Blog

Chiến lược giải quyết bài toán Bài 97: Ôn tập chu vi, diện tích, thể tích (tiếp theo) lớp 5

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
8 phút đọc

1. Giới thiệu về dạng bài toán

Bài 97: Ôn tập chu vi, diện tích, thể tích (tiếp theo) là dạng bài tổng hợp, giúp củng cố các kiến thức về hình học như chu vi, diện tích của các hình phẳng (hình vuông, hình chữ nhật, tam giác, hình tròn...) và thể tích các hình khối (hình hộp chữ nhật, hình lập phương...). Dạng bài này xuất hiện liên tục trong các đề kiểm tra cuối năm và đề thi vào lớp 6, đòi hỏi học sinh nắm vững công thức cũng như biết chuyển đổi linh hoạt để giải quyết các bài toán thực tế. Đặc biệt, đây là chủ đề rất quan trọng trong chương trình Toán 5, đặt nền tảng cho chương trình THCS. Ngoài lý thuyết, các em có thể luyện tập với hơn 42.226+ bài tập cách giải Bài 97: Ôn tập chu vi, diện tích, thể tích (tiếp theo) miễn phí ngay trên hệ thống luyện tập.

2. Phân tích đặc điểm bài toán

2.1 Nhận biết dạng bài

  • Các dấu hiệu: đề yêu cầu tính hoặc so sánh chu vi, diện tích, thể tích các hình hoặc vật thể;
  • Từ khóa thường gặp: “chu vi”, “diện tích”, “thể tích”, “hình vuông”, “hình hộp chữ nhật”, “lập phương”, “tính được bao nhiêu...”;
  • Phân biệt: Dạng này khác với các bài chỉ tính đơn vị đo hay chuyển đổi đơn vị; bài thường yêu cầu vận dụng nhiều công thức kết hợp.

2.2 Kiến thức cần thiết

  • Các công thức:

  • - Chu vi hình chữ nhật:C=2imes(a+b)C = 2 imes (a + b)
    - Diện tích hình chữ nhật:S=aimesbS = a imes b
    - Chu vi hình vuông:C=4imesaC = 4 imes a
    - Diện tích hình vuông:S=a2S = a^2
    - Chu vi hình tròn:C=2imesextbaˊnkıˊnh\t×3,14C = 2 imes ext{bán kính} \t \times 3,14
    - Diện tích hình tròn:S=extbaˊnkıˊnh2×3,14S = ext{bán kính}^2 \times 3,14
    - Thể tích hình hộp chữ nhật:V=aimesbimeshV = a imes b imes h
    - Thể tích hình lập phương:V=a3V = a^3
  • Kỹ năng: Tính toán các phép cộng, trừ, nhân, chia số thập phân và số tự nhiên.
  • Mối liên hệ: Liên quan chủ đề đơn vị đo diện tích, đo thể tích, phép chuyển đổi đơn vị.

3. Chiến lược giải quyết tổng thể

3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài

  • Đọc kỹ đề, gạch chân từ khóa quan trọng (tên hình, yêu cầu tính gì...).
  • Xác định rõ yêu cầu: cần tính chu vi, diện tích, hay thể tích?
  • Lập bảng liệt kê các dữ kiện đã cho (cạnh, chiều cao, bán kính…).

3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải

  • Chọn công thức phù hợp với hình và yêu cầu bài toán.
  • Nếu bài nhiều bước, xác định trình tự giải (tính cạnh trước, diện tích sau…).
  • Dự đoán kết quả (số lớn hay nhỏ, có hợp lý không…).

3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán

  • Áp dụng chính xác công thức, ghi rõ từng bước giải.
  • Tính toán cẩn thận, trình bày rõ ràng từng phép tính.
  • Kiểm tra lại toàn bộ kết quả, so sánh với dự đoán ở bước 2.

4. Các phương pháp giải chi tiết

4.1 Phương pháp cơ bản

Phương pháp giải truyền thống là áp dụng đúng công thức vào số liệu đề bài cung cấp. Ưu điểm là an toàn, ít mắc sai lầm ý tưởng. Tuy nhiên sẽ tính toán khá dài khi bài nhiều bước. Sử dụng khi học sinh mới làm quen hoặc bài yêu cầu trình bày chi tiết.

4.2 Phương pháp nâng cao

Có thể rút gọn phép tính (gộp các bước), dùng mẹo nhớ đặc điểm từng hình (ví dụ: hình vuông chỉ cần 1 cạnh, hình lập phương dùng cạnh, hình tròn nhớ số 3,14...), kiểm tra nhẩm nhanh để phát hiện sai sót. Áp dụng tốt khi luyện tốc độ hoặc kiểm tra trắc nghiệm.

5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

5.1 Bài tập cơ bản

Ví dụ: Một hình chữ nhật có chiều dài66cm, chiều rộng44cm. Tính chu vi, diện tích hình chữ nhật đó.

- Chu vi:C=2×(6+4)=2×10=20C = 2 \times (6 + 4) = 2 \times 10 = 20cm.

- Diện tích:S=6×4=24S = 6 \times 4 = 24cm2^2.

Giải thích: Học sinh ghi rõ bước tính và lý do chọn công thức theo đặc điểm hình chữ nhật.

5.2 Bài tập nâng cao

Ví dụ: Một thùng hình hộp chữ nhật có chiều dài1010cm, chiều rộng66cm, chiều cao88cm. Người ta đổ nước vào đầy thùng, rồi đổ nước đó ra các cốc, mỗi cốc chứa120120cm3^3. Hỏi đổ được bao nhiêu cốc nước đầy?

- Thể tích thùng nước:V=10×6×8=480V = 10 \times 6 \times 8 = 480cm3^3.

- Số cốc:480÷120=4480 \div 120 = 4(cốc)

Giải thích: Tính thể tích thùng trước, sau đó chia cho thể tích mỗi cốc để tìm số cốc nước.

6. Các biến thể thường gặp

  • Bài có số đo bằng số thập phân.
  • Bài phải chuyển đổi đơn vị đo.
  • Bài tô màu hoặc lấy một phần diện tích, thể tích.
  • Cần đọc kỹ đề, xác định loại biến thể và điều chỉnh công thức, đơn vị phù hợp.

7. Lỗi phổ biến và cách tránh

7.1 Lỗi về phương pháp

  • Chọn sai loại công thức (chu vi thay vì diện tích, thể tích).
  • Không để ý đơn vị đo.
  • Cách khắc phục: Đọc kỹ đề, đối chiếu công thức, đổi đơn vị trước khi tính.

7.2 Lỗi về tính toán

  • Tính nhầm cộng, nhân, chia.
  • Làm tròn hoặc viết sai kết quả số thập phân.
  • Phương pháp kiểm tra: Dùng phép tính ngược lại, so sánh ước lượng, nhờ bạn bè/giáo viên kiểm tra.

8. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập ngay kho 42.226+ bài tập cách giải Bài 97: Ôn tập chu vi, diện tích, thể tích (tiếp theo) miễn phí. Không cần đăng ký, các em có thể luyện tập, nhận đáp án, lời giải chi tiết từng bước và theo dõi tiến trình làm bài nhanh chóng. Việc luyện tập thường xuyên giúp ghi nhớ phương pháp và tăng tốc độ giải bài.

9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả

  • Lịch luyện tập: Đặt mục tiêu làm353-5bài/ngày, tập trung vào bài có lời giải chi tiết.
  • Mỗi tuần kiểm tra lại kiến thức một lần với đề tổng hợp.
  • Ghi chú lại lỗi hay mắc và các công thức quan trọng.
  • Sau 2-4 tuần, tự kiểm tra lại mình bằng đề tổng hợp cuối chương để đánh giá tiến bộ.
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".