn Toán.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".