Blog

Chiến lược giải quyết bài toán "Bài 50. Em làm được những gì?" lớp 5 chi tiết và hiệu quả

T
Tác giả
7 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc

1. Giới thiệu về dạng bài toán

“Bài 50. Em làm được những gì?” là dạng bài tổng hợp trong chương trình Toán lớp 5, giúp học sinh hệ thống và vận dụng linh hoạt các kiến thức đã học. Bài toán thường xuất hiện ở cuối chương, cuối học kỳ hay trong đề kiểm tra, đánh giá nhằm kiểm tra kỹ năng tổng hợp và giải quyết vấn đề thực tiễn của học sinh. Đây là một dạng đặc biệt, vì yêu cầu học sinh vận dụng nhiều khái niệm, công thức và kỹ năng hình học, số học, và giải quyết vấn đề thực tế. Việc thành thạo cách giải bài toán này sẽ tăng khả năng đạt điểm cao trong các bài thi. Đặc biệt, hiện tại bạn có thể luyện tập miễn phí với hơn 40.744+ bài tập dạng này tại kho tài liệu miễn phí.

2. Phân tích đặc điểm bài toán

2.1 Nhận biết dạng bài

- Đề bài thường yêu cầu học sinh liệt kê, trình bày hoặc giải quyết các vấn đề liên quan đến kiến thức đã học về
+ Hình học: diện tích, chu vi hình tam giác, hình thang, hình tròn
+ Số học: tính toán, phân số, tỉ số, số thập phân
- Từ khóa xuất hiện: "làm được những gì", "liệt kê các phép tính", "giải quyết các bài toán với kiến thức đã học"
- Đặc trưng: yêu cầu nhiều bước, kết hợp nhiều dạng toán đã học.
- Dễ nhầm với bài ôn tập đơn thuần, nhưng ở đây yêu cầu vận dụng thực tiễn, suy luận nhiều bước.

2.2 Kiến thức cần thiết

- Công thức tính chu vi, diện tích các hình (tam giác, hình thang, hình tròn):
+ Chu vi tam giác:P=a+b+cP = a + b + c
+ Diện tích tam giác:S=a×h2S = \frac{a \times h}{2}
+ Chu vi hình tròn:C=2πrC = 2 \pi r
+ Diện tích hình tròn:S=πr2S = \pi r^2
- Kỹ năng giải toán có lời văn, phân tích và trình bày ý tưởng rõ ràng
- Biết xác định dữ liệu cho sẵn, kết quả cần tìm

3. Chiến lược giải quyết tổng thể

3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài

- Đọc kỹ đề nhiều lần để chắc chắn hiểu yêu cầu
- Gạch chân các từ khóa quan trọng (tên hình, dữ liệu cho sẵn, yêu cầu tính gì)
- Kẻ bảng/phân nhóm nếu có nhiều câu hỏi nhỏ

3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải

- Xác định dạng toán cần giải (chu vi, diện tích, tính giá trị biểu thức...)
- Sắp xếp thứ tự giải quyết từng câu/mục tiêu
- Dự đoán kết quả, kiểm tra tính hợp lý sơ bộ

3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán

- Áp dụng đúng công thức toán và phương pháp đã xác định ở trên
- Cẩn thận trong từng phép tính, trình bày gọn gàng
- Sau khi làm xong mỗi ý, soát lại đáp số với dự đoán/kiểm chứng hợp lý

4. Các phương pháp giải chi tiết

4.1 Phương pháp cơ bản

- Đọc đề, xác định từng phần yêu cầu
- Áp dụng các công thức cơ bản cho từng phần
- Trình bày từng bước rõ ràng
- Ưu điểm: Dễ thực hiện, phù hợp hầu hết học sinh
- Hạn chế: Có thể mất nhiều thời gian, dễ nhầm lẫn khi đề dài
- Nên dùng khi mới bắt đầu luyện tập hoặc khi gặp bài đơn giản

4.2 Phương pháp nâng cao

- Tổng hợp, nhóm các ý của bài nếu có điểm chung (ví dụ: nhiều phần cùng tính diện tích/chu vi)
- Sử dụng mẹo tính nhẩm với các con số tròn hoặc đồng dạng
- Nhớ và áp dụng nhanh các công thức,
- Lưu ý dùng các công thức tính tắt nếu có
- Tiết kiệm thời gian, tăng hiệu quả giải
- Thích hợp luyện thi hoặc khi đã thành thạo

5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

5.1 Bài tập cơ bản

Đề bài: Một hình tam giác có các cạnh lần lượt là 5cm5\,cm,6cm6\,cm7cm7\,cm. Hãy tính chu vi và diện tích hình tam giác đó biết rằng chiều cao ứng với cạnh đáy6cm6\,cm4cm4\,cm.

Phân tích:
- Cần tính chu vi: áp dụngP=a+b+cP = a + b + c
- Cần tính diện tích: áp dụngS=a×h2S = \frac{a \times h}{2}vớia=6cma = 6\,cm,h=4cmh = 4\,cm

Lời giải:
- Chu vi:P=5+6+7=18cmP = 5 + 6 + 7 = 18\,cm
- Diện tích:S=6×42=242=12cm2S = \frac{6 \times 4}{2} = \frac{24}{2} = 12\,cm^2
Giải thích từng bước áp dụng công thức chuẩn, điền số liệu chính xác.

5.2 Bài tập nâng cao

Đề bài: Một mảnh đất hình thang có hai đáy10m10\,m16m16\,m, chiều cao8m8\,m. Người ta dùng mảnh đất đó để trồng cây trên phần diện tích hình tròn có bán kính5m5\,mnằm gọn trong hình thang đó. Hỏi:
a) Diện tích mảnh đất
b) Diện tích trồng cây
c) Phần đất còn lại là bao nhiêum2m^2?

Cách giải:
a) Diện tích hình thang:Sht=(a+b)×h2=(10+16)×82=26×82=2082=104m2S_{ht} = \frac{(a + b) \times h}{2} = \frac{(10 + 16) \times 8}{2} = \frac{26 \times 8}{2} = \frac{208}{2} = 104\,m^2
b) Diện tích hình tròn:Sht=πr23,14×52=3,14×25=78,5m2S_{ht} = \pi r^2 \approx 3{,}14 \times 5^2 = 3{,}14 \times 25 = 78{,}5\,m^2
c) Phần đất còn lại:10478,5=25,5m2104 - 78{,}5 = 25{,}5\,m^2
- Có thể giải bằng phương pháp biểu đồ hoặc minh họa, so sánh từng phương pháp (tính phần thừa/thiếu).
- Ưu điểm dùng công thức liên tục, hạn chế sai sót. Nên chọn cách truyền thống hoặc nâng cao tùy đề bài.

6. Các biến thể thường gặp

- Đề bài đổi dữ liệu (đổi đơn vị đo, so sánh diện tích các hình hoặc kết hợp nhiều dạng toán từng học).
- Có thể yêu cầu thêm chứng minh hoặc giải thích lý do chọn công thức.
- Điều chỉnh chiến lược: Luôn phân tích kỹ yêu cầu, đổi đơn vị về cùng hệ trước khi giải. Nhận biết nhanh dựa trên từ khóa và mục tiêu đề bài.

7. Lỗi phổ biến và cách tránh

7.1 Lỗi về phương pháp

- Nhầm công thức diện tích với chu vi
- Không xác định đúng đáy và chiều cao
- Chọn sai hình hay công thức phù hợp
- Khắc phục: Ôn tập công thức, vẽ sơ đồ, chú thích khi làm bài

7.2 Lỗi về tính toán

- Tính nhầm do cộng/trừ/sai thứ tự
- Làm tròn số không đúng quy ước (thường làm tròn đến0,010,01)
- Bỏ sót kiểm tra kết quả
- Khắc phục: Dùng nháp, kiểm tra lại bằng cách thay số ngược, dùng máy tính bỏ túi nếu được phép

8. Luyện tập miễn phí ngay

- Khám phá 40.744+ bài tập cách giải Bài 50. Em làm được những gì? miễn phí, không cần đăng ký trên hệ thống trực tuyến.
- Ôn luyện qua nhiều mức độ từ cơ bản đến nâng cao, bám sát chương trình.
- Hệ thống tự động lưu lại tiến độ và giúp bạn phát hiện điểm mạnh - điểm yếu để cải thiện kỹ năng giải toán hiệu quả.

9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả

- Tuần 1-2: Ôn lại các công thức cơ bản và luyện tập bài cơ bản
- Tuần 3-4: Luyện tập bài tổng hợp và các bài toán vận dụng thực tiễn
- Tuần 5 trở đi: Làm đề thi thử, luyện tập với các bài nâng cao, tự kiểm tra hạn chế mắc lỗi
- Mục tiêu: Thành thạo nhận biết, vận dụng, trình bày và giải thích bài toán "Bài 50. Em làm được những gì?"
- Đánh giá: Hoàn thành đầy đủ bài tập ở mỗi tuần và tự chấm điểm theo đáp án, nhờ thầy cô/cha mẹ kiểm tra lại.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".