Blog

Hướng dẫn chiến lược giải quyết bài toán Nhận biết số thập phân bằng nhau (Toán lớp 5)

T
Tác giả
7 phút đọc
Chia sẻ:
8 phút đọc

1. Giới thiệu về bài toán Nhận biết số thập phân bằng nhau

Bài toán 'Nhận biết số thập phân bằng nhau' là một dạng cơ bản trong chương trình Toán lớp 5, giúp học sinh rèn luyện hiểu biết sâu sắc về khái niệm số thập phân cũng như tính chất của chúng. Dạng bài này xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra và là nền tảng để học sinh tiến đến các dạng toán phức tạp hơn ở bậc THCS. Việc nhận biết đúng số thập phân bằng nhau còn giúp học sinh tránh nhầm lẫn khi thực hiện phép tính với số thập phân hoặc chuyển đổi giữa số thập phân và phân số.

2. Đặc điểm và bản chất của bài toán

Số thập phân bằng nhau là những số khác nhau về hình thức (cách viết) nhưng bằng nhau về giá trị. Chẳng hạn,2,52,5,2,502,502,5002,500 đều là các cách viết khác nhau nhưng chúng hoàn toàn bằng nhau. Bản chất của vấn đề này là: nếu ta thêm hoặc bớt các chữ số 0 ở tận cùng bên phải phần thập phân, giá trị của số không thay đổi.

Một số thập phân có thể có nhiều cách viết khác nhau, ví dụ:
-0,7=0,70=0,7000,7 = 0,70 = 0,700
-3,25=3,250=3,25003,25 = 3,250 = 3,2500
Vậy để nhận biết các số thập phân bằng nhau, bạn cần chú ý: các chữ số 0 ở tận cùng bên phải phần thập phân không làm thay đổi giá trị của số đó.

3. Chiến lược tổng thể để tiếp cận bài toán

Chiến lược tổng thể khi nhận biết số thập phân bằng nhau bao gồm:
- So sánh giá trị (dạng phân số) của các số thập phân.
- Viết các số thập phân dưới các dạng có cùng số chữ số ở phần thập phân bằng cách thêm hoặc bớt số 0 ở tận cùng bên phải.
- Biết rút gọn số thập phân về dạng đơn giản nhất (loại bỏ các chữ số 0 không cần thiết ở cuối phần thập phân).

4. Các bước giải quyết chi tiết với ví dụ minh họa

Hãy cùng đi qua từng bước nhận biết hai số thập phân có bằng nhau không:

  • Bước 1: Viết các số thập phân về cùng số chữ số phần thập phân
  • Bước 2: So sánh từng chữ số theo từng hàng (hàng thập phân, phần nguyên, hàng phần trăm, phần nghìn,...)
  • Bước 3: Nếu các chữ số tương ứng bằng nhau hoặc khác nhau ở tận cùng chỉ là chữ số 0 thì hai số bằng nhau.

Ví dụ 1: So sánh2,502,502,52,5.

Ta thấy2,502,50có hai chữ số ở phần thập phân, còn2,52,5chỉ có một. Ta có thể thêm số 0 vào bên phải phần thập phân của2,52,5 để được2,502,50. Như vậy:
<br/>2,50=2,5<br/><br />2,50 = 2,5<br />

Ví dụ 2:0,700,700,70,7
Thêm số 0 vào bên phải phần thập phân của0,70,7ta được0,700,70.
Vậy0,70=0,70,70 = 0,7.

5. Các công thức và kỹ thuật cần nhớ

  • Muốn nhận biết hai số thập phân bằng nhau, ta có thể thêm hoặc bớt các chữ số 0 ở tận cùng bên phải phần thập phân mà không làm thay đổi giá trị số.
  • Nếu viết số thập phân dưới dạng phân số rồi rút gọn, ta cũng nhận ra chúng bằng nhau: Ví dụ 0,70=70100=710=0,70,70 = \frac{70}{100} = \frac{7}{10} = 0,7.

Kỹ thuật chuyển đổi:
- Thêm số 0 vào bên phải phần thập phân:a=a0=a00=...a = a0 = a00 =...
- Ví dụ:1,6=1,60=1,6001,6 = 1,60 = 1,600

6. Các biến thể của bài toán và cách điều chỉnh chiến lược

Hình minh họa: Minh họa quá trình so sánh hai số thập phân 2.5 và 2.50: viết về cùng số chữ số phần thập phân, sắp xếp thành bảng chữ số theo hàng đơn vị, hàng thập phân và hàng phần trăm, nhận thấy các chữ số đều b
Minh họa quá trình so sánh hai số thập phân 2.5 và 2.50: viết về cùng số chữ số phần thập phân, sắp xếp thành bảng chữ số theo hàng đơn vị, hàng thập phân và hàng phần trăm, nhận thấy các chữ số đều b
Hình minh họa: Minh họa hai hình chữ nhật chia 100 phần và chia 10 phần tương ứng với phân số 70/100 và 7/10, cả hai đều tô 70% diện tích thể hiện 0,70 = 0,7
Minh họa hai hình chữ nhật chia 100 phần và chia 10 phần tương ứng với phân số 70/100 và 7/10, cả hai đều tô 70% diện tích thể hiện 0,70 = 0,7

Dạng bài tập 'Nhận biết số thập phân bằng nhau' còn có thể xuất hiện ở các biến thể khác như:
- So sánh/ghép cặp số thập phân bằng nhau trong một dãy số
- Điền dấu = vào chỗ trống giữa hai số thập phân
- Viết thêm các chữ số 0 để có số thập phân bằng một số cho trước
- So sánh số thập phân với phân số (thông qua việc quy đổi thập phân ra phân số).

Chiến lược điều chỉnh:
- Khi gặp các dạng này, hãy cố gắng chuẩn hóa các số về cùng một số chữ số thập phân.
- Nếu có dạng phân số, hãy quy về phân số tối giản để so sánh.

7. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết theo từng bước

Bài tập: Điền dấu "=", "≠" vào chỗ trống:

(a)0,800,80...0,80,8

(b)3,2003,200...3,203,20

(c)1,5001,500...1,501,50

Giải:

(a)0,80=0,80,80 = 0,8
0,8=0,800,8 = 0,80(thêm số 0 vào sau phần thập phân không làm thay đổi giá trị).

(b)3,200=3,203,200 = 3,20
3,200=3,203,200 = 3,20

(c)1,500=1,501,500 = 1,50
1,500=1,501,500 = 1,50

8. Bài tập thực hành để học sinh tự làm

Điền dấu "=", "≠" vào chỗ chấm:

(1)0,3000,300...0,30,3
(2)4,024,02...4,0204,020
(3)7,1007,100...7,107,10
(4)5,055,05...5,0505,050
(5)2,102,10...2,012,01

9. Mẹo và lưu ý để tránh sai lầm phổ biến

  • Chỉ được thêm hoặc bớt số 0 ở bên phải phần thập phân, không được thay đổi các chữ số khác.
  • Không được thêm số 0 vào phần nguyên! (Ví dụ 0202không bằng22trong dạng viết chuẩn)
  • Nếu cần, hãy viết số thập phân dưới dạng phân số để dễ so sánh.
  • Sau khi thêm bớt số 0, hãy kiểm tra kỹ lại các chữ số từng hàng.

Hy vọng với các hướng dẫn trên, các em đã nắm vững cách giải bài toán nhận biết số thập phân bằng nhau. Chúc các em học tốt!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".