Blog

Bài 86: Em làm được những gì? – Hướng dẫn, Giải thích, Và Luyện tập Toán 5

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

Giới thiệu về Bài 86: Em làm được những gì?

Bài 86: Em làm được những gì? là bài tổng kết cuối cùng trong chương Số đo thời gian, Vận tốc, Quãng đường, Thời gian của chương trình Toán lớp 5. Đây là bài học quan trọng nhằm giúp các em hệ thống lại những kiến thức, kỹ năng đã học về đo thời gian, công thức tính quãng đường - vận tốc - thời gian, cũng như vận dụng chúng vào giải các bài toán thực tiễn.

Việc hiểu rõ nội dung Bài 86 sẽ giúp các em tự đánh giá năng lực bản thân, chuẩn bị tốt cho các kỳ kiểm tra cuối năm và vận dụng thành thạo các kiến thức toán học vào cuộc sống.

1. Định nghĩa và ý nghĩa của bài 86: Em làm được những gì?

Bài 86 không phải là một khái niệm riêng lẻ, mà là một bài tổng kết giúp học sinh ôn lại và củng cố các kỹ năng đã học trong chủ đề: đo thời gian, tính quãng đường, vận tốc, và mối liên hệ giữa chúng. Từ đây, học sinh tự kiểm tra xem mình "làm được những gì" sau quá trình học, bao gồm:

  • Đổi các đơn vị đo thời gian
  • Tính quãng đường, vận tốc, thời gian dựa vào hai đại lượng còn lại
  • Vận dụng công thức vào giải các bài toán thực tế, bài toán có lời văn

Ý nghĩa của bài học không chỉ là kiểm tra kết quả, mà còn giúp học sinh nhìn lại phương pháp học và cách vận dụng kiến thức toán học vào các tình huống thực tiễn.

2. Các khái niệm trọng tâm trong Bài 86

Để "làm được" bài 86, các em cần nắm chắc các kiến thức cơ bản sau:

  • Đổi đơn vị đo thời gian: giờ, phút, giây, ngày, tuần,...
  • Công thức tính quãng đường:s=v×ts = v \times t
  • Công thức tính vận tốc:v=stv = \frac{s}{t}
  • Công thức tính thời gian:t=svt = \frac{s}{v}

Trong đó:

  • ss: Quãng đường (đơn vị thường là km hoặc m)
  • vv: Vận tốc (đơn vị thường là km/giờ, m/phút, m/giây)
  • tt: Thời gian (đơn vị thường là giờ, phút, giây)

3. Hướng dẫn giải từng dạng bài trong Bài 86 với ví dụ minh họa

A. Đổi các đơn vị đo thời gian

Ví dụ 1: Đổi 2 giờ 15 phút ra phút.

Giải:
2 giờ =2×60=1202 \times 60 = 120phút.
Vậy 2 giờ 15 phút =120+15=135120 + 15 = 135phút.

B. Tính quãng đường

Ví dụ 2: Một ô tô đi với vận tốc 60 km/giờ, trong 2 giờ. Hỏi ô tô đi được quãng đường bao nhiêu km?

Giải:
Áp dụng công thứcs=v×ts = v \times t
Ta có:s=60×2=120s = 60 \times 2 = 120km

C. Tính vận tốc

Ví dụ 3: Một người đi bộ hết 1,2 km trong 15 phút. Hỏi vận tốc của người đó là bao nhiêu km/giờ?

Giải:
Bước 1: Đổi 15 phút ra giờ:15÷60=0,2515 \div 60 = 0,25giờ
Bước 2: Áp dụng công thứcv=stv = \frac{s}{t}
v=1,20,25=4,8v = \frac{1,2}{0,25} = 4,8km/giờ

D. Tính thời gian

Ví dụ 4: Một xe máy đi được quãng đường 90 km với vận tốc 45 km/giờ. Hỏi xe đi hết quãng đường đó trong bao lâu?

Giải:
Áp dụng công thứct=svt = \frac{s}{v}
t=9045=2t = \frac{90}{45} = 2(giờ)

4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý quan trọng

  • Đảm bảo các đơn vị đo phải đồng nhất khi tính toán. Nếu vận tốc đơn vị là km/giờ, thì thời gian phải đổi về giờ, quãng đường là km.
  • Đọc kỹ đề bài, xác định rõ đại lượng đã biết, đại lượng cần tìm.
  • Nếu thời gian là phút, phải đổi sang giờ khi sử dụng công thức với vận tốc km/giờ.
  • Nếu đề bài cho vận tốc bằng m/phút hoặc m/giây, chú ý đổi các đại lượng liên quan để cùng đơn vị.

5. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác

Các kiến thức về vận tốc, quãng đường, thời gian liên hệ chặt chẽ với các chủ đề toán học khác như:

  • Đổi đơn vị đo đại lượng (liên hệ đến kiến thức về đơn vị đo đại lượng trong chương trình lớp 5)
  • Tính tỉ số, chia tỉ lệ, liên hệ đến phân số và số thập phân
  • Áp dụng vào giải toán có lời văn (kỹ năng đọc hiểu đề, phân tích dữ kiện và trình bày lời giải)

6. Bài tập mẫu và lời giải chi tiết

Bài tập 1: Một xe đạp đi quãng đường 24 km trong 2 giờ. Tính vận tốc của xe đạp.

Giải:
v=st=242=12v = \frac{s}{t} = \frac{24}{2} = 12km/giờ

Đáp số: 12 km/giờ

Bài tập 2: Một ca nô chạy với vận tốc 30 km/giờ. Hỏi trong 2,5 giờ, ca nô đi được bao nhiêu km?

Giải:
s=v×t=30×2,5=75s = v \times t = 30 \times 2,5 = 75km
Đáp số: 75 km

Bài tập 3: Một người đi bộ hết quãng đường 4,5 km với vận tốc 5 km/giờ. Hỏi người đó đi hết bao lâu?

t=sv=4,55=0,9t = \frac{s}{v} = \frac{4,5}{5} = 0,9giờ =0,9×60=540,9 \times 60 = 54phút
Đáp số: 54 phút

Bài tập 4: Đổi 3 giờ 36 phút thành giờ, dưới dạng số thập phân.
3636phút=36÷60=0,6= 36 \div 60 = 0,6(giờ)
Vậy33giờ 3636phút=3+0,6=3,6= 3 + 0,6 = 3,6giờ

7. Những lỗi thường gặp và cách tránh

  • Nhầm lẫn các đơn vị đo (quên đổi phút ra giờ hoặc mét ra kilômét)
  • Áp dụng sai công thức (nhầm giữas=v×ts = v \times tv=stv = \frac{s}{t}...)
  • Quên đọc kỹ đề bài, dẫn đến xác định sai dữ kiện hoặc đại lượng cần tìm
  • Tính nhẩm sai, sai phép cộng, trừ, nhân, chia đơn giản

8. Tóm tắt kiến thức và điểm chính cần nhớ

  • Nắm vững các công thức về quãng đường, vận tốc, thời gian
  • Đồng nhất các đơn vị đo trước khi tính
  • Đọc kỹ đề bài, xác định đúng các đại lượng đã cho và cần tìm
  • Thực hành các bài tập thực tế để ứng dụng tốt kiến thức vào đời sống

Bài 86: Em làm được những gì? là cơ hội để các em tự tổng kết, kiểm tra và củng cố năng lực giải các bài toán về đo thời gian, vận tốc, quãng đường. Hãy luyện tập nhiều dạng bài khác nhau để trở thành "người làm được tất cả" trong chủ đề này nhé!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".