Blog

Chiến lược và Cách giải bài toán Tính giá trị biểu thức cho học sinh lớp 5

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về bài toán Tính giá trị biểu thức

Bài toán “Tính giá trị biểu thức” là một trong những dạng bài cơ bản và cực kỳ quan trọng đối với học sinh lớp 5. Dạng bài này yêu cầu học sinh phải sử dụng thành thạo các phép tính cộng, trừ, nhân, chia và nắm được quy tắc thực hiện phép tính trên một biểu thức số. Biết cách giải bài toán tính giá trị biểu thức sẽ giúp các em có nền tảng vững chắc để học các phần kiến thức toán học cao hơn ở các lớp tiếp theo.

2. Đặc điểm của dạng toán Tính giá trị biểu thức

Các bài toán dạng này thường cho trước một biểu thức có chứa các con số và phép tính như cộng (+), trừ (-), nhân (×), chia (:) cùng với dấu ngoặc (), rồi yêu cầu học sinh tìm ra kết quả cuối cùng. Đặc điểm chính:

  • Cần thực hiện phép tính theo thứ tự đúng (thứ tự ưu tiên các phép toán).
  • Có thể có dấu ngoặc, đòi hỏi xử lý phép tính trong ngoặc trước.
  • Đề bài có thể bao gồm các biểu thức phức tạp, nhiều phép toán.

3. Chiến lược tổng thể để tiếp cận bài toán

Một số lưu ý và chiến lược chính để giải đúng các bài toán này:

  1. Đọc kỹ đề bài và xác định biểu thức cần tính.
  2. Xác định các phép toán xuất hiện trong biểu thức, chú ý dấu ngoặc nếu có.
  3. Nhớ và áp dụng đúng thứ tự thực hiện các phép tính:
  4. Nếu biểu thức có ngoặc (), thực hiện phép tính trong ngoặc trước.
  5. Các phép nhân, chia thực hiện trước; cộng, trừ thực hiện sau (nếu không có ngoặc).
  6. Ghi lại từng bước thực hiện, tránh nhầm lẫn.

4. Các bước giải chi tiết với ví dụ minh họa

Chúng ta sẽ tìm hiểu từng bước giải bài toán tính giá trị biểu thức qua một ví dụ cụ thể sau:

Ví dụ: Tính giá trị biểu thứcB=24+15×2(18:3)B = 24 + 15 \times 2 - (18: 3).

  1. Bước 1: Xác định các phép tính và dấu ngoặc trong biểu thức. Biểu thức B gồm: cộng, nhân, trừ, chia và có dấu ngoặc.
  2. Bước 2: Thực hiện phép tính trong dấu ngoặc trước. Tính18:3=618: 3 = 6.
  3. Bước 3: Thay kết quả vừa tính vào biểu thức:B=24+15×26B = 24 + 15 \times 2 - 6
  4. Bước 4: Thực hiện phép nhân, chia từ trái sang phải:15×2=3015 \times 2 = 30.
  5. Bước 5: Thay tiếp vào biểu thức:B=24+306B = 24 + 30 - 6
  6. Bước 6: Thực hiện phép cộng và trừ từ trái sang phải:24+30=5424 + 30 = 54,546=4854 - 6 = 48.
  7. Vậy, giá trị biểu thức là B=48B = 48.

Nhận xét: Nếu các em thực hiện không đúng thứ tự phép toán, kết quả sẽ bị sai.

5. Các công thức và kỹ thuật cần nhớ

Để giải nhanh và đúng dạng toán này, các em cần nhớ:

  • Thứ tự thực hiện các phép tính trong biểu thức là:
  • Phép tính trong ngoặc trước.
  • Nhân và chia thực hiện trước, từ trái sang phải.
  • Cộng và trừ thực hiện sau, từ trái sang phải.
  • Ký hiệu:
  • a+ba+b: phép cộng;aba-b: phép trừ;a×ba \times b: phép nhân;a:ba: b: phép chia

Một số kỹ thuật hỗ trợ:

  • Ghi rõ từng bước, không thực hiện nhảy bước.
  • Khi biểu thức dài, hãy gạch dưới hoặc khoanh tròn chỗ vừa tính xong.

6. Các biến thể của bài toán và cách điều chỉnh chiến lược

Ngoài dạng biểu thức số thuần tuý, dạng bài còn có những biến thể như:

  • Tính giá trị biểu thức với nhiều ngoặc lồng nhau: ví dụ A=[(5+3)×2]6A = [(5+3) \times 2]-6.
  • Thay số vào biểu thức (thường gặp trong các biểu thức chứa chữ cái), ví dụ:A=m×2+10A = m \times 2 + 10, vớim=5m=5.
  • Tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của biểu thức với các giá trị khác nhau của biến.

Cách điều chỉnh chiến lược: luôn thực hiện từ trong ra ngoài nếu có nhiều dấu ngoặc, thay giá trị biến trước khi tính.

7. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

Bài tập mẫu 1: Tính giá trị biểu thứcA=(25+15):5×3A = (25 + 15): 5 \times 3

  1. Bước 1: Tính trong ngoặc trước:25+15=4025 + 15 = 40.
  2. Bước 2: Thay vào biểu thức:A=40:5×3A = 40: 5 \times 3.
  3. Bước 3: Thực hiện phép chia:40:5=840: 5 = 8.
  4. Bước 4: Thực hiện phép nhân:8×3=248 \times 3 = 24.
  5. Vậy,A=24A = 24.

Bài tập mẫu 2: Chox=4x = 4. TínhB=x×(6+9)8B = x \times (6 + 9) - 8

  1. Bước 1: Thayx=4x = 4vào biểu thức:B=4×(6+9)8B = 4 \times (6 + 9) - 8
  2. Bước 2: Tính trong ngoặc:6+9=156 + 9 = 15.
  3. Bước 3: Nhân:4×15=604 \times 15 = 60.
  4. Bước 4: Trừ:608=5260 - 8 = 52.
  5. VậyB=52B = 52.

8. Bài tập thực hành

Các em hãy tự luyện tập theo các bài sau:

  1. Tính giá trị biểu thứcC=(3517)×4+28C = (35 - 17) \times 4 + 28.
  2. Tính giá trị biểu thứcD=48:6+5×3D = 48: 6 + 5 \times 3.
  3. Choa=5a = 5,b=2b = 2. TínhE=a×b+(a+b)×2E = a \times b + (a + b) \times 2.
  4. Tính giá trị biểu thứcF=[60(24:4)]:9F = [60 - (24: 4)]: 9.

9. Mẹo và lưu ý để tránh sai lầm phổ biến

  • Luôn ghi lại từng bước, không nhảy bước.
  • Cẩn thận với dấu ngoặc và thứ tự thực hiện phép tính.
  • Nên sử dụng gạch dưới hoặc bôi đậm kết quả từng bước để tránh rối và nhầm lẫn.
  • Sau khi tính xong, kiểm tra lại kết quả bằng cách thay ngược lại vào biểu thức, tính lại từ đầu một lần nữa nếu cần.
  • Kiểm tra kỹ số liệu, đặc biệt là khi thay số cho biến.

Kết luận: Qua việc nắm vững cách giải bài toán tính giá trị biểu thức, các em sẽ giải nhanh và chính xác các bài toán liên quan, đồng thời tăng khả năng tư duy logic và làm nền cho học toán tốt hơn ở các cấp học tiếp theo.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".