Blog

Chiến lược giải quyết bài toán: Bài 50. Em làm được những gì? (Toán lớp 5)

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về "Bài 50. Em làm được những gì?" và tầm quan trọng của dạng bài toán này

Bài 50 – "Em làm được những gì?" là dạng bài tổng hợp cuối chương trình Toán lớp 5. Dạng bài này yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức, kỹ năng đã học suốt chương trình, đặc biệt về HÌNH TAM GIÁC, HÌNH THANG, HÌNH TRÒN và các bài toán ứng dụng thực tế. Rèn luyện giải dạng bài này không chỉ giúp củng cố kiến thức mà còn phát triển tư duy giải quyết vấn đề, rèn luyện tính cẩn trọng, chủ động tự đánh giá năng lực bản thân trước khi bước vào chương trình THCS.

2. Đặc điểm của bài toán "Em làm được những gì?"

Dạng bài này thường có các đặc điểm sau:

  • Tích hợp nhiều dạng bài: tính diện tích, chu vi, nhận biết hình, giải toán thực tế.
  • Đòi hỏi học sinh biết chọn lọc phương pháp phù hợp cho từng câu hỏi.
  • Yêu cầu trình bày lời giải chi tiết, rõ ràng và chính xác.

3. Chiến lược tổng thể để tiếp cận bài toán

  • 1. Đọc kỹ đề bài, xác định dạng toán ở mỗi câu.
  • 2. Tóm tắt bằng sơ đồ, dấu hiệu, chú thích cần thiết (nếu là bài hình hoặc bài toán thực tế).
  • 3. Lựa chọn công thức, kiến thức phù hợp từng phần.
  • 4. Thực hiện lần lượt từng bước, chú trọng trình bày lô-gic.
  • 5. Kiểm tra và rà soát lại đáp án.

4. Các bước giải quyết chi tiết với ví dụ minh họa

Chúng ta sẽ lấy một ví dụ tổng hợp:

Ví dụ: Một mảnh đất có dạng hình thang, đáy lớn dài 20m, đáy bé dài 8m, chiều cao 5m. Hỏi diện tích mảnh đất đó là bao nhiêu mét vuông?
  • Bước 1: Xác định dạng toán. Đây là toán về diện tích hình thang.
  • Bước 2: Viết tóm tắt:
+ Đáy lớn:a=20a = 20m
+ Đáy bé:b=8b = 8m
+ Chiều cao:h=5h = 5m
  • Bước 3: Áp dụng công thức diện tích hình thang:
S=(a+b)×h2S = \frac{(a + b) \times h}{2}
  • Bước 4: Thay số và trình bày lời giải chi tiết:
Diện tích mảnh đất hình thang là:
(20+8)×5:2=28×5:2=140:2=70 (m2)(20 + 8) \times 5: 2 = 28 \times 5: 2 = 140: 2 = 70\ (m^2)
  • Bước 5: Trả lời: Diện tích mảnh đất là 70\m270\m^2.

5. Các công thức và kỹ thuật cần nhớ

  • - Diện tích hình tam giác:S=a×h2S = \frac{a \times h}{2}
  • - Diện tích hình thang:S=(a+b)×h2S = \frac{(a + b) \times h}{2}
  • - Diện tích hình tròn:S=πr2S = \pi r^2
  • - Chu vi hình tròn:C=2πrC = 2 \pi r
  • - Chu vi hình tam giác:C=a+b+cC = a + b + c
  • - Chu vi hình thang:C=a+b+c+dC = a + b + c + d

6. Các biến thể của bài toán và cách điều chỉnh chiến lược

Bài toán có thể thay đổi như sau:

  • - Đổi đơn vị đo (cm, dm, m). Khi đó phải đổi về cùng một đơn vị trước khi tính toán.
  • - Yêu cầu đảo ngược (tìm chiều cao, tìm đáy, tìm bán kính, v.v.). Khi đó, biến đổi công thức theo ẩn cần tìm.
  • - Lồng ghép nhiều dạng bài (ví dụ: tính chu vi rồi dùng chu vi này để tính số vật liệu, hoặc tính diện tích của nhiều hình gộp lại).

7. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

Bài 1: Một miếng bìa hình tròn có bán kínhr=7\cmr = 7\cm. Tính chu vi và diện tích miếng bìa đó.

  • Lời giải:
  • - Chu vi hình tròn:
C=2πr=2×3,14×7=43,96 (cm)C = 2 \pi r = 2 \times 3,14 \times 7 = 43,96\ (cm)
  • - Diện tích hình tròn:
S=πr2=3,14×72=3,14×49=153,86 (cm2)S = \pi r^2 = 3,14 \times 7^2 = 3,14 \times 49 = 153,86\ (cm^2)
  • Đáp số: Chu vi43,96\cm43,96\cm; diện tích153,86\cm2153,86\cm^2.

Bài 2: Một miếng bìa hình tam giác có đáya=10a = 10cm, chiều caoh=8h = 8cm. Tính diện tích miếng bìa đó.

Lời giải:S=10×82=802=40 (cm2)S = \frac{10 \times 8}{2} = \frac{80}{2} = 40\ (cm^2).
Đáp số:40\cm240\cm^2.

8. Bài tập thực hành tự luyện

Hãy thử sức với các bài sau (tự giải và kiểm tra lại đáp án):

  • 1. Tính diện tích hình thang có đáy lớn1818dm, đáy bé 99dm, chiều cao77dm.
  • 2. Một vòng tròn có bán kính66cm. Tính chu vi, diện tích.
  • 3. Một tam giác có đáy1212m, chiều cao44m. Tính diện tích.
  • 4. Viết bảng tổng hợp các công thức diện tích, chu vi các hình đã học.

9. Mẹo & lưu ý tránh sai lầm phổ biến

  • ⭐ Đọc kỹ đề và xác định đúng dạng bài để chọn đúng công thức.
  • ⭐ Đổi đơn vị về cùng loại trước khi tính toán.
  • ⭐ Kiểm tra lại phép nhân, phép chia, nhất là khi có dấu phẩy thập phân.
  • ⭐ Trình bày rõ ràng: ghi rõ tên đại lượng, đơn vị, chép lại công thức trước khi thay số.
  • ⭐ Đối chiếu đáp án với thực tế (ví dụ chu vi, diện tích có hợp lý không).
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".