Blog

Chiến lược giải bài toán 'Bài 85: Thời gian' lớp 5 – Từ cơ bản đến nâng cao

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc
1. Giới thiệu về dạng bài toán

“Bài 85: Thời gian” là dạng toán tập trung vào việc vận dụng công thức liên hệ giữa thời gian, vận tốc và quãng đường:S=v×tS = v \times t. Loại bài này xuất hiện thường xuyên trong đề thi, kiểm tra giữa kỳ/cuối kỳ lớp 5 và liên quan trực tiếp đến kiến thức thực tế. Việc thành thạo dạng toán này giúp học sinh nắm chắc nền tảng toán học chuẩn bị cho bậc Trung học cơ sở. Bạn có thể luyện tập cách giải với hơn 42.226+ bài tập hoàn toàn miễn phí.

2. Phân tích đặc điểm bài toán
2.1 Nhận biết dạng bài
  • Dấu hiệu nhận biết: Đề bài có nhắc tới các yếu tố như quãng đường (S), vận tốc (v), thời gian (t), các hình thức “đi từ A đến B”, hỏi mất bao nhiêu thời gian, hoặc bắt đầu lúc nào, kết thúc lúc nào.
  • Từ khóa quan trọng: “quãng đường”, “vận tốc”, “thời gian”, “đi”, “mất”, “bắt đầu”, “kết thúc”, “lúc”, “giờ”, “phút”, “giây”.
  • Phân biệt: Dễ nhầm với dạng toán “tổng-hơn-kém”, “chuyển động ngược chiều, cùng chiều” – cần chú ý tập trung vào hỏi về thời gian (tính t, biết S và v).
2.2 Kiến thức cần thiết
  • Công thức trọng tâm:t=Svt = \frac{S}{v},S=v×tS = v \times t,v=Stv = \frac{S}{t}
  • Quy đổi đơn vị: 1 giờ =60= 60phút, 1 phút=60= 60giây. Biết chuyển đổi phù hợp khi đề đưa ra nhiều đơn vị khác nhau.
  • Kỹ năng tính toán: Chia, nhân số thập phân, làm tròn số hợp lý, cộng/trừ thời gian.
  • Liên hệ thực tế: Các bài toán về lịch trình, chuyển động trong cuộc sống hằng ngày.
3. Chiến lược giải quyết tổng thể
3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài
  • Đọc đề từ từ, xác định các dữ liệu quan trọng.
  • Xác định rõ đề bài hỏi gì: tính thời gian, vận tốc hay quãng đường.
  • Gạch chân các số liệu và đơn vị liên quan.
3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải
  • Chọn công thức phù hợp nhất với đề bài.
  • Sắp xếp lại dữ liệu nếu cần (quy đổi đơn vị).
  • Dự đoán kết quả xem có hợp lý với thực tế hay không.
3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán
  • Viết rõ ràng từng bước, chú ý lệnh chuyển đổi đơn vị.
  • Nhớ chú thích từng phép tính.
  • Luôn kiểm tra lại kết quả cuối cùng.
4. Các phương pháp giải chi tiết
4.1 Phương pháp cơ bản
  • Áp dụng trực tiếp công thứct=Svt = \frac{S}{v}với các dữ liệu đã cho.
  • Ưu điểm: Đơn giản, dễ hiểu, hạn chế sai sót cho bài cơ bản.
  • Hạn chế: Nếu đơn vị chưa đồng nhất, dễ xảy ra nhầm lẫn.
  • Sử dụng khi đề cho sẵn vận tốc và quãng đường.
4.2 Phương pháp nâng cao
  • Áp dụng công thức tổng hợp trong việc cộng/trừ thời gian, xử lý bài toán có nhiều chặng đường hoặc nhiều chuyển động.
  • Dùng bảng phân tích dữ liệu để tránh nhầm lẫn giữa các chặng, hoặc khi cần tính tổng thời gian, vận tốc trung bình.
  • Cách nhớ nhanh:t=Svt = \frac{S}{v}–"Thời gian bằng quãng đường chia vận tốc"; Đọc lại đề kiểm tra công thức cần dùng.
5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết
5.1 Bài tập cơ bản

Đề bài: Một ô tô đi quãng đường dài180180km với vận tốc6060km/h. Hỏi ô tô đi hết quãng đường đó mất bao nhiêu thời gian?

  • Phân tích:S=180S = 180km,v=60v = 60km/h, cần tínhtt.
  • Áp dụng công thứct=Sv=18060=3t = \frac{S}{v} = \frac{180}{60} = 3(giờ).

Giải thích: Vì 11giờ đi được6060km nên đi180180km sẽ mất33giờ.

5.2 Bài tập nâng cao

Đề bài: Một xe máy đi từ A lúc 7 giờ sáng, vận tốc3636km/h. Sau22tiếng, một ô tô đi từ A đuổi theo với vận tốc5454km/h. Hỏi đến mấy giờ ô tô bắt kịp xe máy?

  • Bước 1: Tính quãng đường xe máy đi trước:S=36×2=72S = 36 \times 2 = 72km.
  • Bước 2: Tính thời gian để ô tô đuổi kịp:t=725436=7218=4t = \frac{72}{54-36} = \frac{72}{18} = 4(giờ).
  • Bước 3: Tổng thời gian từ lúc xe máy xuất phát đến khi ô tô bắt kịp:2+4=62 + 4 = 6(giờ).

Vậy ô tô bắt kịp xe máy lúc7+6=137 + 6 = 13giờ (tức 1 giờ chiều).

Hình minh họa: Đồ thị quãng đường xe máy khởi hành từ A lúc 7h với vận tốc 36 km/h và ô tô khởi hành từ A lúc 9h với vận tốc 54 km/h, thể hiện điểm bắt kịp tại 13h (quãng đường 216 km)
Đồ thị quãng đường xe máy khởi hành từ A lúc 7h với vận tốc 36 km/h và ô tô khởi hành từ A lúc 9h với vận tốc 54 km/h, thể hiện điểm bắt kịp tại 13h (quãng đường 216 km)

Các giải khác: Dùng sơ đồ chuyển động, bảng phân tích chặng, nhưng cách sử dụng chênh lệch vận tốc và giải trực tiếp là nhanh nhất.

6. Các biến thể thường gặp
  • Tính thời gian ở đơn vị khác (phút, giây)
  • Bài toán đi nhiều chặng, nhiều phương tiện gặp nhau, xuôi ngược dòng
  • Trường hợp bài yêu cầu thêm về thời điểm xuất phát, kết thúc

Chiến lược: Luôn quy đổi về cùng đơn vị, vẽ sơ đồ dòng thời gian nếu cần, bóc tách từng chuyển động hoặc giai đoạn.

7. Lỗi phổ biến và cách tránh
7.1 Lỗi về phương pháp
  • Dùng nhầm công thức (ví dụ tínhSSkhi đề yêu cầutt).
  • Quên chuyển đổi đơn vị (đề cho km, h, phút nhưng tính toán không nhất quán).
  • Khắc phục: Gạch chân và kiểm tra kỹ dữ liệu đầu vào; tóm tắt đề bài sẽ giúp tránh nhầm lẫn.
7.2 Lỗi về tính toán
  • Nhân, chia nhầm, đặc biệt với số thập phân.
  • Làm tròn kết quả không hợp lý
  • Phương pháp kiểm tra: Thay kết quả vừa tính vào công thức ngược lại để xem đúng chưa.
8. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập 42.226+ bài tập cách giải Bài 85: Thời gian miễn phí. Không cần đăng ký, bạn có thể bắt đầu luyện tập và làm bài giải trực tuyến ngay lập tức. Hệ thống sẽ tự động ghi nhận tiến trình và cho phép bạn theo dõi sự tiến bộ của bản thân.

9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả
  • Tuần 1: Luyện các bài cơ bản, nắm vững công thức và phép chuyển đổi đơn vị.
  • Tuần 2: Làm bài tập nâng cao, các dạng có nhiều chặng đường, nhiều phương tiện.
  • Tuần 3: Ôn luyện tổng hợp và tự kiểm tra bằng đề thi thử.
  • Đặt mục tiêu đúng8090%80-90\%số bài, sau đó tăng dần tốc độ và độ chính xác.
  • Đánh giá tiến bộ bằng cách ghi chú các lỗi hay mắc, xem lại sau mỗi tuần.
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".