Blog

Bài 90: Ôn tập phép cộng, phép trừ – Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 5

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

“Bài 90: Ôn tập phép cộng, phép trừ” là một bài học quan trọng trong chương trình Toán lớp 5 giúp học sinh củng cố và nắm vững hai phép tính cơ bản bậc nhất – phép cộng và phép trừ các số tự nhiên, số thập phân, phân số. Việc hiểu rõ khái niệm này cực kỳ quan trọng bởi phép cộng và phép trừ là nền tảng của mọi lĩnh vực toán học sau này cũng như ứng dụng thường xuyên trong cuộc sống như tính toán mua bán, chia sẻ, quản lý tiền bạc,... Ngoài ra, em còn có thể luyện tập miễn phí với hơn 42.226+ bài tập Bài 90: Ôn tập phép cộng, phép trừ, rèn luyện kỹ năng nhanh chóng.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Phép cộng là phép toán để tìm tổng của hai hoặc nhiều số. Được ký hiệu bằng dấu “+”. Ví dụ:a+ba + b.
- Phép trừ là phép toán để tìm hiệu của hai số, tức là lấy số lớn trừ đi số nhỏ. Được ký hiệu bằng dấu “-”. Ví dụ:aba - b.
- Trong bộ số tự nhiên, số thập phân, phép cộng và phép trừ đều thực hiện theo thứ tự từ trái qua phải.
- Phép cộng có tính chất giao hoán ((a+b=b+a)(a + b = b + a)) và kết hợp ((a+(b+c)=(a+b)+c)(a + (b + c) = (a + b) + c)). Phép trừ không có tính chất giao hoán, kết hợp.

2.2 Công thức và quy tắc

- Phép cộng:a+b=b+aa + b = b + a
- Phép cộng có tính kết hợp:(a+b)+c=a+(b+c)(a + b) + c = a + (b + c)
- Phép trừ:aba - b
- Khi thực hiện phép trừ, số bị trừ phải lớn hơn hoặc bằng số trừ.
- Ghi nhớ: Khi cộng (hoặc trừ) nhiều số, nên cộng (hoặc trừ) các số thuận tiện trước.
- Nếua+b=ca + b = cthì ca=bc - a = bcb=ac - b = a(mối liên hệ giữa cộng – trừ).
Cách ghi nhớ công thức: Luyện tập nhiều lần, ghi ra giấy, dùng ví dụ thực tế.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

- Tính:376+129376 + 129
Bước 1: Viết các số thẳng hàng theo cột dọc.
Bước 2: Cộng từng cột từ phải sang trái.
+ Hàng đơn vị:6+9=156 + 9 = 15, viết55, nhớ 11.
+ Hàng chục:7+2=97 + 2 = 9, cộng thêm11nhớ là 1010, viết00, nhớ 11.
+ Hàng trăm:3+1=43 + 1 = 4, cộng thêm11nhớ là 55.
Kết quả:376+129=505376 + 129 = 505

Lưu ý: Luôn kiểm tra lại kết quả bằng cách đổi vị trí các số cộng.

3.2 Ví dụ nâng cao

- Tính hợp lý:125+248+75125 + 248 + 75
Có thể cộng125+75=200125 + 75 = 200, sau đó 200+248=448200 + 248 = 448.
Cách này giúp tính nhẩm nhanh và chính xác.

- Với phép trừ số thập phân:12,534,812,53 - 4,8
Đặt tính:

<br/>12,53<br/> 4,80<br/><br/>7,73<br/>\begin{align*}<br /> & 12,53<br />-\ 4,80<br />---------<br /> 7,73<br />\\\end{align*}

Lưu ý các hàng đơn vị, phần thập phân phải thẳng cột.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Khi cộng/trừ các số lớn, nên dùng nháp hoặc kiểm tra lại nhiều lần.
- Nếu gặp phép trừ mà số bị trừ nhỏ hơn số trừ (trong phạm vi số tự nhiên), kết quả không xác định.
- Khi số thập phân hoặc phân số cần quy đồng/mở rộng thành số thích hợp trước khi tính toán.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

- Hay nhầm phép cộng với phép nhân hoặc phép trừ với phép chia
- Quên tính chất giao hoán, kết hợp của phép cộng
- Cách khắc phục: Ôn lại lý thuyết, làm nhiều ví dụ, phân biệt rõ ký hiệu phép tính.

5.2 Lỗi về tính toán

- Viết sai hàng đơn vị, hàng chục
- Quên nhớ khi cộng/trừ
- Sai số khi đặt tính cột
- Lời khuyên: Luôn kiểm tra lại từng bước, dùng phương pháp tính nhẩm hoặc máy tính khi cần.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập ngay 42.226+ bài tập Bài 90: Ôn tập phép cộng, phép trừ miễn phí trên hệ thống. Không cần đăng ký, em có thể bắt đầu luyện tập ngay để kiểm tra, cải thiện kỹ năng cộng, trừ cho bản thân. Hệ thống còn giúp theo dõi tiến độ và kết quả học tập tự động.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

- Nắm chắc định nghĩa, tính chất phép cộng, trừ
- Thuộc công thức, áp dụng linh hoạt bài toán
- Tránh các lỗi phổ biến khi tính toán
- Luyện tập thường xuyên trên hệ thống miễn phí

Checklist kiến thức:
- [ ] Ghi nhớ công thức cộng, trừ
- [ ] Nắm rõ tính chất giao hoán, kết hợp
- [ ] Biết cách đặt tính, kiểm tra lại kết quả
- [ ] Biết ứng dụng thực tế phép cộng, phép trừ

Kế hoạch ôn tập hiệu quả: Chia nhỏ bài tập, luyện từ cơ bản đến nâng cao, kiểm tra kết quả mỗi buổi học, bổ sung kiến thức thiếu sót ngay.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".