Blog

Chiến lược giải quyết bài toán Bài 65: Diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật lớp 5

T
Tác giả
7 phút đọc
Chia sẻ:
10 phút đọc

1. Giới thiệu về dạng bài toán

Bài 65: Diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật là một chuyên đề quan trọng trong chương trình Toán lớp 5. Dạng bài này thường xuất hiện trong các đề thi, bài kiểm tra và là bước nền quan trọng để học sinh làm quen với hình học không gian. Nắm vững cách giải bài toán này giúp học sinh phát triển kỹ năng tư duy không gian và vận dụng công thức toán học hiệu quả. Bạn có thể luyện tập miễn phí với 42.226+ bài tập thực hành sát với đề thi thực tế.

2. Phân tích đặc điểm bài toán

2.1 Nhận biết dạng bài

- Dấu hiệu đặc trưng: Gặp các từ khóa như hình hộp chữ nhật, chiều dài, chiều rộng, chiều cao, diện tích xung quanh hoặc diện tích toàn phần.
- Từ khóa quan trọng: tính diện tích, các mặt bên, toàn bộ các mặt.
- Phân biệt: Đề bài cho hình hộp chữ nhật, hỏi về các mặt bên (xung quanh) và toàn bộ các mặt (toàn phần) chứ không chỉ riêng một mặt.

2.2 Kiến thức cần thiết

- Công thức:
- Diện tích xung quanh:Sxq=2h(a+b)S_{xq} = 2h(a + b)(trong đó aalà chiều dài,bblà chiều rộng,hhlà chiều cao)
- Diện tích toàn phần:Stp=2(ab+bh+ah)S_{tp} = 2(a b + b h + a h)
- Kỹ năng: Rút các đại lượng từ đề bài, thay số đúng vào công thức, thực hiện phép tính cẩn thận.
- Liên hệ nâng cao: Áp dụng cho hình lập phương khia=b=ha = b = h.

Hình minh họa: Minh họa hình khai triển (net) của hình hộp chữ nhật với các mặt bên (màu xanh lá) và hai mặt đáy (màu cam), cùng chú thích kích thước a, b, h và công thức tính diện tích xung quanh <span class= Sxq=2h(a+b)S_{xq}=2h(a+b) ," title="Hình minh họa: Minh họa hình khai triển (net) của hình hộp chữ nhật với các mặt bên (màu xanh lá) và hai mặt đáy (màu cam), cùng chú thích kích thước a, b, h và công thức tính diện tích xung quanh Sxq=2h(a+b)S_{xq}=2h(a+b) ," class="max-w-full h-auto mx-auto rounded-lg shadow-sm" />
Minh họa hình khai triển (net) của hình hộp chữ nhật với các mặt bên (màu xanh lá) và hai mặt đáy (màu cam), cùng chú thích kích thước a, b, h và công thức tính diện tích xung quanh Sxq=2h(a+b)S_{xq}=2h(a+b) ,

3. Chiến lược giải quyết tổng thể

3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài

- Đọc kỹ yêu cầu bài toán: Đề bài hỏi gì? Cần diện tích xung quanh hay diện tích toàn phần?
- Xác định các dữ liệu cho sẵn (chiều dàiaa, chiều rộngbb, chiều caohh).
- Kẻ bảng hoặc gạch chân từ khóa để dễ theo dõi.

3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải

- Chọn công thức thích hợp với yêu cầu:
- Nếu tính các mặt bên, dùng diện tích xung quanh.
- Nếu tính tất cả các mặt, dùng diện tích toàn phần.
- Sắp xếp thứ tự tính toán: Tính từng phần rồi mới cộng tổng.
- Dự đoán nhanh kết quả: Đảm bảo diện tích không ra âm và hợp lý với các số đo đã cho.

3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán

- Thay số vào công thức, thực hiện từng phép tính cụ thể.
- Kiểm tra lại phép cộng, nhân cẩn thận.
- Soát lại đơn vị kết quả, ghi đúng đơn vị (cm2^2, dm2^2,...)

4. Các phương pháp giải chi tiết

4.1 Phương pháp cơ bản

- Làm tuần tự từng bước:
+ Tính chu vi đáyC=2(a+b)C = 2(a + b).
+ Tính diện tích xung quanhSxq=CimeshS_{xq} = C imes h.
+ Tính diện tích đáySđ=aimesbS_{đ} = a imes b.
+ Tính diện tích toàn phầnStp=Sxq+2SđS_{tp} = S_{xq} + 2S_{đ}.
- Ưu điểm: Dễ hiểu, tỉ mỉ, phù hợp học sinh mới học.
- Hạn chế: Tốn thời gian với số liệu lớn.
- Sử dụng khi đề yêu cầu giải thích từng bước.

4.2 Phương pháp nâng cao

- Tính trực tiếp bằng công thức tổng quát
+ Sử dụng ngaySxq=2h(a+b)S_{xq} = 2h(a + b)Stp=2(ab+bh+ah)S_{tp} = 2(ab + bh + ah).
- Ưu điểm: Nhanh, thuận tiện với học sinh đã thành thạo công thức.
- Mẹo: Ghi nhớ công thức qua hình ảnh các mặt của hình hộp, liên hệ thực tế để dễ thuộc.

5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

5.1 Bài tập cơ bản

Đề bài: Một hình hộp chữ nhật có chiều dàia=8a = 8cm, chiều rộngb=5b = 5cm, chiều caoh=4h = 4cm. Tính diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình hộp đó.

  • Bước 1: Tính chu vi đáy: C=2(a+b)=2(8+5)=2×13=26C = 2(a + b) = 2(8 + 5) = 2 \times 13 = 26cm
  • Bước 2: Diện tích xung quanh: Sxq=C×h=26×4=104S_{xq} = C \times h = 26 \times 4 = 104cm2^2
  • Bước 3: Diện tích đáy: Sđ=a×b=8×5=40S_{đ} = a \times b = 8 \times 5 = 40cm2^2
  • Bước 4: Diện tích toàn phần: Stp=Sxq+2Sđ=104+2×40=104+80=184S_{tp} = S_{xq} + 2S_{đ} = 104 + 2 \times 40 = 104 + 80 = 184cm2^2
  • Giải thích: Sử dụng từng công thức ở mỗi bước để đảm bảo đầy đủ và chính xác.

    5.2 Bài tập nâng cao

    Một bể bơi dạng hình hộp chữ nhật có chiều dàia=12a = 12m, chiều rộngb=8b = 8m và chiều caoh=1.5h = 1.5m. Tính diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của bể (không kể nắp, tức bỏ một mặt trên). So sánh kết quả nếu tính cả mặt nắp.

  • Cách 1: Dùng công thức suy luận:
    - Diện tích xung quanhSxq=2h(a+b)=2×1.5×(12+8)=3×20=60S_{xq} = 2h(a + b) = 2 \times 1.5 \times (12 + 8) = 3 \times 20 = 60m2^2.
    - Diện tích đáy:Sđ=a×b=12×8=96S_{đ} = a \times b = 12 \times 8 = 96m2^2
    - Tổng diện tích cần sơn bể (không nắp) =Sxq+Sđ=60+96=156S_{xq} + S_{đ} = 60 + 96 = 156m2^2.
  • Cách 2: Công thức tổng quát:
    - Diện tích toàn phần (có nắp):Stp=2(ab+bh+ah)=2(12×8+8×1.5+12×1.5)=2(96+12+18)=2×126=252S_{tp} = 2(a b + b h + a h) = 2(12 \times 8 + 8 \times 1.5 + 12 \times 1.5) = 2(96 + 12 + 18) = 2 \times 126 = 252m2^2.
    - Nếu không tính nắp, chỉ lấyStpSđ=25296=156S_{tp} - S_{đ} = 252 - 96 = 156m2^2(trùng hợp kết quả trên).
    - Nhận xét: Khi đề bài thay đổi điều kiện (có hoặc không có nắp), ta cần điều chỉnh công thức tương ứng.
  • 6. Các biến thể thường gặp

    - Đề bài yêu cầu chỉ tính diện tích một số mặt nhất định (không phải toàn phần).
    - Một cạnh/chiều chưa biết, cần tìm lại dựa vào chu vi hoặc diện tích.
    - Đề cho biến thể: Hình lập phương (ba cạnh bằng nhau), chỉ cần tính nhanh.

    7. Lỗi phổ biến và cách tránh

    7.1 Lỗi về phương pháp

    - Nhầm lẫn giữa diện tích xung quanh và toàn phần.
    - Quên nhân đôi diện tích đáy khi tính toàn phần.
    - Khắc phục: Đọc kỹ đề bài, nháp các mặt cần tính và so sánh lại kết quả.

    7.2 Lỗi về tính toán

    - Sai phép cộng, phép nhân giữa các số đo lớn.
    - Lỗi đơn vị (cm, dm, m), không thống nhất đơn vị trước khi tính.
    - Khắc phục: Làm rõ từng bước trên nháp, kiểm tra kết quả bằng cách tính nhanh ngược lại.

    8. Luyện tập miễn phí ngay

    Bạn có thể truy cập 42.226+ bài tập cách giải Bài 65: Diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật miễn phí ngay hôm nay. Không cần đăng ký tài khoản, hãy bắt đầu luyện tập và theo dõi tiến độ, cải thiện kỹ năng giải toán một cách hiệu quả!

    9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả

    - Tuần 1: Ôn lại và thuộc lòng công thức, luyện tập 5-10 bài/ngày.
    - Tuần 2: Làm bài tập nâng cao, nhận biết các dạng bài biến thể, luyện tập thêm 10-15 bài.
    - Tuần 3: Tự kiểm tra bằng cách giải ngược đề, đổi dữ kiện, giải thích lại cho bạn bè hoặc người thân.
    - Đánh giá tiến bộ: So sánh thời gian làm bài, kiểm tra tỷ lệ làm đúng, ghi chú lại lỗi sai để rút kinh nghiệm.

    T

    Tác giả

    Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

    Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".