Blog

Chiến lược giải quyết bài toán Đọc biểu đồ hình quạt tròn lớp 5 – Hướng dẫn chi tiết, ví dụ & luyện tập

T
Tác giả
7 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc

1. Giới thiệu về bài toán Đọc biểu đồ hình quạt tròn

Biểu đồ hình quạt tròn (còn gọi là biểu đồ tròn) là một dạng biểu đồ rất quen thuộc dùng để thể hiện tỉ lệ phần trăm hoặc tỉ số giữa các phần của một tổng thể. Bài toán đọc biểu đồ hình quạt tròn là một phần quan trọng trong chương trình Toán lớp 5. Việc hiểu và biết cách giải bài toán này giúp học sinh hình thành kỹ năng đọc hiểu dữ liệu, so sánh tỉ lệ và áp dụng vào thực tế, đồng thời là nền tảng cơ bản cho các kiến thức môn Thống kê sau này.

2. Đặc điểm của bài toán Đọc biểu đồ hình quạt tròn

  • Biểu đồ quạt tròn được chia thành các phần tương ứng với các số liệu (số phần trăm, số lượng, số học sinh…).
  • Mỗi phần hình quạt tương ứng một đối tượng hoặc nhóm đối tượng.
  • Tổng số đo các góc ở tâm của các hình quạt luôn bằng360exto360^{ext{o}}(toàn vòng tròn).
  • Tỉ lệ phần trăm (hoặc số lượng) của mỗi phần hình quạt được thể hiện bằng số đo góc hoặc ghi sẵn.
  • Thông tin về tổng thể (tổng số học sinh, tổng số đơn vị…) thường được nêu rõ hoặc cần xác định.

3. Chiến lược tổng thể để tiếp cận bài toán

  • Đọc kỹ đề bài và xác định rõ các phần (nhóm đối tượng) trên biểu đồ.
  • Ghi chú các số liệu quan trọng: tổng số phần, số đo góc, phần trăm hoặc số liệu cụ thể đã cho.
  • Xác định yêu cầu của đề bài (tìm số lượng, tỉ lệ, phần trăm hoặc so sánh các nhóm).
  • Áp dụng công thức chuyển đổi giữa số đo góc, phần trăm và số lượng.
  • Kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tổng tỉ lệ hoặc tổng số đo các phần đúng với dữ liệu đề bài.

4. Các bước giải bài toán Đọc biểu đồ hình quạt tròn (có ví dụ minh họa)

Ví dụ minh họa: Một biểu đồ hình quạt tròn về môn học yêu thích của 40 học sinh lớp 5 như sau:

  • Toán: góc ở tâm120exto120^{ext{o}}
  • Tiếng Việt: góc ở tâm90exto90^{ext{o}}
  • Tiếng Anh: góc ở tâm90exto90^{ext{o}}
  • Mỹ thuật: góc ở tâm60exto60^{ext{o}}

Bước 1: Tính tỉ lệ phần trăm của mỗi nhóm.

Áp dụng công thức:

  • Tỉ lệ phần trăm = \frac{\text{số đo góc của nhóm}}{360^{\text{o}}} \times 100\%

Ví dụ:
Toán:120360×100%=33,33%\frac{120}{360} \times 100\% = 33,33\%
Tiếng Việt:90360×100%=25%\frac{90}{360} \times 100\% = 25\%
Tiếng Anh:90360×100%=25%\frac{90}{360} \times 100\% = 25\%
Mỹ thuật:60360×100%=16,67%\frac{60}{360} \times 100\% = 16,67\%

Bước 2: Tìm số học sinh của mỗi nhóm.

Công thức:

  • Số học sinh mỗi nhóm = \frac{\text{số đo góc của nhóm}}{360^{\text{o}}} \times \text{tổng số học sinh}

Áp dụng cho từng nhóm:
- Toán:120360×40=13,33\frac{120}{360} \times 40 = 13,33(làm tròn thành 13 học sinh hoặc dùng số phần trăm và làm tròn)
- Tiếng Việt:90360×40=10\frac{90}{360} \times 40 = 10
- Tiếng Anh:90360×40=10\frac{90}{360} \times 40 = 10
- Mỹ thuật:60360×40=6,67\frac{60}{360} \times 40 = 6,67(làm tròn thành 7 học sinh)

Bước 3: Kiểm tra tính hợp lý.
Tổng số học sinh các nhóm phải bằng tổng ban đầu (13 + 10 + 10 + 7 = 40).

Bước 4: Trả lời các câu hỏi từ biểu đồ (so sánh, tìm nhóm nhiều/ít nhất, v.v.).

5. Các công thức và kỹ thuật cần nhớ

  • Tỉ lệ phần trăm của mỗi nhóm: \frac{\text{số đo góc}}{360} \times 100\%
  • Số lượng của một nhóm: \frac{\text{số đo góc}}{360} \times \text{tổng số lượng}
  • Số đo góc hình quạt: \frac{\text{số lượng nhóm}}{\text{tổng số lượng}} \times 360^{\text{o}}
  • Kiểm tra tổng tỉ lệ: Các phần trăm phải cộng lại bằng 100%, tổng các góc bằng360o360^{\text{o}}

6. Các biến thể của bài toán và cách điều chỉnh chiến lược

Bài toán đọc biểu đồ hình quạt tròn có thể được biến đổi:

  • Cho biết tỉ lệ phần trăm, yêu cầu tìm số lượng hoặc ngược lại.
  • Chỉ cho số đo góc, hỏi số học sinh hoặc đối tượng.
  • Yêu cầu so sánh các phần (lớn hơn/nhỏ hơn bao nhiêu).
  • Có thể không cho tổng số lượng, học sinh phải tự tìm tổng qua dữ liệu liên quan.

Điều chỉnh chiến lược bằng cách đọc kỹ yêu cầu, xác định dữ liệu đã cho, còn thiếu gì để sử dụng công thức phù hợp. Đặc biệt lưu ý làm tròn số (nếu có yêu cầu).

7. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

Bài tập mẫu:
Một lớp học có 36 học sinh, biểu đồ hình quạt tròn về môn học yêu thích của các bạn như sau:

  • Toán:120o120^{\text{o}}
  • Khoa học:90o90^{\text{o}}
  • Tiếng Anh:90o90^{\text{o}}
  • Mỹ thuật:60o60^{\text{o}}

Câu hỏi:
1) Bao nhiêu học sinh thích mỗi môn?
2) Môn nào được nhiều bạn yêu thích nhất?
3) So sánh số học sinh thích Toán và Mỹ thuật?

Lời giải:

  1. Tính số học sinh mỗi nhóm:
    - Toán:120360×36=12\frac{120}{360} \times 36 = 12
    - Khoa học:90360×36=9\frac{90}{360} \times 36 = 9
    - Tiếng Anh:90360×36=9\frac{90}{360} \times 36 = 9
    - Mỹ thuật:60360×36=6\frac{60}{360} \times 36 = 6
  2. Môn được yêu thích nhất là Toán (12 bạn).
  3. Số học sinh thích Toán hơn Mỹ thuật:126=612 - 6 = 6bạn.

8. Bài tập tự luyện

Bài 1: Một biểu đồ quạt tròn mô tả sở thích môn học của 30 học sinh với các phần:
- Toán:90o90^{\text{o}}
- Văn:120o120^{\text{o}}
- Anh:60o60^{\text{o}}
- Thể thao:90o90^{\text{o}}
Hãy tính số học sinh thích từng môn.

Bài 2: Một lớp có 45 học sinh, số học sinh thích bóng đá chiếm40%40\%số học sinh, thích bóng rổ chiếm24o24^{\text{o}}. Hỏi số học sinh thích bóng đá, bóng rổ là bao nhiêu người?

9. Các mẹo và lưu ý tránh sai lầm phổ biến

  • Luôn kiểm tra tổng các phần biểu đồ: tổng phần trăm phải là 100%100\%, tổng góc là 360o360^{\text{o}}.
  • Chú ý làm tròn số phù hợp (nếu là số lượng học sinh thì phải là số nguyên).
  • Ghi chú rõ từng bước tính để dễ kiểm tra lại.
  • Nếu đề bài chỉ cho số đo góc, cần áp dụng công thức xác định tỉ lệ rồi tính số lượng.
  • Cẩn thận khi chuyển đổi giữa phần trăm, góc, số lượng.

Hy vọng chiến lược cách giải bài toán Đọc biểu đồ hình quạt tròn trên sẽ giúp các em học sinh lớp 5 tự tin giải các bài tập trong chương trình cũng như ứng dụng học trong thực tế!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".