Blog

Chiến lược giải quyết bài toán Bài 82: Em làm được những gì? lớp 5

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
8 phút đọc

1. Giới thiệu về dạng bài toán Bài 82: Em làm được những gì?

Bài 82: Em làm được những gì? là dạng bài thực hành tổng hợp kiến thức về các đại lượng cơ bản như thời gian, vận tốc, quãng đường dành cho học sinh lớp 5. Dạng bài này thường yêu cầu học sinh vận dụng linh hoạt các công thức và kỹ năng giải toán thực tế để giải quyết các câu hỏi, đề bài mở hoặc liên quan đến vận dụng kiến thức đời sống thực tiễn. Dạng bài này xuất hiện thường xuyên trong các đề kiểm tra giữa kỳ, cuối kỳ và các đề thi học sinh giỏi lớp 5.

Tầm quan trọng của bài toán này nằm ở việc giúp học sinh nâng cao khả năng vận dụng kiến thức Toán vào thực tiễn, phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề, tư duy logic và tự đánh giá năng lực bản thân. Tại đây, bạn có cơ hội luyện tập miễn phí với 42.226+ bài tập dạng này để nâng cao kỹ năng một cách toàn diện!

2. Phân tích đặc điểm bài toán

2.1 Nhận biết dạng bài

Dạng bài thường có đề bài yêu cầu kể lại hoặc xác định những việc em đã làm được, hoặc giải quyết các bài toán tình huống thực tế liên quan tới vận tốc, thời gian, quãng đường.

  • Dấu hiệu: Đề bài thường dùng từ khóa như "Em có thể", "Em đã làm", "Tính quãng đường", "Tính vận tốc", "Tìm thời gian"...
  • Từ khóa cần chú ý: quãng đường, vận tốc, thời gian, làm việc, hoàn thành, thực hiện...
  • Dạng bài này khác bài toán thông thường ở tính thực tiễn và mở, yêu cầu vận dụng kiến thức liên quan tới đo lường hơn là chỉ tính toán thuần túy.
  • 2.2 Kiến thức cần thiết

  • Công thức quan trọng:
  • Muốn tính quãng đường: S=v×tS = v \times t
  • Muốn tính vận tốc:v=Stv = \frac{S}{t}
  • Muốn tính thời gian:t=Svt = \frac{S}{v}
  • Kỹ năng cơ bản: Cộng, trừ số đo thời gian; nhân, chia đại lượng; đổi đơn vị đo thời gian, vận tốc, quãng đường.
  • Liên hệ: Gắn kết với các bài toán chuyển động đều, đo lường vận động và kỹ năng giải toán thực tế.
  • 3. Chiến lược giải quyết tổng thể

    3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài

  • Đọc kỹ từng chi tiết đề bài, xác định rõ câu hỏi chính.
  • Gạch chân từ khóa, dữ liệu đã cho và yêu cầu cần tìm.
  • Chú ý các giá trị và đơn vị đo trong đề.
  • 3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải

  • Chọn đúng công thức cần sử dụng.
  • Sắp xếp các bước tính toán theo thứ tự hợp lý.
  • Dự đoán sơ bộ đáp án, kiểm tra tính hợp lý.
  • 3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán

  • Áp dụng công thức đã chọn để giải từng bước.
  • Kiểm tra lại từng phép tính, đổi đơn vị nếu cần.
  • Đối chiếu kết quả với dự đoán ban đầu; trả lời đầy đủ yêu cầu đề.
  • 4. Các phương pháp giải chi tiết

    4.1 Phương pháp cơ bản

    Tiếp cận từng bước: Đọc đề → xác định yếu tố cần tìm → lựa chọn công thức → thực hiện các phép tính cơ bản. Ưu điểm: Phù hợp với học sinh mới làm quen dạng bài. Hạn chế: Có thể chậm hơn ở bài phức tạp.

    4.2 Phương pháp nâng cao

  • Tận dụng các mối liên hệ giữa dữ liệu, rút gọn bước tính, linh hoạt đổi đơn vị ngay trong phép tính.
  • Mẹo nhớ: Vận tốc (v) - Quãng đường (S) - Thời gian (t): Dùng hình tam giác hoặc sơ đồ tư duy.
  • 5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

    5.1 Bài tập cơ bản

    Đề bài: Em đi bộ từ nhà đến trường hết 30 phút với vận tốc 4 km/h. Hỏi quãng đường từ nhà đến trường dài bao nhiêu kilomet?

  • Phân tích: Đã biết vận tốc (v=4v = 4km/h), thời gian (t=30t = 30phút=0,5= 0,5giờ), cần tìm quãng đườngSS.
  • Áp dụng công thứcS=v×tS = v \times t:
  • S=4×0,5=2 (km)S = 4 \times 0,5 = 2\ \text{(km)}
  • Trả lời: Quãng đường từ nhà đến trường là 2 km.
  • 5.2 Bài tập nâng cao

    Đề bài: Một học sinh đi xe đạp với vận tốc 12 km/h trong 45 phút, sau đó nghỉ 15 phút rồi tiếp tục đi với vận tốc 15 km/h trong 1 giờ. Hỏi tổng quãng đường học sinh đó đã đi?

  • Giai đoạn 1:v1=12v_1 = 12km/h,t1=45t_1 = 45phút=0,75= 0,75giờ.
  • S1=v1×t1=12×0,75=9 (km)S_1 = v_1 \times t_1 = 12 \times 0,75 = 9\ \text{(km)}
  • Giai đoạn 2:v2=15v_2 = 15km/h,t2=1t_2 = 1giờ.
  • S2=v2×t2=15×1=15 (km)S_2 = v_2 \times t_2 = 15 \times 1 = 15\ \text{(km)}
  • Tổng quãng đường:S=S1+S2=9+15=24S = S_1 + S_2 = 9 + 15 = 24km.
  • Trả lời: Học sinh đi tổng cộng 24 km.
  • 6. Các biến thể thường gặp

  • - Tính toán ngược (biết quãng đường, vận tốc, tìm thời gian hoặc ngược lại).
  • - Đổi đơn vị đo cho các đại lượng (phút ⇄ giờ, m ⇄ km).
  • - Kết hợp với bài toán tổng hợp hoặc so sánh vận tốc giữa hai người/vật.
  • - Hướng dẫn nhận biết đề bài dạng mới bằng cách kiểm tra những từ khóa và dữ liệu quen thuộc.
  • 7. Lỗi phổ biến và cách tránh

    7.1 Lỗi về phương pháp

  • Chọn nhầm công thức do chưa xác định chính xác dữ liệu bài toán.
  • Cách khắc phục: Gạch chân dữ liệu cần tìm và cẩn thận đối chiếu công thức tương ứng.
  • 7.2 Lỗi về tính toán

  • Quên đổi đơn vị trước khi tính;
  • Lỗi làm tròn số không đúng;
  • Phương pháp kiểm tra: Thử thay ngược lại kết quả vào đề bài, kiểm tra sự phù hợp logic.
  • 8. Luyện tập miễn phí ngay

    Hãy truy cập ngay 42.226+ bài tập cách giải Bài 82: Em làm được những gì? miễn phí. Không cần đăng ký, bạn có thể bắt đầu luyện tập ngay lập tức, theo dõi tiến độ và cải thiện kỹ năng giải toán của mình!

    9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả

  • - Đặt mục tiêu luyện tập: Mỗi ngày 2-3 bài, mỗi tuần tăng dần độ khó.
  • - Đánh giá kỹ năng: Sau mỗi tuần, tự làm một đề tổng hợp; đánh dấu những lỗi lặp lại để rút kinh nghiệm.
  • - Xây dựng lịch trình học đều đặn, luân phiên các dạng bài cơ bản và nâng cao.
  • T

    Tác giả

    Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

    Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".