Blog

Chiến lược giải quyết bài toán "Bài 38. Em làm được những gì?" Toán lớp 5

T
Tác giả
7 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc

1. Giới thiệu về bài toán "Bài 38. Em làm được những gì?" và tầm quan trọng

Bài toán "Em làm được những gì?" là một dạng bài tổng hợp cuối chương/quyển nhằm giúp học sinh tự đánh giá lại kiến thức và kỹ năng đã học. Loại bài này thường xuất hiện sau khi các em đã học xong một chủ đề lớn, như chương SỐ THẬP PHÂN ở Toán 5. Việc luyện tập kỹ dạng này không chỉ giúp các em ôn tập lại nội dung quan trọng, mà còn nâng cao khả năng giải bài tập, phát triển tư duy hệ thống và kỹ năng tự học.

2. Phân tích đặc điểm của dạng bài "Bài 38. Em làm được những gì?"

Bài tổng hợp "Em làm được những gì?" thường gồm nhiều bài nhỏ, kiểm tra toàn diện các kiến thức trọng tâm như:

  • Nhận biết, đọc, viết số thập phân.
  • Sắp xếp, so sánh các số thập phân.
  • Thực hiện các phép tính cộng, trừ, nhân, chia số thập phân.
  • Giải các bài toán có lời văn liên quan số thập phân.
  • Vận dụng kiến thức vào giải các bài toán thực tế hoặc toán dạng tổng hợp.

3. Chiến lược tổng thể khi tiếp cận dạng bài tập này

Để làm tốt dạng "Bài 38. Em làm được những gì?", học sinh nên áp dụng một chiến lược gồm các bước:

  1. Đọc kỹ đề bài từng phần. Xác định rõ yêu cầu từng bài nhỏ.
  2. Nhớ lại các kiến thức và phương pháp giải đã học trong chương.
  3. Chia nhỏ bài toán, giải quyết lần lượt, không bỏ sót yêu cầu nào.
  4. Vận dụng các công thức, mẹo và kỹ năng tính toán nhanh.
  5. Kiểm tra lại kết quả, tự giải thích/kiểm tra các bước làm.

4. Các bước giải quyết chi tiết với ví dụ minh họa

Dưới đây là từng bước giải dạng bài tập này, kèm ví dụ minh họa cụ thể:

Bước 1: Nhận biết, đọc, viết số thập phân

Ví dụ: Viết số "hai mươi bảy phẩy ba mươi tám" bằng chữ số.

Giải: Ghi đúng phần nguyên và phần thập phân:

Kết quả:27,3827,38

Bước 2: Sắp xếp, so sánh số thập phân

Ví dụ: So sánh5,345{,}345,45{,}4

Giải: So sánh phần nguyên (cùng là 55), tiếp theo so sánh phần thập phân:

5,34=5,3405{,}34 = 5{,}340

So sánh340340với400400:340<400340 < 400, vậy5,34<5,45{,}34 < 5{,}4

Bước 3: Thực hiện phép tính với số thập phân

Ví dụ: Tính12,35+7,4112{,}35 + 7{,}41

Giải: Đặt tính theo cột dọc, thẳng hàng dấu phẩy:

\begin{align*}<br /> & 12{,}35 \\<br />+\ & 7{,}41 \\<br />\hline<br /> & 19{,}76<br />\\\end{align*}

Bước 4: Giải các bài toán lời văn – vận dụng kiến thức vào thực tế

Ví dụ: Một cửa hàng bán được15,7515{,}75kg gạo ngày thứ nhất,8,58{,}5kg ngày thứ hai. Hỏi trong hai ngày cửa hàng bán được bao nhiêu kg gạo?

Giải:

Số kg gạo bán được trong hai ngày là:

15,75+8,5=24,2515{,}75 + 8{,}5 = 24{,}25(kg)

5. Công thức và kỹ thuật cần nhớ khi giải bài toán số thập phân

  • Cộng/trừ số thập phân: Viết các số thẳng hàng dấu phẩy rồi tính như số tự nhiên.
  • Nhân số thập phân với số tự nhiên: Nhân như bình thường, sau đó đếm tổng số chữ số ở phần thập phân của số thập phân để đặt dấu phẩy kết quả.
  • Chia số thập phân cho số tự nhiên: Chia bình thường như số tự nhiên, khi tới phần thập phân thì thêm dấu phẩy vào thương khi lấy hết phần nguyên.
  • So sánh số thập phân: So sánh phần nguyên trước, nếu bằng nhau thì so sánh từng chữ số ở phần thập phân.

6. Các biến thể của bài toán "Em làm được những gì?" và điều chỉnh chiến lược

Dạng bài tổng hợp có thể thay đổi một vài yêu cầu hoặc kết hợp nhiều kỹ năng, ví dụ:

  • Đề bài yêu cầu chuyển đổi giữa các đơn vị đo liên quan tới số thập phân (cm – m, kg – g, lit – ml).
  • Bài có thể đưa ra số có nhiều chữ số thập phân để luyện tập kĩ năng xếp hàng và so sánh.
  • Kết hợp giải toán có lời văn với tính toán phần trăm, chia đều, tìm số chưa biết.

Khi gặp biến thể, học sinh cần linh hoạt áp dụng các bước: đọc kỹ đề, xác định bài toán thuộc dạng nào, chuyển đổi đơn vị nếu cần, và giải từng phần một.

7. Bài tập mẫu và lời giải chi tiết theo từng bước

Bài tập: Điền số thích hợp vào chỗ chấm:

a) 3,56+4,82=<br/>b) 6,21,45=<br/>c) 7,35×2=<br/>d) 9,84÷4=a)\ 3,56 + 4,82 = \\<br /> b)\ 6,2 - 1,45 = \\<br /> c)\ 7,35 \times 2 = \\<br /> d)\ 9,84 \div 4 =

Lời giải:

a)3,56+4,82=8,383,56 + 4,82 = 8,38

b)6,21,45=4,756,2 - 1,45 = 4,75

c)7,35×2=14,707,35 \times 2 = 14,70(hoặc14,714,7)

d)9,84÷4=2,469,84 \div 4 = 2,46

Bài toán lời văn:

Một thùng có 1212lít nước. Rót ra4,354,35lít, sau đó rót tiếp2,52,5lít nữa. Hỏi trong thùng còn lại bao nhiêu lít nước?

Lời giải:

Số lít nước đã rót ra:
4,35+2,5=6,854,35 + 2,5 = 6,85(lít)

Số lít nước còn lại trong thùng:
126,85=5,1512 - 6,85 = 5,15(lít)

8. Bài tập thực hành tự luyện

1. Viết các số sau thành số thập phân: a) Ba mươi lăm phẩy bảy; b) Không phẩy hai mươi mốt.

2. So sánh4,094,094,94,9.

3. Tính:
a)13,5+21,2713,5 + 21,27
b)19,46,819,4 - 6,8
c)5,25×35,25 \times 3
d)8,16÷28,16 \div 2

4. Một dây điện dài15,915,9m, cắt đi4,754,75m. Dây còn lại dài bao nhiêu mét?

5. Một cửa hàng bán được2,92,9kg táo và 3,653,65kg cam. Tổng số hoa quả cửa hàng đã bán là bao nhiêu kg?

9. Mẹo và lưu ý để tránh sai lầm phổ biến

  • Khi cộng/trừ số thập phân, phải viết các số thẳng dấu phẩy.
  • Cẩn thận khi đặt tính nhân/chia, đặc biệt là đếm số chữ số thập phân để đặt dấu phẩy đúng.
  • Khi so sánh số thập phân, có thể thêm số 0 ở cuối phần thập phân để đủ chữ số cho dễ so sánh.
  • Đọc kỹ đề bài, xác định rõ yêu cầu, tránh bỏ sót hoặc hiểu sai đề.
  • Kiểm tra lại kết quả bằng cách quay lại đề hoặc tính nhẩm.

Tổng kết

Dạng bài "Bài 38. Em làm được những gì?" thực chất là nơi để các bạn học sinh tự kiểm chứng mình đã nắm chắc kiến thức số thập phân hay chưa. Muốn làm tốt, hãy ôn lại kiến thức cơ bản, luyện tập thường xuyên và áp dụng đúng các chiến lược, kỹ thuật như hướng dẫn trên. Chúc các em học tốt Toán lớp 5!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".