Blog

Chiến lược và Phương pháp giải quyết Bài 17. Thực hành và trải nghiệm – Toán lớp 5

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về "Bài 17. Thực hành và trải nghiệm" trong Toán lớp 5

"Bài 17. Thực hành và trải nghiệm" trong chương trình Toán lớp 5 là dạng bài tổng hợp nhằm giúp học sinh vận dụng kiến thức đã học vào giải quyết các tình huống thực tế hoặc bài toán có tính khám phá, trải nghiệm. Loại bài toán này rèn cho học sinh năng lực tư duy logic, giải quyết vấn đề, khả năng nhận biết và áp dụng công thức cũng như hợp tác, trao đổi ý kiến cùng bạn bè. Đây cũng là bước chuẩn bị nền tảng cho các dạng đề tích hợp trong chương trình lớp lớn hơn.

2. Đặc điểm của bài toán Thực hành và trải nghiệm lớp 5

  • Tình huống gần gũi, thực tế: bài toán có thể gắn với các phép tính, đo lường, so sánh, ước lượng các đại lượng quen thuộc (tiền, thời gian, chiều dài, thể tích,...)
  • Tổng hợp nhiều kiến thức: yêu cầu học sinh vận dụng linh hoạt các phép toán cộng, trừ, nhân, chia, phân số, số thập phân, đơn vị đo,...
  • Thường đặt dưới dạng câu hỏi mở, bài toán ứng dụng hoặc thử thách suy luận
  • Khuyến khích học sinh đưa ra lời giải sáng tạo, cách trình bày rõ ràng, mạch lạc

3. Chiến lược tổng thể để tiếp cận bài toán thực hành và trải nghiệm

Để giải được dạng toán này, các em cần thực hiện theo từng bước như sau:

  1. Đọc kỹ đầu bài, xác định chính xác yêu cầu của đề.
  2. Gạch chân những dữ kiện quan trọng, xác định những đại lượng đã biết và chưa biết.
  3. Suy nghĩ xem bài toán thuộc dạng nào, cần áp dụng công thức/concept nào.
  4. Lập kế hoạch giải: viết sơ đồ/đặt phép tính/phân tích bước làm.
  5. Giải từng bước, có thể dùng nháp tính toán, kiểm tra đơn vị kết quả.
  6. Kiểm tra lại kết quả và trả lời đúng trọng tâm yêu cầu đề bài.

4. Các bước giải quyết chi tiết với ví dụ minh họa

Ví dụ minh họa:

Đề: Một bể nước hình hộp chữ nhật dài2,5  m2{,}5\;m, rộng1,2  m1{,}2\;m, cao1,5  m1{,}5\;m. Hỏi bể đó chứa được tối đa bao nhiêu lít nước? (Biết 1m3m^3= 1000 lít)

  1. Bước 1. Xác định loại bài toán: Tính thể tích hình hộp chữ nhật rồi đổi ra lít.
  2. Bước 2. Viết công thức tính thể tích:V=a×b×hV = a \times b \times hvớiaalà chiều dài,bblà chiều rộng,hhlà chiều cao.
  3. Bước 3. Thay số:V=2,5×1,2×1,5=4,5  m3V = 2{,}5 \times 1{,}2 \times 1{,}5 = 4{,}5\;m^3
  4. Bước 4. Đổi ra lít: 4,5×1000=45004{,}5 \times 1000 = 4500 lít
  5. Bước 5. Đáp số: Bể chứa được tối đa 4500 lít nước.

5. Các công thức và kỹ thuật cần nhớ

  • Công thức tính thể tích hình hộp chữ nhật:V=a×b×hV = a \times b \times h(đơn vị m3m^3)
  • Cách đổi đơn vị:1m3=10001 m^3 = 1000lít;1 lít = 1 dm^3;1m = 100cm;1kg=1000g1kg = 1000g
  • Công thức diện tích: Diện tích hình chữ nhậtS=a×bS = a \times b
  • Các phép tính cộng, trừ, nhân, chia phân số, số thập phân.
  • Kỹ năng vẽ hình minh họa, lập bảng phân tích số liệu nếu đề bài phức tạp.

6. Biến thể và cách điều chỉnh chiến lược

Bài toán thực hành và trải nghiệm có thể thay đổi về hình thức yêu cầu, số lượng bước giải hoặc tích hợp nhiều kiến thức. Ví dụ:

  • Bài toán kết hợp nhiều loại đơn vị đo (cm, m, lít, kg, g,...): cần chú ý đổi đơn vị cùng loại trước khi tính toán.
  • Bài toán yêu cầu tìm hai, ba đại lượng liên tiếp hoặc theo sơ đồ đoạn thẳng: nên vẽ bảng hoặc sơ đồ minh họa.
  • Bài toán cần giải thích, trình bày suy nghĩ: cần trình bày rõ ràng các bước làm, lý do chọn cách giải.

7. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết từng bước

Đề: Một lớp học có 24 học sinh, được xếp thành các tổ, mỗi tổ có 6 bạn. Hỏi lớp đó có bao nhiêu tổ? Nếu số học sinh tăng thêm 4 bạn thì mỗi tổ có 7 bạn, hỏi khi đó có bao nhiêu tổ?

Lời giải:

  1. Bước 1: Số tổ đầu tiên là:246=4\frac{24}{6} = 4(tổ)
  2. Bước 2: Số học sinh mới là:24+4=2824 + 4 = 28(học sinh)
  3. Bước 3: Khi mỗi tổ có 7 bạn, số tổ là:287=4\frac{28}{7} = 4(tổ)
  4. Bước 4: Đáp số: Số tổ là 4 trong cả 2 trường hợp.

8. Bài tập thực hành tự rèn luyện

  • Một bồn nước hình lập phương có cạnh dài1,2  m1,2\;m. Bồn đó chứa được bao nhiêu lít nước? (1m3=10001 m^3 = 1000lít).
  • Một cửa hàng bán 5 thùng sữa, mỗi thùng có 12 hộp. Mỗi hộp giá 18.000 đồng. Hỏi cửa hàng thu được bao nhiêu tiền khi bán hết số sữa?
  • Một vườn cây có 8 hàng, mỗi hàng có 15 cây. Người ta trồng thêm 10 cây vào 2 hàng. Hỏi vườn có tất cả bao nhiêu cây?

9. Mẹo và lưu ý tránh sai lầm thường gặp

  • Đọc kỹ yêu cầu đề bài, đặc biệt là các đơn vị đo, phép đổi.
  • Kiểm tra đảm bảo các phép toán đúng thứ tự (ví dụ: cần đổi sang cùng đơn vị trước khi cộng/trừ).
  • Với bài toán nhiều bước, nên lập sơ đồ hoặc bảng tóm tắt dữ kiện để tránh bỏ sót.
  • Nên trình bày bài giải từng bước rõ ràng, ghi đáp số cuối cùng.
  • Khi phép chia ra số thập phân hoặc phân số, chú ý viết đúng đơn vị và làm tròn nếu có yêu cầu.
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".