Blog

Chiến lược hoàn hảo: Cách giải bài toán các phép tính với số tự nhiên lớp 5

T
Tác giả
7 phút đọc
Chia sẻ:
Tùy chỉnh đọc
100%
8 phút đọc

1. Giới thiệu về bài toán các phép tính với số tự nhiên

Bài toán Các phép tính với số tự nhiên là nền tảng thiết yếu trong môn Toán lớp 5. Hiểu rõ và giải nhuần nhuyễn loại toán này giúp học sinh củng cố kỹ năng tính toán, hình thành tư duy logic và chuẩn bị vững chắc cho các kiến thức mở rộng ở THCS. Việc thực hiện đúng các phép tính, sắp xếp thứ tự thực hiện phép tính và vận dụng linh hoạt các tính chất sẽ giúp bạn dễ dàng vượt qua bài kiểm tra, thi cuối kỳ cũng như ứng dụng hiệu quả trong cuộc sống.

2. Đặc điểm của bài toán các phép tính với số tự nhiên

Loại bài toán này thường bao gồm:

  • Thực hiện một hoặc nhiều phép toán (cộng, trừ, nhân, chia) trên các số tự nhiên.
  • Yêu cầu xác định kết quả của biểu thức số hoặc giải các bài toán dạng lời văn có phép tính.
  • Vận dụng các tính chất của phép tính như tính giao hoán, kết hợp, phân phối.
  • Sắp xếp thứ tự thực hiện phép tính phù hợp quy tắc toán học.
  • Xử lý các biểu thức có dấu ngoặc hoặc liên hợp nhiều phép tính.

3. Chiến lược tổng thể để giải bài toán các phép tính với số tự nhiên

Để giải bài toán các phép tính với số tự nhiên, học sinh cần tuân thủ các bước sau:

  1. Đọc kỹ đề bài, xác định dạng bài (biểu thức số, bài toán lời văn, ôn tập tính chất...).
  2. Gạch chân dưới các dữ kiện quan trọng, nhận diện các phép toán xuất hiện.
  3. Phân tích biểu thức hoặc bài toán thành các bước nhỏ để dễ xử lý.
  4. Áp dụng đúng thứ tự thực hiện phép tính, sử dụng dấu ngoặc nếu cần.
  5. Kiểm tra lại kết quả bằng cách thử lại phép tính hoặc giải thích logic từng bước.

4. Các bước giải chi tiết và ví dụ minh họa

Sau đây là các bước cụ thể giúp học sinh giải mọi dạng bài phép tính với số tự nhiên:

Bước 1: Xác định dạng đề — Biểu thức số hay bài toán lời văn?

Bước 2: Gạch chân số liệu, hiểu yêu cầu đề bài

Bước 3: Viết lại biểu thức/toán tắt rõ ràng

Bước 4: Xác định thứ tự thực hiện phép tính:

  • Thực hiện dấu ngoặc trước.
  • Ưu tiên phép nhân, chia trước rồi mới đến cộng, trừ.
  • Nếu các phép tính cùng loại (chỉ cộng hoặc chỉ nhân...) thì làm từ trái sang phải.

Bước 5: Thực hiện lần lượt các phép tính, ghi rõ từng kết quả trung gian

Bước 6: Kiểm tra lại kết quả cuối cùng

Ví dụ 1: Tính biểu thức sau

125+58×(129)125 + 58 \times (12 - 9)

Giải

  • Thực hiện trong ngoặc trước:129=312 - 9 = 3.
  • Sau đó tính phép nhân trước:58×3=17458 \times 3 = 174.
  • Cuối cùng cộng với 125:125+174=299125 + 174 = 299.

Đáp số: 299

Ví dụ 2: Bài toán lời văn

Một cửa hàng có 124 hộp sữa, đã bán đi 38 hộp, sau đó nhập về thêm 67 hộp. Hỏi cửa hàng còn lại bao nhiêu hộp sữa?

Giải

  1. Số hộp sữa còn lại sau khi bán:12438=86124 - 38 = 86(hộp)
  2. Sau khi nhập thêm:86+67=15386 + 67 = 153(hộp)

Đáp số: 153 hộp sữa

5. Các công thức, tính chất và kỹ thuật cần nhớ

Khi giải bài toán các phép tính với số tự nhiên, học sinh nên nhớ và vận dụng tốt các tính chất sau:

  1. Tính giao hoán:
    - Cộng:a+b=b+aa + b = b + a
    - Nhân:a×b=b×aa \times b = b \times a
  2. Tính kết hợp:
    - Cộng:(a+b)+c=a+(b+c)(a + b) + c = a + (b + c)
    - Nhân:(a×b)×c=a×(b×c)(a \times b) \times c = a \times (b \times c)
  3. Tính phân phối:
    a×(b+c)=a×b+a×ca \times (b + c) = a \times b + a \times c
  4. Tính chất chia hết: Nếuaachia hết chobbthì a=k×ba = k \times bvớikklà số tự nhiên.

Thứ tự thực hiện phép tính (BODMAS):
1. Ngoặc ()
2. Lũy thừa (nếu có)
3. Nhân, chia
4. Cộng, trừ

Ví dụ:7+3×2=7+6=137 + 3 \times 2 = 7 + 6 = 13(không phải là 2020)

6. Biến thể và cách điều chỉnh chiến lược

Các bài toán các phép tính với số tự nhiên có thể xuất hiện ở nhiều dạng như:

  • Biểu thức dài, có nhiều dấu ngoặc: Nên tính từng bước nhỏ, gạch chân phần cần tính trước.
  • Biểu thức đồng thời có phép cộng, trừ, nhân, chia: Cần nhớ thứ tự ưu tiên.
  • Bài toán lời văn: Chuyển đổi thành bài toán thực hiện phép tính, ghi rõ toán tắt.
  • Bài toán mở rộng: Tìm x, tìm số chưa biết qua các phép tính ngược.

7. Bài tập mẫu giải chi tiết theo từng bước

Bài tập 1: Tính giá trị biểu thức
54+36÷(1812)×254 + 36 \div (18 - 12) \times 2

Lời giải:

  1. Trong ngoặc:1812=618 - 12 = 6.
  2. Chia:36÷6=636 \div 6 = 6.
  3. Nhân:6×2=126 \times 2 = 12.
  4. Cộng:54+12=6654 + 12 = 66.

Đáp số: 66

Bài tập 2: Bài toán lời văn

Lan có 48 viên bi. Lan cho Minh 13 viên, sau đó Lan lại mua thêm 35 viên bi nữa. Hỏi Lan có bao nhiêu viên bi?

Lời giải:

  1. Sau khi cho Minh:4813=3548 - 13 = 35(viên)
  2. Sau khi mua thêm:35+35=7035 + 35 = 70(viên)

Đáp số: 70 viên bi

8. Bài tập thực hành

Hãy tự giải các bài sau và kiểm tra đáp số:

  • Tính:20715×5+28207 - 15 \times 5 + 28
  • Tính giá trị:90÷3+21×(74)90 \div 3 + 21 \times (7 - 4)
  • Một kho hàng có 320 thùng gạo. Bán đi 125 thùng, nhập về thêm 56 thùng. Hỏi kho còn lại bao nhiêu thùng gạo?
  • Tìmxx:x+85=198x + 85 = 198

9. Mẹo và lưu ý tránh sai lầm phổ biến

  • Luôn thực hiện phép tính trong ngoặc trước.
  • Không nhầm lẫn thứ tự nhân, chia với cộng, trừ.
  • Kiểm tra lại kết quả bằng cách làm lại theo từng bước nhỏ.
  • Khi chuyển bài toán lời văn sang toán tắt, nên ghi rõ các bước.
  • Dùng nháp khi cần thiết để ghi chú các kết quả trung gian.

Hy vọng với chiến lược trên, các em đã hiểu rõ cách giải bài toán các phép tính với số tự nhiên. Hãy luyện tập thật nhiều để thành thạo và đạt điểm cao trong mọi dạng bài tập nhé!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".