Blog

Chiến lược giải Bài 66: Diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình lập phương lớp 5

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu về dạng bài toán

Bài 66: Diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình lập phương là dạng bài tập hình học cơ bản, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra, đề thi giữa kỳ và cuối kỳ của lớp 5. Đây là phần kiến thức quan trọng trong chương trình toán tiểu học, giúp học sinh nắm chắc về đặc trưng cũng như cách tính diện tích của hình lập phương. Để thành thạo, học sinh có thể luyện tập miễn phí với hơn 42.226+ bài tập về chủ đề này.

2. Phân tích đặc điểm bài toán

### 2.1 Nhận biết dạng bài

  • Đề bài thường hỏi về diện tích xung quanh, diện tích toàn phần hoặc cạnh của hình lập phương.
  • Từ khóa: hình lập phương, cạnh, diện tích xung quanh, diện tích toàn phần.
  • Phân biệt với hình hộp chữ nhật: Hình lập phương có tất cả các cạnh bằng nhau.

### 2.2 Kiến thức cần thiết

  • Nắm vững các công thức:
  • - Diện tích một mặt:a2a^2(trong đó aalà cạnh hình lập phương)
  • - Diện tích xung quanh:Sxq=4a2S_{xq} = 4a^2
  • - Diện tích toàn phần:Stp=6a2S_{tp} = 6a^2
  • Biết vận dụng phép nhân, phép chia, chuyển đổi đơn vị diện tích.
  • Liên hệ với hình hộp chữ nhật, các khối hình học cơ bản khác.

3. Chiến lược giải quyết tổng thể

#### 3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài

  • Đọc kỹ đề để xác định yêu cầu (tính diện tích xung quanh, toàn phần, hay cạnh...).
  • Xác định dữ liệu đề cho (độ dài cạnh, diện tích một mặt hoặc diện tích xung quanh, toàn phần).

#### 3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải

  • Chọn công thức phù hợp theo dữ kiện.
  • Vạch rõ các bước giải toán, từ tìm số đo cạnh đến tính diện tích.
  • Dự đoán kết quả (ước lượng hợp lý giúp kiểm tra kết quả cuối cùng).

#### 3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán

  • Thay dữ kiện vào công thức đã chọn.
  • Tính toán cẩn thận từng bước, kiểm tra lại phép tính.
  • Soát xét lại sự hợp lý của kết quả.

4. Các phương pháp giải chi tiết

#### 4.1 Phương pháp cơ bản

  • Áp dụng trực tiếp công thức đã học:Sxq=4a2S_{xq} = 4a^2,Stp=6a2S_{tp} = 6a^2.
  • Sử dụng phép nhân, phép chia để suy luận ngược nếu đề bài cho diện tích rồi hỏi ngược lại số đo cạnh.

Ưu điểm: Dễ nhớ, dễ thực hiện, phù hợp với mọi đối tượng học sinh.
Hạn chế: Chưa tối ưu khi tiếp cận các bài nâng cao hoặc nhiều dữ kiện.

#### 4.2 Phương pháp nâng cao

  • Sử dụng kỹ năng tách nhỏ bài toán, ví dụ: diện tích 1 mặt trước rồi tính tổng.
  • Liên hệ ngược: Cho diện tích toàn phần, hỏi diện tích xung quanh hoặc tìm diện tích 1 mặt.
  • Nhớ công thức bằng mẹo: Xung quanh là 4 mặt, toàn phần là 6 mặt của hình lập phương.

5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

#### 5.1 Bài tập cơ bản

Đề bài: Một hình lập phương có cạnh bằng5 cm5\ \text{cm}. Tính diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình lập phương đó.

- Diện tích một mặt:a2=52=25cm2a^2 = 5^2 = 25 \, \text{cm}^2
- Diện tích xung quanh:Sxq=4×52=4×25=100cm2S_{xq} = 4 \times 5^2 = 4 \times 25 = 100 \, \text{cm}^2
- Diện tích toàn phần:Stp=6×52=6×25=150cm2S_{tp} = 6 \times 5^2 = 6 \times 25 = 150 \, \text{cm}^2

Giải thích: Hình lập phương có 6 mặt bằng nhau. Diện tích xung quanh là 4 mặt, toàn phần là cả 6 mặt.

#### 5.2 Bài tập nâng cao

Đề bài: Biết diện tích xung quanh của hình lập phương bằng64 cm264\ \text{cm}^2. Tính diện tích toàn phần của hình lập phương đó.

+ Diện tích xung quanhSxq=4a2=64S_{xq}=4a^2=64. Suy raa2=16a=4 cma^2=16 \Rightarrow a=4 \ \text{cm}
+ Diện tích toàn phần:Stp=6a2=6×16=96 cm2S_{tp} = 6a^2 = 6 \times 16 = 96 \ \text{cm}^2

Có thể giải bằng hai cách: tìm cạnh rồi tính toàn phần hoặc tính tỷ lệ giữa toàn phần và xung quanh (StpSxq=64=1,5\frac{S_{tp}}{S_{xq}}=\frac{6}{4}=1,5).

6. Các biến thể thường gặp

  • Tìm cạnh khi biết diện tích một mặt, xung quanh hoặc toàn phần.
  • Bài toán liên quan chuyển đổi đơn vị (mm, cm, dm, m).

Mẹo: Hãy nhớ hệ số giữa diện tích toàn phần và xung quanh là 64\frac{6}{4}, thuận tiện khi bài cho một dữ kiện và hỏi dữ kiện còn lại.

7. Lỗi phổ biến và cách tránh

#### 7.1 Lỗi về phương pháp

  • Nhầm lẫn với hình hộp chữ nhật (lấy hai mặt đối, không áp dụng công thức của hình lập phương).
  • Dùng sai công thức (ví dụ: nhầm 4 với 6 khi tính diện tích toàn phần).

Khắc phục: Ôn luyện công thức, làm nhiều bài tập để nhớ kỹ đặc trưng hình lập phương.

#### 7.2 Lỗi về tính toán

  • Tính sai bình phương, nhầm đơn vị (ví dụ 525^2lại viết thành 10).
  • Làm tròn số không đúng yêu cầu đề.

Kiểm tra kết quả bằng cách thay ngược lại vào đề hoặc dùng phép chia đơn giản để thử lại.

8. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập ngay 42.226+ bài tập cách giải Bài 66: Diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình lập phương miễn phí.
Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay lập tức.
Theo dõi tiến độ, chấm điểm tự động và cải thiện kỹ năng giải toán hàng ngày!

9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả

  • Tuần 1: Ôn công thức, luyện bài cơ bản 15-20 phút/ngày.
  • Tuần 2: Làm bài nâng cao, kiểm tra lại kiến thức, rà soát lỗi thường gặp.
  • Tuần 3 trở đi: Xen kẽ các chủ đề liên quan (hình hộp chữ nhật, chu vi, thể tích...) để nhớ sâu và vận dụng tốt.

Mục tiêu: Làm thành thạo mọi dạng bài liên quan trong 2-3 tuần.
Tự đánh giá qua thống kê kết quả làm bài tại hệ thống luyện tập.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".